Đề tự luyện Trung học phổ thông quốc gia môn Toán Lớp 12 - Tuần 26 - Trường THPT số 2 Bảo Yên

pdf 3 trang nhatle22 2080
Bạn đang xem tài liệu "Đề tự luyện Trung học phổ thông quốc gia môn Toán Lớp 12 - Tuần 26 - Trường THPT số 2 Bảo Yên", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_tu_luyen_trung_hoc_pho_thong_quoc_gia_mon_toan_lop_12_tua.pdf

Nội dung text: Đề tự luyện Trung học phổ thông quốc gia môn Toán Lớp 12 - Tuần 26 - Trường THPT số 2 Bảo Yên

  1. TRƯỜNG THPT SỐ 2 BẢO YÊN ĐỀ TỰ LUYỆN THI THPTQG NĂM 2019 TUẦN 26 Câu 1. Hàm số y x3 3 x nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây? A. ;1 B. 1; C. ;1 D. 1;1 Câu 2. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. yCĐ 5 B. yCT 0 C. miny 4 D. maxy 5 12 Câu 3. Giá trị lớn nhất của hàm số f x x32 35 x x trên đoạn 0;5 bằng 33 2 2 5 A. B. 5 C. D. 3 3 3 21x Câu 4. Phương trình các đường tiệm cận của đồ thị hàm số y ? 3 x A. yx 2; 3 B. yx 2; 3 C. yx 3; 2 D. yx 2; 3 Câu 5. Đường cong trong hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào? A. y x3 31 x B. y x3 31 x C. y x3 31 x D. y x42 41 x ax b Câu 6. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số y với a,,, b c d là các số thực. Mệnh đề nào cx d dưới đây đúng?     A. yx0, 1 B. yx0, C. yx0, D. yx0, 1 Câu 7. Một túi chứa 2 bi trắng và 3 bi đen. Rút ra 3 bi. Xác suất để được ít nhất 1 bi trắng là: 1 1 9 4 A. B. C. D. 5 10 10 5 1 Câu 8. Rút gọn biểu thức P x3 .6 x với x 0. 1 2 A. Px 8 B. Px 2 C. Px D. Px 9
  2. Câu 9. Với a là số thực dương tùy ý, log3 3a bằng A. 3log3 a . B. 3 log3 a . C. 1 log3 a . D. 1 log3 a . 23x 21x 1 Câu 10. Phương trình 2 có nghiệm là: 2 A. x 0 . B. x 1. C. x 1. D. x 3 . Câu 11. Một người gửi tiết kiệm vào một ngân hàng với lãi suất 6,1%/năm. Biết rằng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn để tính lãi cho năm tiếp theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó thu được (cả số tiền gửi ban đầu và lãi) gấp đôi số tiền gửi ban đầu, giả định trong khoảng thời gian này lãi suất không thay đổi và người đó không rút tiền ra? A. 13 năm. B. 10 năm. C. 11 năm. D. 12 năm. Câu 12. Công thức nào sao đây là Sai: 1 1 1 A. dx ln | x | C B. dx x C C. x dx x 1 C D. exx dx e 1 C x 1 x 1 1 Câu 13. Cho tích phân I x 2 1 x dxbằng: 0 1 1 1 x 3 x 4 x 3 A. x 3 x4 dx B. C. (x 2 ) D. 2 3 4 3 0 0 0 Câu 14. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn ab;  . Gọi D là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị C : y f x , trục hoành, hai đường thẳng xa , xb (như hình vẽ dưới đây). Giả sử SD là diện tích hình phẳng D . Chọn công thức đúng trong các phương án A, B, C, D cho dưới đây? 0 b 0 b A. S f xdd x f x x . B. S f xdd x f x x . D D a 0 a 0 0 b 0 b C. S f xdd x f x x . D. S f xdd x f x x . D D a 0 a 0 Câu 15. Số phức nào dưới đây là số thuần ảo? A. zi 1 . B. zi 2 . C. z 2 . D. zi 13. 2 Câu 16. Tìm z biết z 1 2 i 1 i ? A. 25 . B. 23 C. 52 D. 20 . z1 Câu 17. Cho hai số phức zi1 23 và zi2 1 . Tìm phần thực a của số phức z . z2 5 1 5 1 A. a B. a C. a D. a 2 2 2 2
  3. u1 1 Câu 18. Cho dãy số ()un xác định bởi: .Viết năm số hạng đầu của dãy; unn 2 u 1 3  n 2 A.1;5;13;28;61 B. 1;5;13;29;61 C. 1;5;17;29;61 D. 1;5;14;29;61 Câu 19. Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h là 1 1 4 A. V Bh B. V Bh C. V Bh D. V Bh 3 2 3 Câu 20. Cho khối nón có chiều cao h, đường sinh l và bán kính đường tròn đáy bằng r. Diện tích xung quanh của hình nón là: 1 A. S 2 rl B. S rl C. S r l r D. rh2 xq xq xq 3 Câu 21. Cho tam giác đều ABC cạnh a quay quanh đường cao AH tạo nên một hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón đó là: a 2 3a 2 A. 2a 2 B. a2 C. . D. 2 4 Câu 22. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 2; 4;3 và B 2;2;7 . Trung điểm của đoạn AB có tọa độ là A. 1;3;2 . B. 2;6;4 . C. 2; 1;5 . D. 4; 2;10 . Câu 23. Mặt cầu tâm I(2;-3;-1), bán kính r=5 có phương trình là: A. x 2 22 y 3 ( z 1)2 25 B. x 2 22 y 3 ( z 1)2 5 C. x 2 22 y 3 ( z 1)2 25 D. x 2 22 y 3 ( z 1)2 5 A 1; 2;1 B 1;3;3 C 2; 4;2 Câu 24. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho ba điểm , , . Một ABC vectơ pháp tuyến n của mặt phẳng là: A. n 9;4; 1 . B. n 9;4;1 . C. n 4;9; 1 . D. n 1;9;4 . M 1;2; 3 Câu 25. Viết phương trình đường thẳng đi qua điểm và có vectơ chỉ phương u 3; 2;7 . xt 13 xt 3 xt 37 xt 13 A. yt 2 2 . B. yt 2 2 . C. yt 2 2 . D. yt 2 2 . zt 37 zt 73 zt 13 zt 37 1D 2A 3B 4D 5A 6A 7C 8C 9C 10C 11D 12D 13B 14B 15B 16A 17B 18B 19A 20B 21C 22C 23C 24A 25A