Đề thi khảo sát chất lượng Trung học phổ thông môn Toán Lớp 12 - Mã đề thi số 11
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi khảo sát chất lượng Trung học phổ thông môn Toán Lớp 12 - Mã đề thi số 11", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_thi_khao_sat_chat_luong_trung_hoc_pho_thong_mon_toan_lop.doc
Nội dung text: Đề thi khảo sát chất lượng Trung học phổ thông môn Toán Lớp 12 - Mã đề thi số 11
- SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG QUẢNG NAM HỌC SINH LỚP 12 THPT NĂM 2017 Bài thi: TOÁN ĐỀ THI CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề (Đề thi gồm có 04 trang) Mã đề thi 011 Họ và tên thí sinh: . Số báo danh: Câu 1. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn y hàm số cho ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ? x x 1 A. y 2 .B. . y 2 1 O x C. y log2 x . D. y log1 x . 2 Câu 2. Cho a là số thực dương. Mệnh đề nào sau đây đúng ? a3 1 a3 1 a3 a3 A. log2 3log2 a . B. log2 3log2 a . C. log2 3log2 a 2 . D. log2 3log2 a 2 . 2 2 2 2 2 2 Câu 3. Cho số thực x lớn hơn 1 và ba số thực dương a, b, c khác 1 thỏa mãn điều kiện loga x logb x 0 logc x . Mệnh đề nào sau đây đúng ? A. c a b . B. c b a . C. .b a c D. . a b c Câu 4. Tìm tập xác định D của hàm số y 25 5x 1 . A. D ;3 . B. D 3; . C. D ;3 . D. D 3; . Câu 5. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) : y 3x2 x ln x tại điểm M (1;3) . A. y 3x . B. y 5x 2 . C. y 6x 3 . D. . y 7x 4 1 Câu 6. Tìm tập nghiệm S của phương trình 2x 3 . 4 A. S 1 .B. . S 1 C. .S 5 D. . S Câu 7. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log1 (x 1) 1 . 2 3 3 3 A. S 3; . B. S ; . C. S ; .D. S . 1 ; 2 2 2 2 Câu 8. Cho phương trình (m 1)log2 x 2log2 x (m 2) 0 . Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m để phương trình đã cho có hai nghiệm thực x1, x2 thỏa 0 x1 1 x2 . A. ; 2 . B. 1;2 . C. . 2;1 D. ; . 2 1; Câu 9. Một kỹ sư được nhận lương khởi điểm là 8.000.000 đồng/tháng. Cứ sau ba năm lương mỗi tháng của kỹ sư đó được tăng thêm 10% so với mức lương hiện tại. Tính tổng số tiền T (đồng) kỹ sư đó nhận được sau 12 năm làm việc. A. 1.533.312.000. B. 1.267.200.000. C. 1.686.643.200.D. 1.336.608.000. Câu 10. Cho hàm số y f (x) có đạo hàm trên khoảng (a ; b) . Mệnh đề nào sau đây sai? A. Nếu f (x) đồng biến trên khoảng (a ; b) thì f '(x) 0,x (a ; b) . B. Nếu f (x) không đổi trên khoảng (a ; b) thì f '(x) 0,x (a ; b) . C. Nếu f '(x) 0,x (a ; b) thì hàm số f (x) đồng biến trên khoảng (a ; b) . D. Nếu f '(x) 0,x (a ; b) thì f (x) không đổi trên khoảng (a ; b) . x2 3 Câu 11. Tìm giá trị cực tiểu y của hàm số y . CT x 2 A. yCT 1 . B. yCT 2 . C. yCT 3 .D. . yCT 6 Trang 1/4 – Mã đề thi 011
- Câu 12. Hỏi hàm số y x4 2x2 3 nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây? A. ( 1 ; 0) .B. .( ; 1 C.) .(1 ; 2) D. . (2 ; 3) Câu 13. Cho hàm số y f (x) liên tục trên R và có bảng xét dấu f '(x) như sau: x – –2 1 5 + f '(x) + 0 – 0 + 0 + Mệnh đề nào sau đây sai? A. Hàm số ycó đúngf (x) 2 điểm cực trị. B. Hàm số đạt cực đạiy tạif x( x=) –2. C. Hàm số y f (x) đạt cực tiểu tại x = 1.D. Hàm số yđạt cựcf (x )đại tại x = 5. 1 Câu 14. Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để đồ thị hàm số y x3 x2 m 2 x 1 có hai điểm 3 cực trị đều nằm bên phải trục tung. A. m 3 . B. m 2 . C. . 2 m D.3 . m 2 3 2x Câu 15 Đường thẳng nào dưới đây là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y ? x 1 A. y 2 . B. y 3 . C. x 1 . D. x 2 . x 3 Câu 16. Hỏi đồ thị hàm số y có bao nhiêu đường tiệm cận đứng ? x2 4 | x | 3 A. 4. B. 3. C. 2. D. 1. Câu 17. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số y x 2 x2 . A. m 2 2 . B. m 1 . C. m 2 . D. . m 2 Câu 18. Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m để phương trình x4 2x2 3 m 0 có đúng 2 nghiệm thực. A. (3; ) . B. ( ; 3) .C. ( .; 3) D.{ 2} .{2} (3; ) Câu 19. Hỏi hai đồ thị (C) : y x3 2x 2 và (C ') : y 3x2 x 1 có bao nhiêu giao điểm ? A. 3. B. 2. C. 1. D. 0. Câu 20. Một hãng dược phẩm cần một số lọ đựng thuốc dạng hình trụ với dung tích 16 cm . Tính3 bán kính đáy R của lọ để ít tốn nguyên liệu sản xuất lọ nhất. 16 A. R 1,6 cm . B. .R 2 cm C. .R cm D. R . cm 11 Câu 21. Viết biểu thức A a a a : a 6 (a 0) dưới dạng lũy thừa của số mũ hữu tỉ. 21 1 23 23 A. A a 44 . B. A a12 .C. .A a 24 D. . A a 24 1 Câu 22. Tìm dx . sin2 x 1 1 1 1 A. dx tan x C . B. dx tan x C .C. dx cot x C .D. dx co t x C . sin2 x sin2 x sin2 x sin2 x 4 x Câu 23. Biết dx m nln 2 (m, n ¡ ) , hãy tính giá trị của biểu thức P 2m n . 2 0 cos x A. P 1 . B. P 0,75 . C. P 0,25 .D. . P 0 Câu 24. Biết xe3xdx axe3x be3x C (a, b ¤ ) . Tính tích a.b . 1 1 1 1 A. a.b . B. a.b . C. a.b . D. a.b . 27 9 9 27 3 3 3 Câu 25. Cho f (x)dx 5 , f (x) 2g(x)dx 9 . Tính I g(x)dx . 1 1 1 A. I 14 . B. I 14 .C. .I 7 D. . I 7 Trang 2/4 – Mã đề thi 011
- Câu 26. Gọi (H ) là hình phẳng giới hạn bởi parabol (P) : y 2x x2 và trục hoành. Tính thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình (H ) xung quanh trục hoành. 4 16 20 16 A. V . B. . V C. . V D. . V 3 15 3 15 4 sin 2xdx Câu 27. Cho tích phân I . Nếu đặt t cos2x thì mệnh đề nào sau đây đúng ? 4 4 0 cos x sin x 1 1 1 1 dt dt 1 dt 2dt A. I . B. I . C. I . D. I . 2 2 2 2 2 0 t 1 0 t 1 0 t 1 0 t 1 2x 1 Câu 28. Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị (C) : y , tiệm cận ngang của (C , trục) x 1 tung và đường thẳng x a (a 0) . Tìm ađể S ln 201 .7 2017 3 A. a 2017 1 . B. a 1 . C. a 2016 .D. a . 2017 1 3 Câu 29. Cho số phức z 2 3i . Tìm phần ảo của số phức w z z . A. 0.B. 6. C. . D.6 . 4 Câu 30. Cho số phức z thỏa mãn (2 i)z 5 5i . Điểm nào sau đây là điểm biểu diễn số phức z trên mặt phẳng tọa độ ? A. M ( 1;3) . B. N(3; 1) . C. .P( 3;1) D. . Q(1; 3) Câu 31. Tính môđun của số phức z (2 i)(1 i) . A. z 4 . B. z 2 . C. z 10 .D. . z 10 Câu 32. Cho số phức z a bi a, b ¡ thỏa mãn z (1 i)z 7 3i . Tính tích a.b . A. a.b 3 . B. a.b 3 . C. a.b 9 . D. a.b 9 . 2 Câu 33. Biết z1 2 i là một nghiệm phức của phương trình z bz c 0 (b, c ¡ ) , gọi nghiệm còn lại là z2 . Tìm số phức .w bz1 cz2 A. w 2 9i .B. .w 2 9i C. .w 18 i D. . w 18 i Câu 34. Cho số phức z x yi x, y R thỏa mãn z 6 8i 5 và có môđun lớn nhất. Tính x y . A. x y 3 . B. x y 1 . C. x y 1 . D. x y 2 . Câu 35. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh a , SA (ABC) , thể tích khối chóp S.ABC 3 bằng a 3 . Tính khoảng cách d từ A đến mặt phẳng (SBC) . 8 3a a 3 3a a 3 A. d B. d C. d D. d 4 4 2 2 Câu 36. Một hình trụ có bán kính đáy r a , chiều cao h a 2 . Tính diện tích xung quanh Sxq của hình trụ. 4 a2 2 2 a2 2 2 2 A. S . B. S . C. Sxq 2 .a 2 D. Sxq . a 2 xq 3 xq 3 Câu 37. Một khối nón có diện tích toàn phần bằng 12 và diện tích xung quanh bằng 8 . Tính thể tích V của khối nón đó. 8 3 8 5 A. V . B. V 8 3 . C. V . D. V 8 5 . 3 3 Câu 38. Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng ? A. 0. B. 2. C. 4. D. 6. Câu 39. Cho hình lập phương ABCD.A' B 'C ' D ' có cạnh bằng 3. Gọi G là trọng tâm tam giác A' BD . Tính thể tích V của khối tứ diện GABC . 9 9 3 A. V . B. V 3 . C. V .D. . V 2 4 2 Câu 40. Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , tam giác SAC vuông tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy, cạnh bên SA tạo với đáy góc 300. Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD . 3 a 3 a3 6 a3 2 a3 6 A. V . B. V . C. V . D. V . 12 12 12 4 Trang 3/4 – Mã đề thi 011
- Câu 41. Trong không gian với hệ tọa độ (O; i , j , k) , cho hai vectơ a 1;2;3 và b 2i 4k . Tính tọa độ vectơ u a b . A. u 1;2; 1 . B. u 1;6;3 .C. u . 1;2;7 D. u .1; 2;3 Câu 42. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : 2x 3y z 4 0. Vectơ nào dưới đây là vectơ pháp tuyến của mặt phẳng (P) ? A. n1 (2;3;1) . B. n2 (2; 3; 1) . C. n3 ( 2;3;1) .D. n4 ( . 4;6; 2) Câu 43. Một hình lập phương cạnh bằng a nội tiếp khối cầu (S1) và ngoại tiếp khối cầu (S2 ,) gọi V 1và V2 V2 lần lượt là thể tích của các khối (S1) và (S2) . Tính tỉ số k . V1 1 1 A. k .B. . k C. . k 2 2 D. . k 3 3 2 2 3 3 Câu 44. Một cái thùng đựng nước được tạo thành từ việc cắt mặt xung quanh của một hình nón bằng một mặt phẳng vuông góc với trục của hình nón. Miệng thùng là đường tròn có bán kính bằng hai lần bán kính mặt đáy của thùng. Bên trong thùng có một cái phễu dạng hình nón có đáy là đáy của thùng, có đỉnh là tâm của miệng thùng và có chiều cao bằng 20 cm (xem hình minh họa). Biết rằng đổ 5.000 cm3 nước vào thùng thì đầy thùng (nước không chảy được vào bên trong phễu), tính bán kính đáy r của phễu (giá trị gần đúng của r làm tròn đến hàng phần trăm). A. r 5,84 cm .B. r .6,31 cm C. r .8,92 cm D. r .10,93 cm Câu 45. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A 2;6; 4 . Phương trình nào sau đây là phương trình mặt cầu đường kính OA ? A. x 1 2 y 3 2 z 2 2 14. B. x 2 2 y 6 2 z 4 2 56. C. x 1 2 y 3 2 z 2 2 14. D. x 2 2 y 6 2 z 4 2 56. Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S : x 2 2 y 3 2 z 5 2 9 và tam giác ABC với A(5;0;0), B(0;3;0), C(4;5;0) . Tìm tọa độ điểm M thuộc cầu (S) sao cho khối tứ diên MABC có thể tích nhỏ nhất. A. M 0;0;3 .B. .M 2;3;2 C. .M 2;3;8 D. M . 0;0; 3 Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M 2; 1;3 . Phương trình nào sau đây là phương trình mặt phẳng chứa trục Oz và qua điểm M . A. x 2y 0. B. x 2y 0. C. 2x y 0. D. z 3 0. Câu 48. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A(1;1;1), B(2;0;1) và mặt phẳng (P) : x y 2z 2 0 . Viết phương trình chính tắc của đường thẳng d đi qua A , song song với mặt phẳng (P) sao cho khoảng cách từ B đến d lớn nhất. x 1 y 1 z 1 x y z 2 x 1 y 1 z 1 x y z 2 A. d : . B. d : . C. d : .D. d : . 3 1 2 1 1 1 3 1 1 1 1 1 x 3 y 1 z 2 Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng d : và 1 2 1 1 x 5 y z 3 d : . Xét vị trí tương đối của d và d . 2 2 1 1 1 2 A. d1 và d2 trùng nhau.B. d và1 d 2song song. C. d và1 d 2cắt nhau. D. d và1 d 2chéo nhau. Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng (P) : 2x 2y z 5 0 . Viết phương trình mặt phẳng (Q) song song với mặt phẳng (P) , cách (P) một khoảng bằng 3 và cắt trục O xtại điểm có hoành độ âm. A. (Q):2x 2y z 4 0 . B. (Q):2x 2y z 14 0 . C. (Q):2x 2y z 14 0 . D.(Q) : 2x 2y z 1 0 . HẾT Trang 4/4 – Mã đề thi 011
- Trang 5/4 – Mã đề thi 011