Đề thi thử Trung học phổ thông quốc gia môn Toán Lớp 12 - Năm học 2017-2018 - Sở giáo dục và đào tạo Quảng Xương
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử Trung học phổ thông quốc gia môn Toán Lớp 12 - Năm học 2017-2018 - Sở giáo dục và đào tạo Quảng Xương", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_thi_thu_trung_hoc_pho_thong_quoc_gia_mon_toan_lop_12_nam.doc
Nội dung text: Đề thi thử Trung học phổ thông quốc gia môn Toán Lớp 12 - Năm học 2017-2018 - Sở giáo dục và đào tạo Quảng Xương
- THƯ VIỆN ĐỀ THI THỬ THPTQG 2018 Đề thi: THPT Quảng Xương 1- L2 -Thanh Hóa Câu 1: Cho a, b, c với a, b là các số thực dương khác 1,c 0. Khẳng định nào sau đây là sai? logb c 1 A. loga b.logb a 1 B. C. D.lo ga c loga c loga c loga b.logb c logb a logc a Câu 2: Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau 1 A. sin x dx C cos x B. dx ln x C x x4 C C. D.x 3dx 2exdx 2 ex C 4 Câu 3: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong y sin x, y cos x và các đường thẳng x 0, x bằng A. 3 2 B. C. D. 2 2 2 2 2 Câu 4: Tổng S các nghiệm của phương trình: 2cos2 2x 5cos2x 3 0 trong khoảng 0;2 là 11 7 A. S 5 B. C. D. S S 4 S 6 6 x2 3x 2 x 2 Câu 5: Phương trình 5 3 có 1 nghiệm dạng x loga bvới a, b là các số nguyên dương lớn hơn 4 và nhỏ hơn 16. Khi đó a 2b bằng A. B.35 C. D. 30 40 25 Câu 6: Trong các dãy số sau, có bao nhiêu dãy là cấp số cộng? 2 a) Dãy số un với un 4n b) Dãy số vn với vn 2n 1 n c) Dãy số w với w 7 d) Dãy số t với t 5 5n n n 3 n n A. 4 B. C. D. 2 1 3 3x 2x2 9 9 Câu 7: Tìm tập hợp tất cả các nghiệm thực của bất phương trình . 7 7 1 1 A. x ;1 B. x ;1 2 2 1 1 C. D.x ; 1; x ; 1; 2 2 Trang 1 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
- 3x 1 Câu 8: Cho hàm số y . Gọi giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên 0;2 x 3 lần lượt là M và m. Khi đó m M có giá trị là 14 14 3 A. B.4 C. D. 3 3 5 Câu 9: Cho hàm số f x có tính chất f ' x 0 x 0;3 và f ' x 0 x 1;2 . Khẳng định nào sau đây là sai? A. Hàm số f x đồng biến trên khoảng 0;3 B. Hàm số f x đồng biến trên khoảng 0;1 C. Hàm số f x đồng biến trên khoảng 2;3 D. Hàm số f x là hàm hằng ( tức là không đổi) trên khoảng 1;2 Câu 10: Trong không gian cho hai đường thẳng a và b cắt nhau. Đường thẳng c cắt cả hai đường a và b. Có bao nhiêu mệnh đề sai trong các mệnh đề sau (I) a, b, c luôn đồng phẳng (II) a, b đồng phẳng (III) a, c đồng phẳng A. 0 B. C. D. 1 2 3 Câu 11: Cho hình chóp S.ABC có SA, SB, SC đôi một vuông góc với nhau và SA SB SC a. Gọi M là trung điểm AB. Tính góc giữa 2 đường thẳng SM và BC. A. 30 B. C. D. 60 90 120 Câu 12: Số cách chia 8 đồ vật khác nhau cho 3 người sao cho có một người được 2 đồ vật và 2 người còn lại mỗi người được 3 đồ vật là A. 1680 B. C. D. 840 3360 560 Câu 13: Trong không gian Oxyz, cho a 1;2;1 , b 1;1;2 , c x;3x;x 2 . Nếu 3 véc tơ a, b, c đồng phẳng thì x bằng A. 1 B. C. D. 1 2 2 Câu 14: Với x là số thực tùy ý xét các mệnh đề sau n 0 1) x x.x. x n ¥ ,n 1 2) 2x 1 1 n thuaso 1 1 2 1 3) 4x 1 4) x 1 3 5 x 2 2 3 x 1 5 x 2 4x 1 2 Trang 2 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
- Số mệnh đề đúng: A. 3 B. C. D. 4 1 2 Câu 15: Cho tứ diện ABCD các điểm M, N lần lượt là trung điểm của AB và CD. Không thể kết luận được điểm G là trọng tâm tứ diện ABCD trong trường hợp A. GA GB GC GD 0 B. 4PG PA PB PC PD với P là điểm bất kỳ C. GM GN D. GM GN 0 1 Câu 16: Cho hàm số yKhẳng . định nào dưới đây là đúng? x A. y''.y3 2 B. C. D. y'' y 2 y' 2 0 y'' y 2 y' 2 y'' y3 2 0 Câu 17: Đây là đồ thị của hàm số nào? A. y x3 3x2 2 B. C. yD. x3 3x2 2 y x3 3x2 2 y x3 3x2 2 Câu 18: Trong không gian O xyz, cho a, b tạo với nhau 1 góc 120 và a 3; b 5. Tìm T a b . A. T 5 B. C. D. T 6 T 7 T 4 Câu 19: Số nghiệm của phương trình: log2 x log2 x 6 log2 7 là A. B.0 C. D. 3 1 2 Câu 20: Tìm điều kiện xác định của hàm số y tan x cot x k A. x k ,k ¢ B. C. D. x k ,k ¢ x ,k ¢ x ¡ 2 2 Câu 21: Trong phòng làm việc có 2 máy tính hoạt động độc lập với nhau khả năng hoạt động tốt trong ngày của 2 máy này tương ứng là 75% và 85%. Xác suất để có đúng một máy hoạt động không tốt trong ngày là Trang 3 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
- A. 0,525 B. C. D. 0,425 0,625 0,325 Câu 22: Trong không gian Oxyz, cho OA 3i 4j 5k. Tọa độ điểm A là A. A 3;4; 5 B. C. D. A 3;4;5 A 3; 4;5 A 3;4;5 Câu 23: Cho hàm số f x xác định trên khoảng K chứa a, hàm số f x liên tục tại x a nếu A. f x có giới hạn hữu hạn khi B.x a lim f x lim f x a x a x a C. D.lim f x lim f x limf x f a x a x a x a n 2 11 Câu 24: Biết tổng các hệ số trong khai triển 3x 1 a0 a1x a 2x a n xn là 2 . Tìm a6 . A. B.a6 C. D.33 6798 a6 336798 a6 112266 a6 112266 x2 3x 4 Câu 25: Tìm số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y . x2 16 A. 1 B. C. D. 2 0 3 2 Câu 26: Đặt I 2mx 1 dx (m là tham số thực). Tìm m để I 4 . 1 A. m 1 B. C. D. m 2 m 1 m 2 Câu 27: Hàm số nào sau đây có đúng 1 cực trị? 1 x 1 4 A. B.y C. D.x 3 x2 x y y x 3 y x 4ln x 3 x 2 Câu 28: Một hồ bơi hình hộp chữ nhật có đáy là hình vuông cạnh bằng 50m. Lượng nước trong hồ cao 1,5m. Thể tích nước trong hồ là A. 1875m3 B. C. D. 2500m3 1250m3 3750m3 Câu 29: Cho hình nón N có bán kính đáy bằng 6 và diện tích xung quanh bằng 60 Tính thể tích V của khối nón N . A. V 288 B. C. D. V 96 V 432 6 V 144 6 Câu 30: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho vectơ v 2; 1 và điểm M 3;2 .Tìm tọa độ ảnh M' của điểm M qua phép tịnh tiến theo vectơ v . A. M ' 5;3 B. C. D. M ' 1; 1 M ' 1;1 M ' 1;1 Trang 4 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
- Câu 31: Cho hàm số y f x có đạo hàm f ' x liên tục trên 0;2 và 2 2 f 2 3; f x dx 3. Tính x.f ' x dx 0 0 A. B.0 C. D. 3 3 6 Câu 32: Trong không gian Oxyz, cho A 1;2;0 ,B 3; 1;1 và C 1;1;1 . Tính diện tích S của tam giác ABC. 1 A. S 1 B. C. D. S 3 S S 2 2 Câu 33: Cho hàm số y f x có đạo hàm f ' x trên khoảng ; . Đồ thị của hàm số y f x như hình vẽ. 2 Đồ thị của hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực đại, điểm cực tiểu? A. 1 điểm cực đại, 3 điểm cực tiểuB. 2 điểm cực đại, 3 điểm cực tiểu C. 2 điểm cực đại, 2 điểm cực tiểuD. 2 điểm cực tiểu, 3 điểm cực đại Câu 34: Cho hàm số y f (x) ax3 bx2 cx d (a,b,c ¡ ,a 0) có đồ thị C . Biết đồ thị C đi qua A 1;4 và đồ thị hàm số y' f x cho bởi hình vẽ. Giá trị f 3 2f 1 là A. B.30 C. D. 27 24 26 Trang 5 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
- Câu 35: Trong không gian Oxyz, choA 1; 1;2 , B 2;0;3 , C 0;1; 2 . M a;b;c là điểm thuộc mặt phẳng Oxy sao cho biểu thức S MA.MB 2MB.MC 3MC.MA đạt giá trị nhỏ nhất. Khi đó T 12a 12b c có giá trị là A. T 1 B. C. D. T 3 T 3 T 1 Câu 36: Cho hàm số y f x liên tuc trên ¡ và thỏa mãn f 0 0 f 1 . Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y f x , y 0, x 1 và x 1. Xét các mênh đề sau 0 1 1 1 1 1. S f x dx f x dx 2. S f x dx 3. S f x dx 4. S f x dx 1 0 1 1 1 Số mệnh đề đúng là A. 2 B. C. D. 1 3 4 Câu 37: Gọi k1;k2 ;k3 lần lượt là hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị các hàm số f x y f x ; y x ; y tại x 2 và thỏa mãn k k 2k 0 khi đó g x 1 2 3 1 1 1 1 A. f 2 B. C. D. f 2 f 2 f 2 2 2 2 2 Câu 38: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuống tại A và D có AB 2AD 2CD. Tam giác SAD đều và nằm trong mặt phẳng vuống góc với đáy. Gọi I là trung điểm AD. Biết khoảng cách từ I đến mặt phẳng SBD bằng 1 cm Tính. diện tích hình thang ABCD. 200 10 5 19 A. S cm2 B. C. D.S cm2 S cm2 S cm2 27 3 3 2 Câu 39: Cho tứ diện ABCD có AB 5 các cạnh còn lại bằng 3, khoảng cách giữa 2 đường thẳng AB và CD bằng 2 3 2 3 A. B. C. D. 2 3 3 2 Câu 40: Để tiết kiệm năng lượng mốt cống ty điên lực đề xuất bán điên sinh hoạt; cho dân theo hình thức lũy tiến (bậc thang) như sau: Mỗi bậc gồm 10 số; bậc 1 từ số thứ 1 đến số thứ 10, bậc 2 từ số thứ 11 đến số thứ 20, bậc 3 từ số thứ 21 đến số thứ 30, Bậc 1 có giá là 800 đống/1 số, giá của mỗi số ở bậc thứ n +1 tăng so với giá của mỗi số ở bậc thứ n là 2,5%. Gia đình ông A sử dụng hết 347 số trong tháng 1, hỏi tháng 1 ông A phải đóng bao nhiêu tiền ? ( đơn vị đồng, kết quả làm tròn đến hàng phần trăm). Trang 6 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
- A. x 433868,89 B. C. D.x 402903,08 x 402832,28 x 415481,84 Câu 41: n là số tạ nhiên thỏa mãn phương trình 3x 3 x 2cos nx có 2018 nghiệm. Tìm số nghiệm của phương trình: 9x 9 x 4 2cos2nx . A. 4036 B. C. D. 4035 2019 2018 Câu 42: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC đỉnh S. Có độ dài cạnh đáy bằng a, cạnh bên bằng 2a. Gọi I là trung điểm của cạnh BC. Tính thể tích V của khối chóp S.ABI. a3 11 a3 11 a3 11 a3 11 A. V B. C. D. V V V 12 24 8 6 Câu 43: Cho khối lăng trụ tam giác đều ABC.A’B’C’ có cạnh đáy bằng a 2 và mỗi mặt bên có diện tích bằng 4a 2. Thể tích khối lăng trụ đó là a3 6 2a3 6 A. B. C. D. a3 6 2a3 6 2 3 Câu 44: Cho hình hộp chữ nhật ABC.DA’B’C’D’ có thể tích bằng 1 và G là trọng tâm BCD'. Thể tích V của khối chóp G.ABC' là 1 1 1 1 A. V B. C. D. V V V 3 6 12 18 Câu 45: Cho hình chóp S.ABCD đáy là hình chữ nhật. Biết SA AB a, AD 2a, SA ABCD . Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD . 2a 39 a 3 3a 3 a 6 A. B. C. D. 13 2 4 2 Câu 46: Cho lục giác đều ABCDEF có cạnh bằng 4. Quay lục giác đều đó quanh đường thẳng AD. Tính thể tích V của khối tròn xoay được sinh ra. A. V 128 B. C. D. V 32 V 16 V 64 Câu 47: Cho bảng biến thiên sau: x 1 0 1 y' - 0 + 0 - 0 + y 3 4 4 Cho các hàm số 1) y x4 2x2 3 2) y x2 2 x 3 3) y x4 2x2 3 4) y x2 1 4 Trang 7 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
- Số hàm số có bảng biến thiên trên là A. 4 B. C. D. 2 1 3 Câu 48: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A 'B'C' có đáy ABC là tam giác vuông cân tại C với CA CB a . Trên đường chéo CA' lấy hai điểm M, N. Trên đường chéo AB' lấy được hai điểm P, Q sao cho MPNQ tạo thành một tứ diện đều. Tính thể tích khối lăng trụ ABC.A 'B'C' a3 a3 A. 2a3 B. C. D. a3 6 2 2 1 x2 1 b Câu 49: Giả sử dx a a b a;b;c ¥ 1 a,b,c 9 . Tính giá trị biểu 4 1 x c b c b a thức S C2a c. A. B.16 5C. D. 715 5456 35 Câu 50: Cho hàm số y f x liên tục trên ¡ và có đồ thị như hình vẽ . Gọi m là số nghiệm thực của phương trình f f x 1 khẳng định nào sau đây là đúng? A. B.m C.6 D. m 7 m 5 m 9 Trang 8 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
- Đáp án 1-C 2-B 3-C 4-C 5-A 6-D 7-A 8-B 9-A 10-B 11-B 12-A 13-D 14-C 15-C 16-C 17-B 18-C 19-C 20-C 21-D 22-A 23-D 24-A 25-A 26-C 27-D 28-D 29-B 30-C 31-C 32-B 33-B 34-D 35-A 36-B 37-A 38-D 39-A 40-A 41-A 42-B 43-B 44-D 45-D 46-D 47-C 48-D 49-D 50-B LỜI GIẢI CHI TIẾT Câu 1: Đáp án C Câu 2: Đáp án B Câu 3: Đáp án C Giải phương trình: sinx cos x x (vì 0 x ) 4 S sinx cos x dx 2 2 0 Câu 4: Đáp án C 1 1 2cos2 2x 5cos2x 3 0 cos2x ; hoặc cos2x 3 loai ,cos2x x k . 2 2 6 Do x 0;2 . Vậy tổng các nghiệm của phương trình trong khoảng 0;2 là: 7 5 11 S 4 6 6 6 6 Câu 5: Đáp án A x2 3x 2 x 2 5 3 x 2 x 1 x 2 log5 3 x 2;x log5 15 a 5;b 15 a 2b 35. Câu 6: Đáp án D Câu 7: Đáp án A 3x 2x2 9 9 2 2 1 3x 2x 1 2x 3x 1 0 x 1 7 7 2 Câu 8: Đáp án B 8 1 14 y' 0;M f 0 ;m f 2 5.Vậy M m . x 3 2 3 3 Câu 9: Đáp án A Câu 10: Đáp án B Trang 9 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
- Câu 11: Đáp án B SM.BC a 2 cos SM;BC cos SM;BC , ta có SM ;BC a 2; SM.BC 2 1 1 1 1 SM.BC SB SA SC SB SB2 a 2 ;cos S·M;BC S·M;BC 60 2 2 2 2 Câu 12: Đáp án A 1 2 Có C3 cách chọn người được 2 đồ vật. Có C8 cách chọn đồ vật đưa cho người đó 3 Có C6 cách đưa đồ vật cho 2 người còn lại mà mỗi người 3 đồ vật. 1 2 3 Vậy có C3C8C6 1680 cách chọn. Câu 13: Đáp án D a,b,c đồng phẳng khi a;b c 0 x 2 Câu 14: Đáp án C n 0 1 x x.x x n 1 đúng; 2x 1 1 sai khi x nso 2 1 1 2 1 1 4x 1 sai khi x ; x 1 3 5 x 2 2 3 x 1 5 x 2 Sai: ví dụ 4x 1 2 4 x 1 là nghiệm của phương trình 3 x 1 5 x 2 nhưng không là nghiệm của PT 1 1 x 1 3 5 x 2 2. Câu 15: Đáp án C Câu 16: Đáp án C 1 2 2 y' ; y'' . Vậy: y'' y 2 y' x2 x3 Câu 17: Đáp án B Câu 18: Đáp án C 2 2 T2 a b 2a.b 9 25 2.3.5cos120 49 T 7 Câu 19: Đáp án C ĐK x 6 1 x2 6x 7 x 1 loai ;x 7 tm . PT có 1 nghiệm. Câu 20: Đáp án C Câu 21: Đáp án D Xác suất để có đúng một máy hoạt động không tốt là 0,75. 1 0,85 1 0,75 0,85 0,325 Trang 10 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
- Câu 22: Đáp án A Câu 23: Đáp án D Câu 24: Đáp án A n 2 n n Cho x 1 vào 2 vế 3x 1 a0 a1x a 2x a n x ta được 2 a1 a 2 a3 a n 5 6 5 Vậy n 11 a6 C113 1 336798 Câu 25: Đáp án A x 1 x 4 5 y limf x ; lim f x ; lim f x đồ thị có 1 tiệm cận đứng. x 4 x 4 x 4 8 x 4 x 4 Câu 26: Đáp án C 2 2 2mx 1 mx2 x 4 m 1 1 1 Câu 27: Đáp án D Câu 28: Đáp án D V 1,5.50.50 3750m3 Câu 29: Đáp án B 1 S lr 60 l 10,h l2 r2 8. V r2h 96 . xq non 3 Câu 30: Đáp án C Câu 31: Đáp án C 2 2 2 xf ' x dx xd f x xf x 2 f x dx 2f 2 3 6 3 3. 0 0 0 0 Câu 32: Đáp án B Câu 33: Đáp án B f x 0 y f 2 x y' 2f x f ' x y' 0 f ' x 0 f x 0 x 0;x 1;x 3; f ' x 0 x x1, x 1;x x2 trong đó 0 x1 1 x2 3 Dấu của f x và f ' x Trang 11 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
- x 0 x1 1 x2 3 f ' x + 0 - - 0 - - 0 + f ' x - - 0 + 0 - 0 + 0 + y' - 0 + 0 - 0 + 0 - 0 + Từ bảng xét dấu y’ ta có hàm số đạt cực tiểu tại x 0;x 1;x 3 , đạt cực đại tại x x và1 x x2 . Hàm số có 2 điểm cực đại và 3 điểm cực tiểu. Câu 34: Đáp án D f ' x 3ax2 2bx c đồ thị P .Do P qua M 1;5 ; N 1;5 ;P 0;2 nên f ' x 3x2 2 f x f ' x dx x3 2x C;A 1;4 thuộc C 4 3 C C 1 f x x3 2x 1 f 3 2f 1 34 8 26. Câu 35: Đáp án A 1 1 1 Gọi I là điểm sao cho 4IA 3IB 5IC 0 I ; ; 6 12 3 MA.MB 2MB.MC 3MC.MA IA IM IB IM 2 IB IM IC IM 3 IC IM IA IM IA.IB 2IB.IC 3IC.IA I M 4IA 3IB 5IC 6IM2 Do IA.IB 2IB.IC 3IC.IA là hằng số và IM 4IA 3IB 5IC 0 Nên Smin khi IMmin M là hình chiếu của I lên mặt phẳng 1 1 O xy M ; ;0 T 2 1 1 6 12 Câu 36: Đáp án B Do f 0 0 f 1 nên phương trình f x 0 có ít nhất 1 nghiệm x 1;0 1 Đáp án đúng là S f x dx 1 Câu 37: Đáp án A f x f ' x g x f x .g ' x k g 2 k f 2 2g 2 2f 2 y y' ;k 1 2 1 g x g2 x 3 g2 2 g2 2 PT :t2 2t 2f 2 0 có nghiệm t g 2 1 ' 0 1 2f 2 0 f 2 2 Trang 12 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
- Câu 38: Đáp án D Đạt AD x x 0 . Gại J là trung điạm BD ta có IS ID;IS IJ;ID I J . Tạ diạn SIJD vuông tại I. Gại h là khoạng cách tạ I đạn mạt phạng SBD ta có. 1 1 1 1 1 1 1 1 57 1 2 2 2 2 2 2 2 h x. h SI ID I J x 3 x x x 19 2 2 2 57 Tạ giạ thiạt x cm 3 1 19 Vạy S AB DC .AD ABCD 2 2 Câu 39: Đáp án A Gại M, N lạn lưạt là trung điạm cạa AB và CD ANB cân tại N nên MN AB ADB ACB c.c.c . Nên MD MC MDC cân tại M MN CD 2 Tạ (1), (2) ta có MN là đoạn vuông góc chung cạa AB và DC. Vạy khoạng cách giạa AB và CD bạng MN. 2 2 2 2 3 3 5 2 MN AN AM 2 2 2 Câu 40: Đáp án A Gại u1 là sạ tiạn phại trạ cho 10 sạ điạn đạu tiên. u1 10.800 8000 (đạng) u2 là sạ tiạn phại trạ cho các sạ điạn tạ 11 đạn 20: u2 u1 1 0,025 33 u34 là sạ tiạn phại trạ cho các sạ điạn tạ 331 đạn 340: u34 u1 1 0.025 1 1 0,025 34 Sạ tiạn phại trạ cho 340 sạ điạn đạu tiên là: S u 420903,08 1 1 1 1 0,025 Sạ tiạn phại trạ cho các sạ điạn tạ 341 đạn 347 là: 34 S2 7.800 1 0,025 12965,80 Vạy tháng 1 gia đình ông A phại trạ sạ tiạn là: S S1 S2 433868,89 đạng. Câu 41: Đáp án A x x 2 3 3 2cos nx a Ta có 9x 9 x 2 2 1 cos2nx 3x 3 x 4cos2nx x x 3 3 2cos nx b Trang 13 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
- Nhạn xét x1 là nghiạm cạa PT a x1 là nghiạm PT b x0 x0 3 3 2cos nx0 Giạ sạ 2PT a ; b có chung nghiạm x0 khi đó x0 x0 3 3 2cos nx0 3x0 3 x0 2cos nx 0 x0 x0 0 0 3 3 x0 0 thay vào PT a 3 3 2cos0 0 1 vô x0 x0 3 3 2cos nx0 lý 2 PT (a); (b) không có nghiạm chung. PT có 2.2018 4036 nghiạm. Câu 42: Đáp án B a 2 a 33 Gọi O là hình chiếu của S lên ABC ;SO SB2 BO2 4a 2 3 3 1 1 a 2 3 a 33 a3 11 V S .SO . . 3 ABI 3 8 3 24 Câu 43: Đáp án B 4a 2 a 2 3 h 2 2a; V 2 2a. a3 6 a 2 2 Câu 44: Đáp án D Gại I là trung điạm BC, 2 2 1 1 d G; ABC' d I; ABC' . d C; ABC' d C; ABC' 3 3 2 3 1 1 1 1 1 V V V . V G.ABC' 3 C.ABC' 3 C'.ABC 3 6 ABCD.A'B'C'D' 18 Câu 45: Đáp án D Gại I là trung điạm cạa SC do SAC vuông tại A, SCD vuông tại D, SBC vuông t ại B nên ta có: IS IA IB IC ID I là tâm mạt cạu ngoại tiạp hình chóp 1 1 a 6 S.ABCD.R SC SA2 AC2 2 2 2 Câu 46: Đáp án D Khi quay lục giác đều đã cho quanh AD ta được 2 hình nón và 1 hình trụ Hình trục có chiều cao h BC 4. 4 3 Bán kính đáy r BH 2 3. 2 Trang 14 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải
- 2 Hình nón có chiạu cao h ' AH 2, bán kính đáy r BH 2 3;V r2h r2h ' 64 3 Câu 47: Đáp án C Đáp án: Hàm số y x2 2 x 3 không có đạo hàm tại x 0 Hàm số y x2 1 4 không có đạo hàm tại x 1. Hàm số y x4 2x2 3 có lim x Nên bảng biến thiên trên không là bảng biến thiên của 3 hàm số trên. Kiểm tra ta có đó là bảng biến thiên của hàm số: y x4 2x2 3 Câu 48: Đáp án D Vì MPNQ là tứ diện đều nên MN PQ CA ' AB' CA '.AB' 0 CA A A ' AB BB' 0 CA CC' CB CA CC' 0 CC'2 CA2 0 CC' CA a. a3 V CC'.S ABC 2 Câu 49: Đáp án D 1 2 1 x2 2 1 1 1 2 1 5 Đặt t 1 ta được dx 1 dx tdt 2 2 5 2 4 3 2 x 1 x 1 x x 2 5 3 8 4 3 a 2;b 5;c 3 S C7 35. Câu 50: Đáp án B Từ đồ thị ta có PT f f x 1 f x t1 hoặc f x t2 hoặc f x t3 Với 1 t1 0 t2 2 t3. Đường thẳng y t1 với 1 t1 0 cắt C tại 3 điểm phân biệt nên PT f x t1 có 3 nghiệm phân biệt . Đường thẳng y t2 với 1 t2 2 cắt C tại C tại 3 điểm phân biệt nên PT f x t2 có 3 nghiệm phân biệt, đường thẳng y t3;t3 2 cắt C tại 1điểm nên PT f x t3 có 1 nghiệm. Các nghiệm này không trùng nhau. Vậy phương trình f f x 1 có 7 nghiệm. Trang 15 – Website chuyên đề thi thử file word có lời giải