Đề thi môn Toán Lớp 10 - Học kì II - Đề số 3 - Năm học 2017-2018 - Trường THPT Nguyễn Du
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi môn Toán Lớp 10 - Học kì II - Đề số 3 - Năm học 2017-2018 - Trường THPT Nguyễn Du", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_thi_mon_toan_lop_10_hoc_ki_ii_de_so_3_nam_hoc_2017_2018_t.doc
Nội dung text: Đề thi môn Toán Lớp 10 - Học kì II - Đề số 3 - Năm học 2017-2018 - Trường THPT Nguyễn Du
- Trang 1/3 - Mã đề: 333 SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH ĐỀ THI HỌC KÌ II NĂM HỌC 2017 – 2018 TRƯỜNG THPT NGUYỄN DU MÔN TOÁN LỚP 10 Thời gian làm bài 90 phút Đề 333 Họ tên học sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .Lớp: 10A . . . Mã đề: 333 A. TRẮC NGHIỆM(6 điểm). Câu 1. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 1 A. cB.os (C. ) cos cos sin sin [cos( - ) - cos( + )] 2 tan tan tan( ) D. cos2 sin2 1 1 tan tan Câu 2. Với giá trị nào của m thì biểu thức 2x2 (m 3)x 2m luôn dương? A.m 1 B. 1C. mhoặc 9 D. m 1 m 9 m 9 x2 y2 Câu 3. Đường Elip 1 có một tiêu điểm là 9 6 A. 3;0 B. 3;0 C. 0;3 D. 0; 3 3 Câu 4. Tìm giá trị của sin biết cos và là 5 2 5 4 4 5 A. B. C. D. 4 5 5 4 Câu 5. Phương trình đường tròn đường kính AB với A(1;1) , B(7;5) là : 2 2 A. x 3 y 4 13 B. x2 y2 4x 3y 15 0 2 2 C. x2 y2 8x 6y 3 0 D. x 4 y 3 13 89 Câu 6. Giá trị của cot là: 6 3 3 A. B.3 C. 3 D. 3 3 Câu 7. Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng ∆: 4x 3y 1 0 . Vectơ nào dưới đây không phải là vectơ pháp tuyến của đường thẳng ∆? A.(8 ; 6) B.(4 ; -3) C.(-8 ; 6) D.(8 ; -6) Câu 8. Góc có số đo 1080 đổi sang radian là: 4 3 3 A. B. C. D. 5 5 5 2 Câu 9. Giá trị của m để bất phương trình m 2 x2 2 m 1 x 4 0 vô nghiệm là A. 1 m 7 B. 7 m 1 C. 1 m 7 D. mhoặc 1 m 7
- Trang 2/3 - Mã đề: 333 4 3x2 Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình 3 là: x2 x 4 4 A.T ( ; ][ 1;0] B. T ( ; ] ( 1;0) C. 3 3 4 4 T ( ; 1] (0; ) D.T ( ; 1) (0; ) 3 3 Câu 11. Tập nghiệm của phương trình 2x2 5x 2 x 2 là A.{0;3} B.{-3;3} C.{-4;4} D.{ 2;1} Câu 12. Trong các đẳng thức sau đẳng thức nào sai: A.tan( x) cot x B.sin( x) cos x C. tD.an( x) cot x sin( x) cos x 2 2 2 2 Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình x(x2 1) 0 là: A.( ; 1) [0;1) B. [ 1;0C.]1; ( ; D.1] (1; ) [ 1;1] Câu 14. Tìm m để phương trình x2 2 m 1 x m2 1 0 có hai nghiệm trái dấu ? A. 1 m 1 B.m 1 C. 1 m m 1 D. m 1 5 Câu 15. Tìm giá trị của cos(2 ) biết cos là 13 169 119 119 169 A. B. C. D. 119 169 169 119 Câu 16. Giá trị x = 0 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây? 1 A. x2 4x > x 3 B. C. D. x 3 1 x 3 1 5 x x 5 x 1 x 1 Câu 17. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng: A.0 x cos x 0 B.x 0 cos x 0 C.x 0 sin x 0 D. 0 x sin x 0 Câu 18. Cho bảng số liệu ghi lại điểm của 40 học sinh trong bài kiểm tra 1 tiết môn toán. Điểm 3 4 5 6 7 8 9 10 Cộng Số học sinh 2 3 7 18 3 2 4 1 40 Hãy tính điểm trung bình của các số liệu thống kê đã cho. A. 6,1B. 244 C. 2,44 D. 6,0 Câu 19. Phương trình tham số của đường thẳng đi qua hai điểm A(2;3) và B(3;1) là: x 3 2t x 2 t x 2 2t x 2 t A. B. C. D. y 1 t y 3 2t y 3 t y 3 2t Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình 5x2 4x 12 0 là: 6 6 6 A.( ;2) B.( ; ) C. (D. ; ) (2; ) ¡ 5 5 5 Câu 21. Giá trị của A cos100 cos200 cos300 cos1700 cos1800 là A.0B.1C.-1D.2 x2 1 Câu 22. Nghiệm của phương trình 4 là x 1 x 1 A.x 1 B.x 3 x 1 C.x 3 x 1 D. x 3 x 2 3t Câu 23.Khoảng cách từ điểm M(15 ; 1) đến đường thẳng : là : y t 1 16 A. B. C. 10 D. 5 10 5 Câu 24.Tìm góc giữa 2 đường thẳng 1 : 2x y 10 0 và 2 : x 3y 9 0 A. 900 B. 45O C. 60 0 D. 0O .
- Trang 3/3 - Mã đề: 333 B. TỰ LUẬN(4 điểm). Câu 1(1.5điểm). Giải các bất phương trình sau: 2x2 7x 3 a/ 0 b/ 8 2x x2 6 3x (x2 3x 2)(x 1) Câu 2(1.5 điểm). a/ Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho 3 điểm A(-1; 2), B(2; -4), C(1; 0). Viết phương trình tổng quát của đường trung tuyến AM của tam giác ABC. b/ Viết phương trình đường tròn (C) biết (C) qua 2 điểm A(1; 4), B(-7; 4) và có tâm nằm trên đường thẳng (d): 2x 3y 1 0 . Câu 3(1điểm). Chứng minh rằng : 4sinx +sin 2x - 4sin3 x =2sinx. 1+cos x+cos2x HẾT Đề thi gồm 3 trang. Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.