Đề thi thử Trung học phổ thông quốc gia môn Toán - Đề số 15 (Kèm đáp án)

doc 7 trang nhatle22 3230
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử Trung học phổ thông quốc gia môn Toán - Đề số 15 (Kèm đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_thi_thu_trung_hoc_pho_thong_quoc_gia_mon_toan_de_so_15_ke.doc

Nội dung text: Đề thi thử Trung học phổ thông quốc gia môn Toán - Đề số 15 (Kèm đáp án)

  1. 80 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 12 TRƯỜNG THPT NGỌC TỐ Câu 1: Cho điểm và mặt phẳng . Mặt phẳng đi qua điểm M và song song với mặt phẳng có phương trình là: A. B. C. D. Câu 2: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong là: A. B. C. D. Câu 3: Đạo hàm của hàm số là: A. B. C. D. Câu 4: Cho đường thẳng có phương trình . Vectơ chỉ phương của đường thẳng là: A. B. C. D. Câu 5: Tính tích phân A. B. C. D. Câu 6: Tập xác định của hàm số là: A. B. C. D. Câu 7: Cho mặt phẳng . Vectơ pháp tuyến của mặt phẳng là: A. B. C. D. Câu 8: Một hình trụ có bán kính và chiều cao . Thể tích khối trụ bằng: A. B. C. D. Câu 9: Cho hình lăng trụ và hình chóp có diện tích đáy và chiều cao bằng nhau. Tỉ số thể tích của khối chóp và khối lăng trụ bằng: A. B. C. D. 1 ln x Câu 10: Đạo hàm của hàm số: y 2ln x là y’ =? x x 2x ln x 2x ln x 2x x ln x 2x ln x A. B. C. D. x2 x2 x2 x Câu 11: Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Trang 1/7 - Mã đề thi 132
  2. Câu 12: Cho hình chóp có đôi một vuông góc với nhau và . Gọi là hình chiếu vuông góc của trên mặt phẳng . Đường cao bằng: A. B. C. D. Câu 13: Hàm số A. Đạt cực tiểu tại điểm B. Đạt cực đại tại điểm C. Đạt cực tiểu tại điểm D. Đạt cực đại tại Câu 14: Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trìnhS 2t 4 t ,1 trong đó t được tính bằng giây và S được tính bằng mét. Vận tốc của chuyển động khi t = 1s là: A. 24m/s B. 23m/s C. 7m/s D. 8m/s Câu 15: Số phức thỉa mãn khi và chỉ khi: A. B. C. là số ảo D. là số thực Câu 16: Đạo hàm của hàm số tại bằng: A. B. C. D. Câu 17: Tính tích phân A. B. C. D. Câu 18: Đạo hàm của hàm số sau:f (x) ln(x2 1) là: 1 2x A. f '(x) B. f '(x) ln(x2 1) C. f '(x) D. f '(x) ln 2x x2 1 x2 1 Câu 19: Cho hai mặt phẳng và A. cắt nhau B. trùng nhau C. vuông góc với nhau. D. song song Câu 20: Tìm nguyên hàm của hàm số : A. B. C. D. Câu 21: Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 22: Cho hình lăng trụ . Gọi lần lượt là trung điểm các cạnh và . Tỉ số thể tích của khối chóp và khối lăng trụ bằng: A. B. C. D. Câu 23: Tâm đối xứng của đồ thị hàm số là điểm: A. B. C. D. Câu 24: Phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm và có vectơ chỉ phương là: A. B. C. D. Trang 2/7 - Mã đề thi 132
  3. Câu 25: Cho hình phẳng (D) giới hạn bởi các đường cong . Thể tích khối tròn xoay tạo bởi hình (D) quay quanh trục Ox là: A. B. C. D. Câu 26: Tập hợp nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 27: Tính tích phân A. B. C. D. Câu 28: Tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. Câu 29: Phương trình bậc hai có tập nghiệm là: A. B. C. D. 1 Câu 30: Cho hàm số: y x3 4x2 5x 17 . Phương trình có 2 nghiệm 3 . Khi đó ? A. -8 B. 8 C. 5 D. -5 Câu 31: Đạo hàm của hàm số là: A. B. C. D. Câu 32: Cho mặt phẳng và đường thẳng d có phương trình tham số: A. B. C. // D. Câu 33: Thể tích khối bát diện đều cạnh là: A. B. C. 9 D. Câu 34: Tập xác định của hàm số là: A. B. C. D. Câu 35: Thể tích khối lập phương cạnh 7 là: A. B. C. D. Câu 36: Cho hình nón tròn xoay có đường cao , bán kính đáy . Diện tích xung quanh của hình nón bằng: A. B. C. D. Câu 37: Hàm số : A. Nghịch biến trên khoảng B. Nghịch biến trên C. Đồng biến trên khoảng D. Đ Câu 38: Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trìnhS 2t3 t 1 , trong đó t được tính bằng giây và S được tính bằng mét. Gia tốc của chuyển động khi t = 2s là: A. 63m/s2 B. 64m/s2 C. 23m/s2 D. 24m/s2 Trang 3/7 - Mã đề thi 132
  4. 2 Câu 39: Cho một vật chuyển động có phương trình là: 2t3 3 (t được tính bằng t giây, S tính bằng mét). Vận tốc của chuyển động thẳng là: 49 47 A. 3 B. C. 12 D. 2 2 Câu 40: Thể tích khối hộp chữ nhật có ba kích thước là 6 bằng: A. B. C. D. Câu 41: Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn là: A. B. C. D. Câu 42: Tập xác định của hàm số là: A. B. C. D. Câu 43: Một hình trụ có bán kính đáy và có khoảng cách giữa hai đáy bằng . Diện tích toàn phần của hình trụ bằng: A. B. C. D. Câu 44: Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 45: Cho . Phân tích theo ? A. B. C. D. Câu 46: Cho khối cầu có bán kính . Thể tích khối cầu bằng: A. B. C. D. Câu 47: Cho hình lập phương có cạnh bằng . Mặt cầu đi qua 8 đỉnh của hình lập phương có bán kính bằng: A. B. C. D. Câu 48: Cho hình chóp đều có cạnh . Các cạnh bên tạo với đáy một góc . Thể tích khối chóp bằng: A. B. C. D. Câu 49: Tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. Câu 50: Cho hai vectơ . Ta có: A. B. C. D. Câu 51: Cho hình lăng trụ đứng có đáy là tam giác đều cạnh và cạnh bên bằng . Thể tích khối lăng trụ bằng: A. B. C. 14 D. Câu 52: Hàm số A. Nghịch biến trên khoảng B. Đồng biến trên mỗi khoảng , nghịch biến trên khoảng Trang 4/7 - Mã đề thi 132
  5. C. Đồng biến trên khoảng D. Nghịch biến trên Câu 53: Cho ba điểm . Phương trình mặt phẳng là: A. B. C. D. Câu 54: Số điểm cực đại của hàm số là: A. B. C. D. Câu 55: Hàm số ynghịch x3 3biếnx2 4 khi x thuộc khoảng nào sau đây: A. ( 3;0) B. (0; ) C. ( 2;0) D. ( ; 2) Câu 56: Cho hàm số: y x4 2x2 3 . Nếu y’ < 0 thì x thuộc khoảng nào sau đây: A. ( ; 1)  (0; ) B. ( ; 1)  (0;1) C. ( 1;0)  (1; ) D. ( ; 1)  (1; ) Câu 57: Cho hai đường thẳng và A. cắt nhau B. chéo nhau C. song song D. trùng nhau Câu 58: Cho ba điểm . Trọng tâm tam giác ABC là: A. B. C. D. Câu 59: Cho hai đường thẳng và A. vuông góc với nhau B. chéo nhau C. song song D. trùng nhau Câu 60: So sánh các số và : A. B. C. D. Câu 61: Cho điểm và mặt phẳng . Khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng bằng: A. B. C. D. x2 3x 3 Câu 62: Cho hàm số: y . Khi đó:?y( 2) y '( 2) x 1 A. 1 B. - 1 C. 0 D. -7 Câu 63: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn là: A. B. C. D. Câu 64: Cho mặt cầu có phương trình: . Bán kính mặt cầu bằng: A. B. C. D. Câu 65: Đạo hàm của hàm số sau:f (x) ln(x2 1) là: 2x 1 A. f '(x) ln(x2 1) B. f '(x) C. f '(x) D. f '(x) ln 2x x2 1 x2 1 Trang 5/7 - Mã đề thi 132
  6. Câu 66: Tập xác định của hàm số là: A. B. C. D. Câu 67: Tập xác định của hàm số là: A. B. C. D. Câu 68: Cho là đồ thị hàm số A. Đường cắt tại ba điểm B. Đường cắt tại hai điểm C. Đường cắt tại ba điểm D. Đường cắt tại ba điểm Câu 69: Số phức bằng: A. B. C. D. Câu 70: Cho hình chóp đều có đáy là hình vuông cạnh và cạnh bên bằng . Thể tích khối chóp bằng: A. B. C. D. Câu 71: Tập xác định của hàm số là: A. B. C. D. Câu 72: Tập xác định của hàm số là: A. B. C. D. Câu 73: Đạo hàm của hàm số là: A. B. C. D. Câu 74: So sánh các số và : A. B. C. D. Câu 75: Cho hình chóp có đáy là tam giác đều cạnh . Cạnh bên vuông góc với mặt đáy và . Thể tích khối chóp bằng: A. B. C. D. Câu 76: Tập xác định của hàm số là: A. B. C. D. Câu 77: Các căn bậc hai của số phức là: A. B. C. D. Câu 78: Tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. Câu 79: Cho hình nón tròn xoay có đường cao , bán kính đáy . Thể tích khối nón bằng: A. B. C. D. Câu 80: Hàm số : Trang 6/7 - Mã đề thi 132
  7. A. Đồng biến trên khoảng B. Ngịch biến trên khoảng C. Nghịch biến trên khoảng D. Đồng biến trên ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 B D B A B D B A C B 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 C A C C D B D C D C 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 C A D B B C B D C C 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 B A D D C C B D B A 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D B A D A C A A B A 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 A B A C C B A D A C 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 C B D C B C A D C D 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 D B D D A B D A A A Trang 7/7 - Mã đề thi 132