Đề thi Trung học phổ thông quốc gia môn Toán Khối 12 - Đề số 1 (Bản đẹp)

docx 4 trang nhatle22 3640
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi Trung học phổ thông quốc gia môn Toán Khối 12 - Đề số 1 (Bản đẹp)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_thi_trung_hoc_pho_thong_quoc_gia_mon_toan_khoi_12_de_so_1.docx

Nội dung text: Đề thi Trung học phổ thông quốc gia môn Toán Khối 12 - Đề số 1 (Bản đẹp)

  1. BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2020 ĐỀ THI THAM KHẢO Bài thi: TOÁN (Đề thi có trang) Thòi gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Câu 1. Từ một nhóm học sinh gồm 6 nam và 8 nữ, có bao nhiêu cách chọn ra một học sinh ? A. 14B. 48C. 6D. 8 Câu 2. Cho cấp số nhân (un ) với u1 2 và u2 6 . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng 1 A. 3.B. -4C. 4D. 3 Câu 3. Diện tích xung quanh của hình nón có độ dài đường sinh l và bán kính đáy r bằng 1 A. B.4 C.rl D. 2 rl rl rl 3 Câu 4. Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau: Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây ? A. B.(1; ) ( 1;0) C. D.( 1;1) (0;1) Câu 5. Cho khối lập phương có cạnh bằng 6. Thể tích của khối lập phương đã cho bằng A. 216B. 18C. 36D. 72 Câu 6. Nghiệm của phương trình log3 (2x 1) là2 9 7 A. B.x C.3 D. x 5 x x 2 2 2 3 3 Câu 7. Nếu f (x)dx và 2 f (x)dx thì 1 f (x)bằngdx 1 2 1 A. -3B. -1C. 1D. 3 Câu 8. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên như sau: Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng? A. 2B. 3. C. 0 D. 4 Câu 9. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên ? A. B.y x4 2x2 y x4 2x2 C. D.y x3 3x2 y x3 3x2 2 Câu 10. Với a là số thực dương tùy ý, log2 abằng 1 1 A. B.2 C.lo gD. a log a 2log a log a 2 2 2 2 2 2 Câu 11. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) cosx 6 làx A. B.sin C.x D.3 x2 C sin x 3x2 C. sin x 6x2 C sin x C Câu 12. Môđun của số phức 1 2bằngi A. 5 .B. C. D. . 3 5 3 Câu 13. Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm M (2; 2;1) trên mặt phằng (Oxy) có tọa độ là A. B.(2 ;C.0;1 D.) (2; 2;0) (0; 2;1) (0;0;1) Câu 14. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S): (x 1)2 (y 2)2 (z 3)2 16. Tâm của (S ) có tọa độ là A. B.( 1C.; 2D.; 3) (1;2;3) ( 1;2; 3) (1; 2;3) Câu 15. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng ( ): 3 x 2y 4z 1 0 . Vecto nào dưới đây là một vecto pháp tuyến của ( )? A. B.n2 C. ( 3D.;2 ;4) n3 (2; 4;1) n1 (3; 4;1) n4 (3;2; 4) 1
  2. x 1 y 2 z 1 Câu 16. Trong không gian Oxyz, điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng d : ? 1 3 3 A. B.P( C. 1; D.2;1 ) Q(1; 2; 1) N( 1;3;2) M (1;2;1) Câu 17. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh 3a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA 2a (minh họa nhu hình bên). Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (ABCD) bằng A. B.45  30 C. D.60  90 Câu 18. Cho hàm số f (x), bảng xét dấu của f (x) nhu sau : Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 0B. 2.C. 1.D. 3. Câu 19. Giá trị lớn nhất của hàm số f (x) x4 12x2 1 trên đoạn [ 1;2] bằng A. 1.B. 37.C. 33.D. 12 . Câu 20. Xét tất cả các số thực dương a và b thỏa mãn log2a log8 ab . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. a b2 .B. .C. a3 .D. b . a b a2 b 2 Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình 5x 1 5x x là 9 A. [ 2;4] .B. .C. [ 4;2] .D. ( ; 2][4 .; ) ( ; 4][2; ) Câu 22. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 3. Biết rằng khi cắt hình trụ đã cho bởi một mặt phẳng qua trục, thiết diện thu được là một hình vuông. Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. B.18 C. D. 36 54 27 Câu 23. Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau: Số nghiệm thực của phưong trình 3 f (x) 2 0 là A. 2B. 0C. 3 D. 1 x 2 Câu 24. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x) trên khoảng (1; là) x 1 3 3 A. B.x C.3l nD.(x 1) C x 3ln(x 1) C x C x C (x 1)2 (x 1)2 Câu 25. Để dự báo dân số của một quốc gia, người ta sử dụng công thức S Ae ;n rtrong đó làA dân số của năm lấy làm mốc tính, S là dân số sau n năm, r là tỉ lệ tăng dân số hàng năm. Năm 2017, dân số Việt Nam là 93.671.600 người (Tồng cục Thống kê, Niên giám thống kê 2017, Nhà xuất bản Thống kê, Tr.79). Giả sử tỉ lệ tăng dân số hàng năm không đồi là 0, 81%, dự báo dân số Việt Nam năm 2035 là bao nhiêu người (kêt quả làm tròn đến chữ số hàng trăm)? A. 109.256 .100B. 108.374 .700C. 107.500 .500D. 108.311 .100 Câu 26. Cho khối lăng trụ đứng ABCD. A' B'C'D' có đáy là hình thoi cạnh a, BD 3a và AA 4a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng: 2 3a3 4 3a3 A. B.2 C.3a 3D. 4 3a3 3 3 5x2 4x 1 Câu 27. Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là x2 1 A. 0B. 1C. 2D. 3. Câu 28. Cho hàm số y ax3 3x d(a,d ¡ ) có đồ thị như hình bên. Mệnh đè nào dưới đây đúng? A. B.a 0;d 0 a 0;d 0 C. D.a 0;d 0 a 0;d 0 Đề minh họa lần 2 Trang 2
  3. Câu 29. Diện tích phần hình phẳng được gạch chéo trong hình bên bằng 2 2 A. 2x2 2x 4 dx B. 2x2 2x 4 dx 1 1 2 2 C. 2x2 2x 4 dx D. 2x2 2x 4 dx 1 1 Câu 30. Cho hai số phức z1 3 i và z2 1 i . Phần ảo của số phức z1 z2 bằng A. B. 2 2i C. 2D. 2i Câu 31. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biều diễn số phức z = (1+2i)' là điểm nào dưới đây ? A. B.P( C. 3 ;D.4) Q(5;4) N(4; 3) M (4;5) Câu 32. Trong không gian Oxyz, cho các vecto a (1;0;3) và b ( 2;2;5). Tích vô hướng a.(a b) bằng A. 25B. 23C. 27D. 29 Câu 33. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S) có tâm là điểm I(0;0;-3) và đi qua điểm M(4;0;0). Phurong trình của (S) là A. B.x2 y2 (z 3)2 25 x2 y2 (z 3)2 5 C. D.x2 y2 (z 3)2 25 x2 y2 (z 3)2 5 Câu 34. Trong không gian Oxyz, mặt phẳng đi qua điểm M (1;1; 1) và vuông góc với đường thẳng x 1 y 2 z 1 : có phưong trình là 2 2 1 A. B.2x 2y z 3 0 x 2y z 0 C. D.2x 2y z 3 0 x 2y z 2 0 Câu 35. Trong không gian Oxyz, vecto nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng đi qua hai điểm M (2;3; 1) và N(4;5;3)? A. B.u4 C. ( 1D.;1; 1) u3 (1;1;2) u1 (3;4;1) u2 (3;4;2) Câu 36. Chọn ngãu nhiên một số từ tập các số tự nhiên có ba chữ số đôi một khác nhau. Xác suất để số được chọn có tồng các chữ số là chẵn bằng 41 4 1 16 A. B. C. D. 81 9 2 81 Câu 37. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang, AB 2a , AD DC CB a, SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA 3a (minh họa như hình bên). Gọi M là trung điểm của AB. Khoảng cách giữa hai đường thẳng SB và DM bằng 3a 3a A. B. 4 2 3 13a 6 13a C. D. 13 13 x 8 Câu 38. Cho hàm số f (x) có f (3) 3 và f (x) ,x 0. Khi đó f (x)dx bằng x 1 x 1 3 197 29 181 A. 7B. C. D. 6 2 6 mx 4 Câu 39. Cho hàm số f (x) (m là tham số).Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số đã cho x m đồng biến trên khoảng (0; )? A. 5B. 4C. 3D. 2 Câu 40. Cho hình nón có chiều cao bằng 2 5 . Một mặt phẳng đỉ qua đỉnh hình nón và cắt hình nón theo một thiết diện là tam giác đều có diện tích bằng 9 3 . Thể tích của khối nón được giới hạn bởi hình nón đã cho bằng 32 5 A. B. C. D. 32 32 5 96 3 Trang 3 Trần Trọng Nghiệp
  4. x Câu 41. Cho x, y là các số thực dương thỏa mãn log, x log y log (2x y) . Giá trị của bằng 6 4 y 1 3 A. 2B. C. D. log2 log3 2 2 2 Câu 42. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số f (x) x3 3x m trên đoạn 0;3 bằng 16. Tổng tất cả các phần tử của S bằng A. -16B. 16C. -12D. -2 2 Câu 43. Cho phương trình log2 (2x) (m 2)log2 x m 2 0 (m là tham số thực). Tập hợp tất cả các giá trị của m đề phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt thuộc đoạn [1;2] là A. B.(1; 2C.) D. 1;2 [1;2) [2; ) Câu 44. Cho hàm số f (x) liên tục trên ¡ . Biết cos 2x là một nguyên hàm của hàm số f (x)ex , họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x)ex là A. B. s in 2x cos 2x C 2sin 2x cos 2x C C. D. 2 sin 2x cos 2x C 2sin 2x cos 2x C Câu 45. Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau : Số nghiệm thuộc đoạn [- ;2 ]của phương trình 2 f (sin x) 3 0là A. 4B. 6 C. 3D. 8 Câu 46. Cho hàm số bậc bốn y = f(x) có đồ thị như hình bên. Số điểm cực trị của hàm số g(x) f x3 3x2 là: A. 5B. 3. C. 7D. 11 Câu 47. Có bao nhiêu cặp số nguyên (x; y) thỏa mãn 0 x 2020 và y log3 (3x 3) x 2y 9 ? A. 2019B. 6C. 2020D. 4 Câu 48. Cho hàm số f (x) liên tục trên ¡ và thỏa mãn xf x3 f 1 x2 x10 x6 2x,x ¡ Khi đó 0 f (x)dx bằng 1 17 13 17 A. B. C. D. -1 20 4 4 Câu 49. Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A, AB a, SBA SCA 900 góc giữa hai mặt phẳng (SAB) và (SAC) bằng 600 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng a3 a3 a3 A. B.a3 C. D. 3 2 6 Câu 50. Cho hàm số f (x). Hàm số y f (x) có đồ thị như hình bên. Hàm số g(x) f (1 2x) x2 x nghịch biến trên khoảng nào duới đây ? 3 1 A. B. 1 ; 0; 2 2 C. D.( 2; 1) (2;3) HẾT Đề minh họa lần 2 Trang 4