Đề thi môn Toán Lớp 11 - Học kì I - Đề số 2 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT B Thanh Liêm
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Đề thi môn Toán Lớp 11 - Học kì I - Đề số 2 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT B Thanh Liêm", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_thi_mon_toan_lop_11_hoc_ki_i_de_so_2_nam_hoc_2018_2019_tr.docx
Nội dung text: Đề thi môn Toán Lớp 11 - Học kì I - Đề số 2 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT B Thanh Liêm
- SỞ GD & ĐT HÀ NAM KỲ THI GIỪA KÌ I NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG THPT B THANH LIÊM Bài thi: TOÁN (Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề) Họ, tên thí sinh: Mã đề thi 101 Số báo danh: . Câu 1. Giá trị lớn nhất của hàm số y cos(x- ) là: 3 A. -1 B. 0 C. 1 D. 3 Câu 2. Xét bốn mệnh đề sau: (I) Hàm số y sin x có tập xác định là ¡ . (II) Hàm số y cos x có tập xác định là ¡ . (III) Hàm số y tan x có tập xác định là D ¡ \ k k ¢ . 2 (IV) Hàm số y cot x có tập xác định là D ¡ \ k k ¢ . 2 Số mệnh đề đúng là A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 4 . 1 8 Câu 3. Tập xác định của hàm số y là: sinx cosx k A. R \ k ,k Z B. R \ k 2 ,k Z C. R \ ,k Z D. R \ k ,k Z 2 2 Câu 4. Hàm số nào trong các hàm số sau có tập xác định là R ? 1 A. y tan x B. y cot x C. y sin x D. y sin x 1 Câu 5. Tập xác định của hàm số y là: cosx-1 A. R \ k2 ,k Z B. R \ k2 ,k Z C. R \ k2 ,k Z D. R \ k ,k Z 2 2 Câu 6. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn ? A. y tan x B. y cot x C. y cosx D. y sinx Câu 7. Cho hàm số y sinx trên đoạn 0; . Khẳng định nào sau đây đúng ? A. Hàm số nghịch biến trên 0; B. Hàm số đồng biến trên 0; C. Hàm số nghịch biến trên 0; và đồng biến trên ;0 2 2 D. Hàm số đồng biến trên 0; và nghịch biến trên ;0 2 2 Câu 8. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y 3cos2x 5 lần lượt là:
- A. 3; -5. B. 2 ; 8 . C. 2 ; 5 . D. 8 ; 2 . 28 Câu 9. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số y xác định trên R ? sin2 x msinx 1 A. 3 B.5 C.4 D.6 cosx 1 Câu 10. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y là: sinx 2 1 2 2 A. B. C. D. 0 2 2 2 Câu 11. Phương án nào sau đây là sai ? A. cosx 1 x k2 ,k Z . B. cosx 0 x k2 ,k Z . 2 C. cosx 0 x k ,k Z . D. cosx 1 x k2 ,k Z . 2 Câu 12. Phương án nào sau đây là đúng ? A. sin x 1 x k2 ,k Z . B. sin x 0 x k2 ,k Z . C. sin x 0 x k ,k Z . D. sin x 1 x k2 ,k Z . Câu 13. Phương trình 2sin x 1 0 có một nghiệm là 2 7 A. x . B. x . C. x . D. x . 6 3 3 6 Câu 14. Nghiệm của phương trình 2cosx 1 0 là: 2 A. x k , k ¢ . B. x k2 , x k2 ,k ¢ . 3 3 3 2 C. x k2 , k ¢ . D. x k , x k ,k ¢ . 3 3 3 Câu 15. Phương trình cot x 3 có tập nghiệm là: A. k2 ,k ¢ . B. . C. k ,k ¢ . D. k ,k ¢ 3 3 6 Câu 16. Phương trình cos x 1 có nghiệm là: 3 5 5 A. x k2 . B. x k . C. x k2 . D. x k . 3 6 6 3 Câu 17. Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm ? A. sin x 3 . B. sin x 0,1 . C. sin x 2 . D. sin x . Câu 18. Phương trình 2sinx m 0 có nghiệm khi ? A. 1 m 1 B. 3 m 3 C. 2 m 2 D.m 2 Câu 19. Cho tam giác đều ABC có tâm O . Phép quay tâm O , góc quay biến tam giác đều thành chính nó thì góc quay là góc nào sau đây: 2 3 A. .B. .C. . D. 3 3 2 2 Câu 20. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , Phép quay tâm Ogóc quay 9 0biến0 điểm M 3;5 thành điểm nào?
- A. 3;4 B. 5; 3 C. D. 5; 3 3; 5 Câu 21. Phương trình 2sin2 x 5sinx 2 0 có nghiệm là: 7 7 A. x k , x k ,k Z B. x k2 , x k2 ,k Z 6 6 6 6 4 4 C. x k , x k ,k Z D. A. x k2 , x k2 ,k Z 3 3 3 3 Câu 22. Phương trình tan2 x 3tanx 2 0 có các nghiệm dạng x k , x arctan m k ,k Z 4 thì m bằng 1 A. 1 B.2 C. -2 D. 2 Câu 23. Phương trình msinx cosx 5 có nghiệm khi m 2 A.m 2 B.m 2 C. 2 m 2 D. m 2 Câu 24. Có bao nhiêu cách sắp xếp 8 học sinh thành một hàng dọc? A. 88 . B. 8! . C. 7! . D. 8. Câu 25. Lớp 12A có 20 bạn nữ, lớp 12B có 8 bạn nam. Có bao nhiêu cách chọn một bạn nữ lớp 12A và một bạn nam lớp 12B để dẫn chương trình hoạt động ngoại khóa? A. 28 . B. 160 . C. 756 . D. 378 . Câu 26. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm M 4;2 , biết M là ảnh của M qua phép tịnh tiến theo véctơ v 1; 5 . Tìm tọa độ điểm M . A. M 3;5 .B. .C. M .D. 3 ;7 . M 5;7 M 5; 3 Câu 27. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm M 0;2 , N 2;1 và véctơ v 1;2 . Phép tịnh tiến theo véctơ v biến M , N thành hai điểm M , N tương ứng. Tính độ dài M N ? A. M N 5 .B. .C. M N .D. 7 . M N 1 M N 3 1 1 2 Câu 28. Tổng các nghiệm của phương trình trên khoảng (0; ) là: cosx sin 2x sin 4x 2 5 A. x . B. x . C. x . D. x . 3 6 6 Câu 29. Số điểm biểu diễn nghiệm của phương trình cos2 x 3 sin 2x 1 sin2 x trên đường tròn lượng giác là: A. 1 B. 4 C. 2 D. 3 5 Câu 30. Cho các phương trình sau: (I)2sinx 5 0,(II)sin2 2x+5cos 2x 7 0,(III)cos6 3x+sin6 3x= 4 Chọn khẳng định đúng nhất ? A. Chỉ có phương trình (I) vô nghiệm B. Chỉ có phương trình (II) vô nghiệm C. Chỉ có phương trình (III) vô nghiệm D. Cả 3 phương trình vô nghiệm Câu 31. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm A 3;2 . Ảnh của A qua phép vị tự tâm O tỉ số k 1 là:
- A. 3;2 .B. .C. .D. 2;3 . 2; 3 3; 2 Câu 32. Từ các chữ số 1,2, 3, 4,5,6,7, 8,9 , lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm bốn chữ số đôi một khác nhau? A. 3024 B. 4536 C. 2688 D. 3843 Câu 33. Gọi E là tập tất cả các số tự nhiên có 5 chữ số khác nhau lập từ các chữ số 1,2,3,4,5. Khi đó tổng tất cả các số của tập E là: A. 120 B. 3999906 C. 3999960 D. 3996099 Câu 34. Từ các chữ số 1,2, 3, 4,5,6,7, 8,9 , có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm năm chữ số đôi một khác nhau và lớn hơn 50000 . A. 8400 B. 15120 C. 6720 D. 3843 Câu 35. Kết luận nào sau đây là sai? A.T (A) B AB u B. T (A) B C. T (B) B D. T (M ) N AB 2MN u AB 0 2 AB Câu 36. Giả sử T (M ) M ';T (N) N ' . Mệnh đề nào sau đây sai? v v A. M ' N ' MN . B. MM ' NN ' C. MM ' NN '. D. MNM ' N ' là hình bình hành. Câu 37. Cho hai đường thẳng d1,d2 cắt nhau. Có bao nhiêu phép tịnh tiến biến d1 thành d2 A. Không có.B. Một.C. Hai.D. Vô số. Câu 38. Cho hình vuông ABCD tâm I . Gọi M , N lần lượt là trung điểm AD, DC . Phép tịnh tiến theo vectơ nào sau đây biến tam giác AMI thành INC A. .AB.M .C. .D. . IN AC MN Câu 39. Cho hai điểm B,C cố định trên đường tròn O, R và A thay đổi trên đường tròn đó, BD là đường kính. Khi đó quỹ tích trực tâm H của ABC là: A. Đoạn thẳng nối từ A tới chân đường cao thuộc BC của ABC . B. Cung tròn của đường tròn đường kính BC . C. Đường tròn tâm O bán kính R là ảnh của O, R qua THA . D. Đường tròn tâm O ' , bán kính R là ảnh của O, R qua TDC . Câu 40. Cho hình bình hành ABCD , hai điểm A, B cố định, tâm I di động trên đường tròn C . Khi đó quỹ tích trung điểm M của cạnh DC : A. là đường tròn C là ảnh của C qua TKI , K là trung điểm của BC . B. là đường tròn C là ảnh của C qua TKI , K là trung điểm của AB . C. là đường thẳng BD . D. là đường tròn tâm I bán kính ID . Câu41.Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , tìm phương trình đường thẳng là ảnh của đường thẳng : x 2y 1 0 qua phép tịnh tiến theo véctơ v 1; 1 . A. : x 2y 0 .B. . C. : x 2y 3 0 .D. : x 2y 1 0 . : x 2y 2 0 Câu 42. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , tìm phương trình đường tròn C là ảnh cảu đường tròn 2 2 C : x y 2x 4y 1 0 qua Tv với v 1;2 .
- A. x 2 2 y2 6 . B. x 2 2 y2 6 . C. x2 y2 2x 5 0 . D. 2x2 2y2 8x 4 0 . 2 Câu 43. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường tròn C : x 1 y2 4 .Tìm ảnh của đường tròn (C) qua phép quay tâm O góc quay 450 2 2 2 2 2 2 2 2 A. x y 4 . B. . x y 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 C. . x y 4 D. . x y 2x 2y 2 0 2 2 Câu 44. Giả sử Q O, M M ,Q O, N N . Khi đó mệnh đề nào sau đây sai? A. OM ,OM . B. M· ON M· ON .C. MN M. N D. MON M O . N Câu 45. Có bao nhiêu điểm biến thành chính nó qua phép quay tâm O , góc quay k2 ,k ¢ . A. Không có.B. Một.C. Hai.D. Vô số. Câu 46. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d có phương trình 5x 3y 15 0 . Tìm ảnh d’ của d qua phép quay Q với O là gốc tọa độ. ? O,900 A. 5x 3y 6 0 . B. .3 x C.5y . 15 D.0 . 5x y 7 0 3x 5y 7 0 Câu 47. Cho vectơ v a;b sao cho khi tịnh tiến đồ thị y f x x3 3x 1 theo vectơ v ta nhận được đồ thị hàm số y g x x3 3x2 6x 1 . Tính P a b . A. P 3 B PC. 1 .D. . P 2 P 3 Câu 48. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m nhỏ hơn 2019 để phương trình 3 3cot2 x tanx+cotx m có nghiệm ? cos2 x A. 2009 B. 2012 C. 2011 D. 2010 Câu 49. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d :5x 2y 7 0 . Tìm ảnh d của d qua phép vị tự tâm O tỉ số k 2 . A. 5x 2y 14 0 .B. 5 .xC. 4y 28 0 .D. 5x 2y 7 0 . 5x 2y 14 0 Câu 50. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn (C) (x 1)2 (y 1)2 4 . Tìm ảnh của (C) qua phép vị tự tâm I( 1;2) tỉ số k 3 ? A. x2 y2 14x 4y 1 0 . B. x2 y2 4x 7y 5 0 . C. x 5 2 y 1 2 36 . D. x 7 2 y 2 2 9 .
- SỞ GD & ĐT HÀ NAM KỲ THI GIỪA KÌ I NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG THPT B THANH LIÊM Bài thi: TOÁN (Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề) Họ, tên thí sinh: Mã đề thi 201 Số báo danh: . Câu 1. Phương án nào sau đây là sai ? A. cosx 1 x k2 ,k Z . B. cosx 0 x k ,k Z . 2 C. cosx 0 x k2 ,k Z . D. cosx 1 x k2 ,k Z . 2 Câu 2. Có bao nhiêu điểm biến thành chính nó qua phép quay tâm O , góc quay k2 ,k ¢ . A. Không có.B. Một.C. Hai.D. Vô số. Câu 3. Phương án nào sau đây là đúng ? A. sin x 1 x k2 ,k Z . B. sin x 0 x k ,k Z . C. sin x 0 x k2 ,k Z . D. sin x 1 x k2 ,k Z . Câu 4. Phương trình 2cosx 1 0 có một nghiệm là: 2 7 A. x . B. x . C. x . D. x . 6 3 3 6 Câu 5. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm A 3; 3 . Tìm tọa độ diểm A là ảnh của A qua phép tịnh tiến theo véctơ v 1;3 . A. A 2; 6 .B. .C. .D.A 2;0 . A 4;0 A 2;0 Câu 6. Hàm số nào trong các hàm số sau có tập xác định là R ? 1 A. y tan x B. y cos x C. y cotx D. y cos x 1 Câu 7. Tập xác định của hàm số y là: sinx-1 A. R \ k2 ,k Z B. R \ k2 ,k Z C. R \ k2 ,k Z D. R \ k ,k Z 2 2 Câu 8. Hàm số nào sau đây nhận trục oy là trục đối xứng ? A. y tan x B. y cot x C. y sinx D. y cosx Câu 9. Cho hàm số y cos x trên đoạn 0; . Khẳng định nào sau đây đúng ? A. Hàm số nghịch biến trên 0; B. Hàm số đồng biến trên 0; C. Hàm số nghịch biến trên 0; và đồng biến trên ;0 2 2 D. Hàm số đồng biến trên 0; và nghịch biến trên ;0 2 2
- Câu 10. Giá trị lớn nhất của hàm số y sin (x- ) là: 3 A. -1 B. 1 C. 0 D. 3 Câu 11. Xét bốn mệnh đề sau: (I) Hàm số y sin x có tập xác định là ¡ . (II) Hàm số y cos x có giá trị là ¡ . (III) Hàm số y tan x có tập xác định là D ¡ \ k k ¢ . 2 (IV) Hàm số y cot x có tập xác định là D ¡ \ k k ¢ . 2 Số mệnh đề đúng là: A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 4 . 1 8 Câu 12. Tập xác định của hàm số y là: sinx cosx 1 k A. R \ k ,k Z B. R \ k 2 ,k Z C. R \ ,k Z D. R \ k ,k Z 2 2 Câu 13. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y 5sin 2x 3 lần lượt là: A. 3; -5. B. 2 ; 8 . C. 2 ; 8 . D. 8 ; 2 . 28 Câu 14. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số y xác định trên R ? sin2 x msinx 1 A. 3 B.5 C.4 D.6 sinx 1 Câu 15. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y là: cos x 2 1 2 2 A. B. C. D.0 2 2 2 Câu 16. Phương trình 2sinx 1 0 có nghiệm là: 5 A. x k , k ¢ . B. x k2 , x k2 ,k ¢ . 3 6 6 2 C. x k2 , k ¢ . D. x k , x k ,k ¢ . 6 3 3 Câu 17. Phương trình tanx 3 có tập nghiệm là: A. k2 ,k ¢ . B. . C. k ,k ¢ . D. k ,k ¢ 3 3 6 Câu 18. Phương trình sin x 0 có nghiệm là: 3 5 5 A. x k . B. x k . C. x k2 . D. x k2 . 3 6 6 3 Câu 19. Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm ? A. cos x 3 . B. cos x 0,1 C. cos x 2 . D. cos x .
- Câu 20. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , tìm phép quay Q biến điểm A 1;5 thành điểm A' 5;1 A. Q. 0 A AB.' .C. Q . 0 D.A . A' Q 0 A A' Q 0 A A' O, 90 O,90 O,180 O, 270 Câu 21. Phương trình 2cosx m 0 có nghiệm khi nào ? A. 1 m 1 B. 3 m 3 C.m 2 D . 2 m 2 Câu 22. Phương trình 2cos2 x 5cosx 2 0 có nghiệm là: 7 7 A. x k , x k ,k Z B. x k2 , x k2 ,k Z 6 6 6 6 4 2 2 C. x k , x k ,k Z D. A. x k2 , x k2 ,k Z 3 3 3 3 Câu 23. Phương trình 2cot2 x 3cotx 1 0 có các nghiệm dạng x k , x arccot m k ,k Z 4 thì m bằng ? 1 A. 1 B.2 C. -2 D. 2 Câu 24. Phương trình msinx cosx 10 có nghiệm khi m 3 A.m 3 B.m 3 C. 3 m 3 D. m 3 1 1 2 Câu 25. Tổng các nghiệm của phương trình trên khoảng (0; ) là: cosx sin 2x sin 4x 2 5 A. x . B. x . C. x . D. x . 3 6 6 Câu 26. Số điểm biểu diễn nghiệm của phương trình cos2 x 3 sin 2x 1 sin2 x trên đường tròn lượng giác là: A. 1 B. 4 C. 2 D. 3 Câu 27. Cho các phương trình sau 5 (I)2cosx 5 0,(II)sin2 2x+5cos 2x 7 0,(III)cos6 3x+sin6 3x= 4 Chọn khẳng định đúng nhất ? A. Chỉ có phương trình (I) vô nghiệm B. Chỉ có phương trình (II) vô nghiệm C. Chỉ có phương trình (III) vô nghiệm D. Cả 3 phương trình vô nghiệm Câu 28. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m nhỏ hơn 2019 để phương trình 3 3cot2 x tanx+cotx m có nghiệm ? cos2 x A. 2009 B. 2012 C. 2011 D. 2010 Câu 29. Có bao nhiêu cách sắp xếp 7 học sinh thành một hàng dọc? A. 88 . B. 8! . C. 7! . D. 8.
- Câu 30. Lớp 12A có 10 bạn nữ, lớp 12B có 12 bạn nam. Có bao nhiêu cách chọn một bạn nữ lớp 12A và một bạn nam lớp 12B để dẫn chương trình hoạt động ngoại khóa? A. 120 . B. 160 . C. 262 . D. 221 . Câu 31. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho A 1;2 . Tìm ảnh A của A qua phép vị tự tâm I 3; 1 tỉ số k 2. A. .A 3;4 B. . A 1C.;5 . D.A . 5; 1 A 1;5 Câu 32. Từ các chữ số 1,2, 3, 4,5,6,7, 8,9 , có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm bốn chữ số đôi một khác nhau? A. 3024 B. 4536 C. 2688 D. 3843 Câu 33. Gọi E là tập tất cả các số tự nhiên có 5 chữ số khác nhau lập từ các chữ số 1,2,3,4,5. Khi đó tổng tất cả các số của tập E là: A. 120 B. 3999906 C. 3999960 D. 3996099 Câu 34. Từ các chữ số 1,2, 3, 4,5,6,7, 8,9 , có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm năm chữ số đôi một khác nhau và lớn hơn 50000 . A. 8400 B. 15120 C. 6720 D. 3843 Câu 35. Kết luận nào sau đây là đúng ? A.T (A) B BA u B. T (B) A C. T (B) B D. T (M ) N 2AB MN u AB 0 2 AB Câu 36. Giả sử T (M ) M ';T (N) N ' . Mệnh đề nào sau đây sai? v v A. M ' N ' MN . B. MNM ' N ' là hình bình hành C. MM ' NN ' D. MM ' NN ' Câu 37. Cho hai đường thẳng d1,d2 cắt nhau. Có bao nhiêu phép tịnh tiến biến d1 thành d2 A. Một B. Không có C. Hai.D. Vô số. Câu 38. Cho hình vuông ABCD tâm I . Gọi M , N lần lượt là trung điểm AD, DC . Phép tịnh tiến theo vectơ nào sau đây biến tam giác AMI thành INC A. .AB.M .C. .D. . IN AC MN Câu 39. Cho hai điểm B,C cố định trên đường tròn O, R và A thay đổi trên đường tròn đó, BD là đường kính. Khi đó quỹ tích trực tâm H của ABC là: A. Đoạn thẳng nối từ A tới chân đường cao thuộc BC của ABC . B. Cung tròn của đường tròn đường kính BC . C. Đường tròn tâm O bán kính R là ảnh của O, R qua THA . D. Đường tròn tâm O ' , bán kính R là ảnh của O, R qua TDC . Câu 40. Cho hình bình hành ABCD , hai điểm A, B cố định, tâm I di động trên đường tròn C . Khi đó quỹ tích trung điểm M của cạnh DC : A. là đường tròn C là ảnh của C qua TKI , K là trung điểm của BC . B. là đường tròn C là ảnh của C qua TKI , K là trung điểm của AB . C. là đường thẳng BD . D. là đường tròn tâm I bán kính ID .
- Câu 41. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm M 1;2 , N 2;1 và véctơ v 1;2 . Phép tịnh tiến theo véctơ v biến M , N thành hai điểm M , N tương ứng. Tính độ dài M N . A. M N 5 .B. .C. M N .D. 10 . M N 1 M N 3 Câu 42. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng : x 5y 1 0 và vectơ v 4;2 . Khi đó ảnh của đường thẳng qua phép tịnh tiến theo vectơ v là A.x 5y 15 0 . B. .x 5yC. 1. 5 0 D. . x 5y 6 0 x 5y 7 0 Câu 43. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , tìm phương trình đường tròn C là ảnh của đường tròn C : x2 y2 4x 2y 1 0 qua phép tịnh tiến theo v 1;3 . A. C : x 3 2 y 4 2 2 . B. . C : x 3 2 y 4 2 4 C. . C : x 3 2 y 4 2 4 D. . C : x 3 2 y 4 2 4 Câu 44. Cho vectơ v a;b sao cho khi tịnh tiến đồ thị y f x x3 3x 1 theo vectơ v ta nhận được đồ thị hàm số y g x x3 3x2 6x 1 . Tính P a b . A. P 3 B PC. 1 .D. . P 2 P 3 Câu 45. Cho hai điểm phân biệt I, M và Q I; 32 M N . Mệnh đề nào sau đây đúng ? A. M là trung điểm của đoạn IN .B. là trung điểm của đoạnN . IM C. I là trung điểm của đoạn MN . D. .M N Câu 46. Cho ABC đều (thứ tự các đỉnh theo chiều dương lượng giác). Kết luận nào sau đây sai ? A. Q. B C B. .C. Q . CD. . B Q 7 C B Q 7 B C A, A, A, A, 3 3 3 3 Câu 47. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d :x y 1 0 , phép quay Q 0 d d ' . Xác định O,90 phương trình đường thẳng d . A. . x y 2 0 B. .C. x . y 1 D.0 . x y 3 0 x y 3 0 2 Câu 48. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường tròn C : x 1 y2 4 .Tìm ảnh của đường tròn (C) qua phép quay tâm O góc quay 450 2 2 2 2 2 2 2 2 A. x y 4 . B. . x y 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 C. . x y 4D. . x y 2x 2y 2 0 2 2 x y Câu 49. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai đường thẳng d : 1 và d : 2x y 6 0 . 2 4 Phép vị tự V O,k d d . Tìm k ? 3 2 1 1 A. .k B. . k C. . D.k . k 2 3 3 3 Câu 50. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn C : x 3 2 y 1 2 5. Tìm ảnh đường tròn C của đường tròn C qua phép vị tự tâm I 1;2 và tỉ số k 2 A. .x 2 y2 6x 16y 4 0 B. . x2 y2 6x !6y 4 0 C. . x 3 2 y 8 2 20 D. . x 3 2 y 8 2 20
- SỞ GD & ĐT HÀ NAM KỲ THI GIỪA KÌ I NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG THPT B THANH LIÊM Bài thi: TOÁN (Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề) Họ, tên thí sinh: Mã đề thi 102 Số báo danh: . Câu 1. Hàm số nào trong các hàm số sau có tập xác định là R ? 1 A. y tan x B. y cot x C. y sin x D. y sin x 1 Câu 2. Tập xác định của hàm số y là: cosx-1 A. R \ k2 ,k Z B. R \ k2 ,k Z C. R \ k2 ,k Z D. R \ k ,k Z 2 2 Câu 3. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn ? A. y tan x B. y cot x C. y sinx D. y cosx Câu 4. Cho hàm số y sinx trên đoạn 0; . Khẳng định nào sau đây đúng ? A. Hàm số đồng biến trên 0; và nghịch biến trên ;0 2 2 B. Hàm số đồng biến trên 0; C. Hàm số nghịch biến trên 0; và đồng biến trên ;0 2 2 D. Hàm số nghịch biến trên 0; Câu 5. Giá trị lớn nhất của hàm số y cos(x- ) là: 3 A. -1 B. 0 C. 1 D. 3 Câu 6. Xét bốn mệnh đề sau: (I) Hàm số y sin x có tập xác định là ¡ . (II) Hàm số y cos x có tập xác định là ¡ . (III) Hàm số y tan x có tập xác định là D ¡ \ k k ¢ . 2 (IV) Hàm số y cot x có tập xác định là D ¡ \ k k ¢ . 2 Số mệnh đề đúng là A. 4 B. 2 . C. 1 . D. 3 1 8 Câu 7. Tập xác định của hàm số y là: sinx cosx k A. R \ ,k Z B. R \ k 2 ,k Z C. R \ k ,k Z D. R \ k ,k Z 2 2 Câu 8. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y 3cos2x 5 lần lượt là:
- A. 3; -5. B. 2 ; 5 C. 2 ; 8 . D. 8 ; 2 . 28 Câu 9. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số y xác định trên R ? sin2 x msinx 1 A. 3 B.2 C.4 D.5 cosx 1 Câu 10. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y là: sinx 2 1 2 2 A. B. C. 0 D. 2 2 2 Câu 11. Phương án nào sau đây là sai ? A. cosx 1 x k2 ,k Z . B. cosx 0 x k ,k Z . 2 C. cosx 0 x k2 ,k Z . D. cosx 1 x k2 ,k Z . 2 Câu 12. Phương án nào sau đây là đúng nhất ? A. sin x 1 x k2 ,k Z . B. sin x 0 x k ,k Z . C. sin x 0 x k2 ,k Z . D. sin x 1 x k2 ,k Z . Câu 13. Phương trình 2sin x 1 0 có một nghiệm là: 7 2 A. x . B. x . C. x . D. x . 6 3 3 6 Câu 14. Nghiệm của phương trình 2cosx 1 0 là: 2 A. x k , k ¢ . B. x k2 , x k2 ,k ¢ . 3 3 3 2 C. x k2 , k ¢ . D. x k , x k ,k ¢ . 3 3 3 Câu 15. Phương trình cot x 3 có tập nghiệm là: A. k2 ,k ¢ . B. . C. k ,k ¢ . D. k ,k ¢ 3 3 6 Câu 16. Phương trình cos x 1 có nghiệm là: 3 5 5 A. x k . B. x k . C. x k2 . D. x k2 . 3 6 6 3 Câu 17. Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm ? A. sin x 3 . B. sin x . C. sin x 0,1 . D. sin x 2 . Câu 18. Phương trình 2sinx m 0 có nghiệm khi ? A. 1 m 1 B. 3 m 3 C. 2 m 2 D.m 2 Câu 19. Phương trình 2sin2 x 5sinx 2 0 có nghiệm là: 7 7 A. x k2 , x k2 ,k Z B. x k , x k ,k Z 6 6 6 6
- 4 4 C. x k , x k ,k Z D. A. x k2 , x k2 ,k Z 3 3 3 3 Câu 20. Phương trình tan2 x 3tanx 2 0 có các nghiệm dạng x k , x arctan m k ,k Z 4 thì m bằng 1 A. 1 B.-2 C. 2 D. 2 Câu 21. Phương trình msinx cosx 5 có nghiệm khi m 2 A.m 2 B.m 2 C. 2 m 2 D. m 2 1 1 2 Câu 22. Tổng các nghiệm của phương trình trên khoảng (0; ) là: cosx sin 2x sin 4x 2 5 A. x . B. x . C. x D. x . 3 6 6 Câu 23. Số điểm biểu diễn nghiệm của phương trình cos2 x 3 sin 2x 1 sin2 x trên đường tròn lượng giác là: A. 4 B. 1 C. 2 D. 3 5 Câu 24. Cho các phương trình sau: (I)2sinx 5 0,(II)sin2 2x+5cos 2x 7 0,(III)cos6 3x+sin6 3x= 4 Chọn khẳng định đúng nhất ? A. Chỉ có phương trình (I) vô nghiệm B. Chỉ có phương trình (II) vô nghiệm C. Chỉ có phương trình (III) vô nghiệm D. Cả 3 phương trình vô nghiệm Câu 25. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m nhỏ hơn 2019 để phương trình 3 3cot2 x tanx+cotx m có nghiệm ? cos2 x A. 2009 B. 2010 C. 2011 D. 2012 Câu 26. Có bao nhiêu cách sắp xếp 8 học sinh thành một hàng dọc? A. 88 . B. 8! . C. 7! . D. 8. Câu 27. Lớp 12A có 20 bạn nữ, lớp 12B có 8 bạn nam. Có bao nhiêu cách chọn một bạn nữ lớp 12A và một bạn nam lớp 12B để dẫn chương trình hoạt động ngoại khóa? A. 160 . B. 28 . C. 756 . D. 378 . Câu 28. Từ các chữ số 1,2, 3, 4,5,6,7, 8,9 , lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm bốn chữ số đôi một khác nhau? A. 3024 B. 4536 C. 2688 D. 3843 Câu 29. Gọi E là tập tất cả các số tự nhiên có 5 chữ số khác nhau lập từ các chữ số 1,2,3,4,5. Khi đó tổng tất cả các số của tập E là: A. 120 B. 3999960 C. 3999906 D. 3996099 Câu 30. Từ các chữ số 1,2, 3, 4,5,6,7, 8,9 , có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm năm chữ số đôi một khác nhau và lớn hơn 50000 .
- A. 15120 B. 8400 C. 6720 D. 3843 Câu 31. Kết luận nào sau đây là đúng ? A.T (A) B BA u B. T (B) A C. T (B) B D. T (M ) N 2AB MN u AB 0 2 AB Câu 32. Giả sử T (M ) M ';T (N) N ' . Mệnh đề nào sau đây sai? v v A. MNM ' N ' là hình bình hành B. M ' N ' MN . C. MM ' NN ' D. MM ' NN ' Câu 33. Cho hai đường thẳng d1,d2 cắt nhau. Có bao nhiêu phép tịnh tiến biến d1 thành d2 A. Không có B. Một C. Hai.D. Vô số. Câu 34. Cho hình vuông ABCD tâm I . Gọi M , N lần lượt là trung điểm AD, DC . Phép tịnh tiến theo vectơ nào sau đây biến tam giác AMI thành INC A. .AB.M .C. .D. . MN AC IN Câu 35. Cho hai điểm B,C cố định trên đường tròn O, R và A thay đổi trên đường tròn đó, BD là đường kính. Khi đó quỹ tích trực tâm H của ABC là: A. Đoạn thẳng nối từ A tới chân đường cao thuộc BC của ABC . B. Cung tròn của đường tròn đường kính BC . C. Đường tròn tâm O bán kính R là ảnh của O, R qua TDC . D. Đường tròn tâm O ' , bán kính R là ảnh của O, R qua THA . Câu 36. Cho hình bình hành ABCD , hai điểm A, B cố định, tâm I di động trên đường tròn C . Khi đó quỹ tích trung điểm M của cạnh DC : A. là đường tròn C là ảnh của C qua TKI , K là trung điểm của BC . B. là đường tròn C là ảnh của C qua TKI , K là trung điểm của AB . C. là đường thẳng BD . D. là đường tròn tâm I bán kính ID . Câu 37. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm A 3; 3 . Tìm tọa độ diểm A là ảnh của A qua phép tịnh tiến theo véctơ v 1;3 . A. A 2; 6 .B. .C. .D.A 2;0 . A 4;0 A 2;0 Câu 38. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm M 1;2 , N 2;1 và véctơ v 1;2 . Phép tịnh tiến theo véctơ v biến M , N thành hai điểm M , N tương ứng. Tính độ dài M N . A. M N 5 .B. .C. M N .D. 10 . M N 1 M N 3 Câu 39. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng : x 5y 1 0 và vectơ v 4;2 . Khi đó ảnh của đường thẳng qua phép tịnh tiến theo vectơ v là A.x 5y 15 0 . B. .x 5yC. 1. 5 0 D.x . 5y 6 0 x 5y 7 0 Câu 40. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , tìm phương trình đường tròn C là ảnh của đường tròn C : x2 y2 4x 2y 1 0 qua phép tịnh tiến theo v 1;3 . A. C : x 3 2 y 4 2 2 . B. . C : x 3 2 y 4 2 4 C. . C : x 3 2 y 4 2 4 D. . C : x 3 2 y 4 2 4
- Câu 41. Cho vectơ v a;b sao cho khi tịnh tiến đồ thị y f x x3 3x 1 theo vectơ v ta nhận được đồ thị hàm số y g x x3 3x2 6x 1 . Tính P a b . A. P 2 B PC. 1 .D. . P 3 P 3 Câu 42. Cho hai điểm phân biệt I, M và Q I; 32 M N . Mệnh đề nào sau đây đúng ? A. M là trung điểm của đoạn IN .B. là trung điểm của đoạnN . IM C. I là trung điểm của đoạn MN . D. .M N Câu 43. Cho ABC đều (thứ tự các đỉnh theo chiều dương lượng giác). Kết luận nào sau đây sai ? A. Q. B C B. .C. Q . CD. . B Q 7 C B Q 7 B C A, A, A, A, 3 3 3 3 Câu 44. Có bao nhiêu điểm biến thành chính nó qua phép quay tâm O , góc quay k2 ,k ¢ . A. Không có.B. Một.C. Hai.D. Vô số. Câu 45. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , tìm phép quay Q biến điểm A 1;5 thành điểm A' 5;1 A. Q. 0 A AB.' .C. Q . 0 D.A . A' Q 0 A A' Q 0 A A' O, 90 O,90 O,180 O, 270 Câu 46. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d :x y 1 0 , phép quay Q 0 d d ' . Xác định O,90 phương trình đường thẳng d . A. . x y 2 0 B. .C. x . y 3 D.0 . x y 3 0 x y 1 0 2 Câu 47. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường tròn C : x 1 y2 4 .Tìm ảnh của đường tròn (C) qua phép quay tâm O góc quay 450 2 2 2 2 2 2 2 2 A. x y 4 . B. . x y 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 C. . x y 4 D. . x y 2x 2y 2 0 2 2 Câu 48. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho A 1;2 . Tìm ảnh A của A qua phép vị tự tâm I 3; 1 tỉ số k 2. A. .A 3;4 B. . A 1C.;5 . D.A . 5; 1 A 1;5 x y Câu 49. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai đường thẳng d : 1 và d : 2x y 6 0 . 2 4 Phép vị tự V O,k d d . Tìm k ? 2 3 1 1 A. .k B. . k C. . k D. . k 3 2 3 3 Câu 50. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn C : x 3 2 y 1 2 5. Tìm ảnh đường tròn C của đường tròn C qua phép vị tự tâm I 1;2 và tỉ số k 2 A. .x 2 y2 6x 16y 4 0 B. . x2 y2 6x !6y 4 0 C. . x 3 2 y 8 2 20 D. . x 3 2 y 8 2 20
- SỞ GD & ĐT HÀ NAM KỲ THI GIỪA KÌ I NĂM HỌC 2018-2019 TRƯỜNG THPT B THANH LIÊM Bài thi: TOÁN (Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề) Họ, tên thí sinh: Mã đề thi 202 Số báo danh: . Câu 1. Hàm số nào trong các hàm số sau có tập xác định là R ? 1 A. y tan x B. y cos x C. y cotx D. y cos x 1 Câu 2. Tập xác định của hàm số y là: sinx-1 A. R \ k2 ,k Z B. R \ k2 ,k Z C. R \ k2 ,k Z D. R \ k ,k Z 2 2 Câu 3. Hàm số nào sau đây nhận trục oy là trục đối xứng ? A. y tan x B. y cot x C. y sinx D. y cosx Câu 4. Cho hàm số y cos x trên đoạn 0; . Khẳng định nào sau đây đúng ? A. Hàm số đồng biến trên 0; B. Hàm số nghịch biến trên 0; C. Hàm số nghịch biến trên 0; và đồng biến trên ;0 2 2 D. Hàm số đồng biến trên 0; và nghịch biến trên ;0 2 2 Câu 5. Giá trị lớn nhất của hàm số y sin (x- ) là: 3 A. 1 B.- 1 C. 0 D. 3 Câu 6. Xét bốn mệnh đề sau: (I) Hàm số y sin x có tập xác định là ¡ . (II) Hàm số y cos x có giá trị là ¡ . (III) Hàm số y tan x có tập xác định là D ¡ \ k k ¢ . 2 (IV) Hàm số y cot x có tập xác định là D ¡ \ k k ¢ . 2 Số mệnh đề đúng là: A.4 B. 3 C.2 D. 1 1 8 Câu 7. Tập xác định của hàm số y là: sinx cosx 1 k A. R \ k ,k Z B. R \ k 2 ,k Z C. R \ ,k Z D. R \ k ,k Z 2 2 Câu 8. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y 5sin 2x 3 lần lượt là:
- A. 3; -5. B. 2 ; 8 . C. 2 ; 8 . D. 8 ; 2 . 28 Câu 9. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số y xác định trên R ? sin2 x msinx 1 A. 5 B.3 C.4 D.6 sinx 1 Câu 10. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y là: cos x 2 2 2 1 A. 0 B. C. D. 2 2 2 Câu 11. Phương án nào sau đây là sai ? A. cosx 1 x k2 ,k Z . B. cosx 0 x k ,k Z . 2 C. cosx 0 x k2 ,k Z . D. cosx 1 x k2 ,k Z . 2 Câu 12. Phương án nào sau đây là đúng nhất ? A. sin x 1 x k2 ,k Z . B. sin x 0 x k ,k Z . C. sin x 0 x k2 ,k Z . D. sin x 1 x k2 ,k Z . Câu 13. Phương trình 2cosx 1 0 có một nghiệm là: 2 7 A. x . B. x . C. x . D. x . 6 3 3 6 Câu 14. Phương trình 2sinx 1 0 có nghiệm là: 5 A. x k , k ¢ . B. x k2 , x k2 ,k ¢ . 3 6 6 2 C. x k2 , k ¢ . D. x k , x k ,k ¢ . 6 3 3 Câu 15. Phương trình tanx 3 có tập nghiệm là: A. k2 ,k ¢ . B. . C. k ,k ¢ . D. k ,k ¢ 3 3 6 Câu 16. Phương trình sin x 0 có nghiệm là: 3 5 5 A. x k . B. x k . C. x k2 . D. x k2 . 3 6 6 3 Câu 17. Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm ? A. cos x 3 . B. cos x 0,1 C. cos x 2 . D. cos x . Câu 18. Phương trình 2cosx m 0 có nghiệm khi nào ? A. 1 m 1 B. 3 m 3 C.m 2 D . 2 m 2 Câu 19. Phương trình 2cos2 x 5cosx 2 0 có nghiệm là: 7 7 A. x k , x k ,k Z B. x k2 , x k2 ,k Z 6 6 6 6
- 4 2 2 C. x k , x k ,k Z D. A. x k2 , x k2 ,k Z 3 3 3 3 Câu 20. Phương trình 2cot2 x 3cotx 1 0 có các nghiệm dạng x k , x arccot m k ,k Z 4 thì m bằng ? 1 A. 1 B.2 C. D.-2 2 Câu 21. Phương trình msinx cosx 10 có nghiệm khi m 3 A.m 3 B. 3 m 3 C. D.m 3 m 3 1 1 2 Câu 22. Tổng các nghiệm của phương trình trên khoảng (0; ) là: cosx sin 2x sin 4x 2 5 A. x . B. x . C. x . D. x . 3 6 6 Câu 23. Số điểm biểu diễn nghiệm của phương trình cos2 x 3 sin 2x 1 sin2 x trên đường tròn lượng giác là: A. 1 B. 4 C. 2 D. 3 Câu 24. Cho các phương trình sau 5 (I)2cosx 5 0,(II)sin2 2x+5cos 2x 7 0,(III)cos6 3x+sin6 3x= 4 Chọn khẳng định đúng nhất ? A. Chỉ có phương trình (I) vô nghiệm B. Chỉ có phương trình (II) vô nghiệm C. Chỉ có phương trình (III) vô nghiệm D. Cả 3 phương trình vô nghiệm Câu 25. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m nhỏ hơn 2019 để phương trình 3 3cot2 x tanx+cotx m có nghiệm ? cos2 x A. 2009 B. 2012 C. 2011 D. 2010 Câu 26. Có bao nhiêu cách sắp xếp 7 học sinh thành một hàng dọc? A. 88 . B. 8! . C. 7! . D. 8. Câu 27. Lớp 12A có 10 bạn nữ, lớp 12B có 12 bạn nam. Có bao nhiêu cách chọn một bạn nữ lớp 12A và một bạn nam lớp 12B để dẫn chương trình hoạt động ngoại khóa? A. 120 . B. 160 . C. 262 . D. 221 . Câu 28. Từ các chữ số 1,2, 3, 4,5,6,7, 8,9 , có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm bốn chữ số đôi một khác nhau? A. 3024 B. 4536 C. 2688 D. 3843 Câu 29. Gọi E là tập tất cả các số tự nhiên có 5 chữ số khác nhau lập từ các chữ số 1,2,3,4,5. Khi đó tổng tất cả các số của tập E là: A. 120 B. 3999906 C. 3999960 D. 3996099
- Câu 30. Từ các chữ số 1,2, 3, 4,5,6,7, 8,9 , có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm năm chữ số đôi một khác nhau và lớn hơn 50000 . A. 8400 B. 15120 C. 6720 D. 3843 Câu 31. Kết luận nào sau đây là sai? A.T (A) B AB u B. T (A) B C. T (B) B D. T (M ) N AB 2MN u AB 0 2 AB Câu 32. Giả sử T (M ) M ';T (N) N ' . Mệnh đề nào sau đây sai? v v A. M ' N ' MN . B. MM ' NN ' C. MM ' NN '. D. MNM ' N ' là hình bình hành. Câu 33. Cho hai đường thẳng d1,d2 cắt nhau. Có bao nhiêu phép tịnh tiến biến d1 thành d2 A. Không có.B. Một.C. Hai.D. Vô số. Câu 34. Cho hình vuông ABCD tâm I . Gọi M , N lần lượt là trung điểm AD, DC . Phép tịnh tiến theo vectơ nào sau đây biến tam giác AMI thành INC A. .AB.M .C. .D. . IN AC MN Câu 35. Cho hai điểm B,C cố định trên đường tròn O, R và A thay đổi trên đường tròn đó, BD là đường kính. Khi đó quỹ tích trực tâm H của ABC là: A. Đoạn thẳng nối từ A tới chân đường cao thuộc BC của ABC . B. Cung tròn của đường tròn đường kính BC . C. Đường tròn tâm O bán kính R là ảnh của O, R qua THA . D. Đường tròn tâm O ' , bán kính R là ảnh của O, R qua TDC . Câu 36. Cho hình bình hành ABCD , hai điểm A, B cố định, tâm I di động trên đường tròn C . Khi đó quỹ tích trung điểm M của cạnh DC : A. là đường tròn C là ảnh của C qua TKI , K là trung điểm của BC . B. là đường tròn C là ảnh của C qua TKI , K là trung điểm của AB . C. là đường thẳng BD . D. là đường tròn tâm I bán kính ID . Câu 37. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm M 4;2 , biết M là ảnh của M qua phép tịnh tiến theo véctơ v 1; 5 . Tìm tọa độ điểm M . A. M 3;5 .B. .C. M .D. 3 ;7 . M 5;7 M 5; 3 Câu 38. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm M 0;2 , N 2;1 và véctơ v 1;2 . Phép tịnh tiến theo véctơ v biến M , N thành hai điểm M , N tương ứng. Tính độ dài M N ? A. M N 5 .B. .C. M N .D. 7 . M N 1 M N 3 Câu39.Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , tìm phương trình đường thẳng là ảnh của đường thẳng : x 2y 1 0 qua phép tịnh tiến theo véctơ v 1; 1 . A. : x 2y 0 .B. . C. : x 2y 3 0 .D. : x 2y 1 0 . : x 2y 2 0 Câu 40. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , tìm phương trình đường tròn C là ảnh cảu đường tròn 2 2 C : x y 2x 4y 1 0 qua Tv với v 1;2 . A. x 2 2 y2 6 . B. x 2 2 y2 6 . C. x2 y2 2x 5 0 . D. 2x2 2y2 8x 4 0 .
- Câu 41. Cho vectơ v a;b sao cho khi tịnh tiến đồ thị y f x x3 3x 1 theo vectơ v ta nhận được đồ thị hàm số y g x x3 3x2 6x 1 . Tính P a b . A. P 3 B PC. 1 .D. . P 2 P 3 Câu 42. Giả sử Q O, M M ,Q O, N N . Khi đó mệnh đề nào sau đây sai? A. OM ,OM . B. M· ON M· ON .C. MN M. N D. MON M O . N Câu 43. Có bao nhiêu điểm biến thành chính nó qua phép quay tâm O , góc quay k2 ,k ¢ . A. Không có.B. Một.C. Hai.D. Vô số. Câu 44. Cho tam giác đều ABC có tâm O . Phép quay tâm O , góc quay biến tam giác đều thành chính nó thì góc quay là góc nào sau đây: 2 3 A. .B. .C. . D. 3 3 2 2 Câu 45. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , Phép quay tâm Ogóc quay 9 0biến0 điểm M 3;5 thành điểm nào? A. 3;4 B. 5; 3 . C. 5; 3 .D. 3; 5 Câu 46. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d có phương trình 5x 3y 15 0 . Tìm ảnh d’ của d qua phép quay Q với O là gốc tọa độ. ? O,900 A. 5x 3y 6 0 . B. .3 x C.5y . 15 D.0 . 5x y 7 0 3x 5y 7 0 2 Câu 47. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường tròn C : x 1 y2 4 .Tìm ảnh của đường tròn (C) qua phép quay tâm O góc quay 450 2 2 2 2 2 2 2 2 A. x y 4 . B. . x y 4 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 C. . x y 4D. . x y 2x 2y 2 0 2 2 Câu 48. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm A 3;2 . Ảnh của A qua phép vị tự tâm O tỉ số k 1 là: A. 3;2 .B. .C. .D. 2;3 . 2; 3 3; 2 Câu 49. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d :5x 2y 7 0 . Tìm ảnh d của d qua phép vị tự tâm O tỉ số k 2 . A. 5x 2y 14 0 .B. 5 .xC. 4y 28 0 .D. 5x 2y 7 0 . 5x 2y 14 0 Câu 50. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn (C) (x 1)2 (y 1)2 4 . Tìm ảnh của (C) qua phép vị tự tâm I( 1;2) tỉ số k 3 ? A. x2 y2 14x 4y 1 0 . B. x2 y2 4x 7y 5 0 . C. x 5 2 y 1 2 36 . D. x 7 2 y 2 2 9 .
- ĐÁP ÁN Mã 101 201 102 202 Câu 1 C C C B 2 A B B C 3 C B D D 4 C C A B 5 B B C A 6 C B D C 7 D C A A 8 B D C C 9 B A D A 10 D B C A 11 B B C C 12 C A B B 13 A C D C 14 C B C B 15 D D D C 16 A B D A 17 B C C B 18 C A C D 19 B B A D 20 B A C C 21 B D D C 22 B D C D 23 D D A B 24 B D D D 25 B D D B 26 C B B C 27 A D A A 28 D B A A 29 B C B C 30 D A B A 31 D D C D 32 A A A D 33 C C A A 34 A A B D 35 D C C D 36 D B B B 37 A B B C 38 D D B A 39 D D A A 40 B B B A 41 A B C A 42 B A D A 43 A B C B 44 A D B B 45 B D A B 46 B C D B 47 A B C A 48 B B D D 49 A A B A 50 C C D C