Đề kiểm tra Trắc nghiệm môn Toán Lớp 11 - Chương 4

doc 4 trang nhatle22 1670
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra Trắc nghiệm môn Toán Lớp 11 - Chương 4", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_trac_nghiem_mon_toan_lop_11_chuong_4.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra Trắc nghiệm môn Toán Lớp 11 - Chương 4

  1. ĐỀ TRẮC NGHIỆM TOÁN 11 3 Bài 1: Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu: lim n 2 3 A. 3 B. C. 0 D. 2 n 1 Bài 2: Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu: lim n 2 A. 1 B. 1 C. 0 D. 7n2 3 Bài 3: Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu: lim n2 2 3 A. 7 B. C. 0 D. 2 2n2 1 Bài 4: Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu: lim n3 3n 3 1 A. B. 2 C. 0 D. 3 n 1 Bài 5: Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu: lim n 1 1 A. 0 B. 1 C. 1 D. 2 3 n3 n Bài 6: Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu: lim n 2 A. 1 B. 0 C. 1 D. 2 2 Bài 7: Giới hạn của dãy số sau đây bằng bao nhiêu: lim n2 1 n 1 A. 0 B. C. 1 D. 2 sin n Bài 8: Cho giới hạn lim . Trong các giới hạn sau đây, tìm kết quả bằng giới hạn trên? n n 2n 1 n 1 2 A. lim B. lim 2 C. lim D. lim( n n 1) n 2 Bài 9: Trong các dãy sau đây, dãy nào có giới hạn. 1 A. u sin n B. u cos n C. u ( 1)n D. u n n n n 2 1 1 1 Bài 10: Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn sau: 1 là: 2 4 8 A. 1 B. 2 C. 4 D. Bài 11: Hình vuông có cạnh bằng 1, người ta nối trung điểm các cạnh liên tiếp để được một hình vuông nối lại tiếp tục làm như thế đối với hình vuông mới (như hình bên) Tồng diện tích các hình vuông liên tiếp đó bằng 3 A. 8 B. 4 C. 12 D. 2 Bài 12: Trong các dãy số sau, dãy số nào có giới hạn hữu hạn?
  2. 3 n n 2n 11n 1 1 A. un 3 2 B. un 2 C. un D. n 2 n2 2 n2 4 2 un n 2n n GIỚI HẠN HÀM SỐ: Bài 1: Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu: lim(5x2 7x) x 3 A. 24 B. 0 C. D. Không có giới hạn x2 2x 15 Bài 2: Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu: lim x 3 x 3 1 A. B. 2 C. D. 8 8 x3 x2 x 1 Bài 3: Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu: lim x 1 x 1 1 A. B. 2 C. 0 D. 2 x4 a Bài 4: Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu: lim x a x a A. 2a2 B. 3a4 C. 4a3 D. 5a4 x 1 x2 x 1 Bài 5: Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu: lim x 0 x A. 0 B. 1 C. D. 2 1 3 1 x Bài 6: Giới hạn của hàm số sau đây khi x tiến đến 0 : f (x) bằng bao nhiêu x 1 1 A. 0 B. 1 C. D. 3 9 x2 3x 2 Bài 7: Giới hạn của hàm số sau đây khi x tiến đến 2: f (x) bằng bao nhiêu: (x 2)2 A. 0 B. 1 C. 2 D. 5x2 4x 3 Bài 8: Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu: lim x 2x2 7x 1 5 A. B. 1 C. 2 D. 2 (x2 1)(x 1) Bài 9: Giới hạn của hàm số sau đây khi x tiến đến : f (x) : (2x4 x)(x 1) 1 A. 0 B. C. D. 2 2 (2x2 1)(2x2 x) Bài 10: Giới hạn của hàm số sau đây khi x tiến đến : f (x) : (2x4 x)(x 1) 1 A. 4 B. C. 0 D. 4 Bài 11: Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu: lim ( x2 2x x) x A. 0 B. C. 1 D. 2 Bài 12: Khi x tiến tới , hàm số sau có giới hạn: f (x) ( x2 2x x) A. 0 B. + C. D. 1
  3. 2x 1 neu x 1 x Bài 13: cho hàm số: f (x) Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai? x2 x neu x 1 x 1 A. lim f (x) 1 B. lim f (x) 1 C. lim f (x) 1 D. Không xác định khi x tiến tới 1 x 1 x 1 x 1 x2 x 2 neu x 1 Bài 14: cho hàm số: f (x) x Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng? 2 x x 1 neu x 1 A. lim f (x) không xác định B.lim f (x) không xác định x 1 x 1 C. lim f (x) không xác định D. f(1) không xác định x 1 HÀM SỐ LIÊN TỤC: x2 1 neu x 1 Bài 1: cho hàm số: f (x) x 1 để f(x) liên tục tại điêm x0 = 1 thì a bằng? a neu x 1 A. 0 B. +1 C. 2 D. -1 x2 1 neu x 0 Bài 2: cho hàm số: f (x) trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? x neu x 0 A. lim f (x) 0 B. lim f (x) 1 C. f (x) 0 D. f liên tục tại x0 = 0 x 0 x 0 ax 3 neu x 1 Bài 3: cho hàm số: f (x) để f(x) liên tục trên toàn trục số thì a bằng? 2 x x 1 neu x 1 A. -2 B. -1 C. 0 D. 1 Bài 4: Cho hàm số f (x) x5 x 1 . Xét phương trình: f(x) = 0 (1) trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai? A. (1) có nghiệm trên khoảng (-1; 1) B. (1) có nghiệm trên khoảng (0; 1) C. (1) có nghiệm trên R D. Vô nghiệm Bài 5: Cho các hàm số: (I) y = sinx ;`(II) y = cosx ; (III) y = tanx ; (IV) y cotx Trong các hàm số sau hàm số nào liên tục trên R A. (I) và (II) B. (III) và IV) C. (I) và (III) D. (I0, (II), (III) và (IV) x2 16 neu x 4 Bài 6: cho hàm số: f (x) x 4 đề f(x) liên tục tại điêm x = 4 thì a bằng? a neu x 4 A. 1 B. 4 C. 6 D. 8 x2 2x Bài 7: Cho hàm số f(x) chưa xác định tại x = 0: f (x) . Để f(x) liên tục tại x = 0, phải gán cho x f(0) giá trị bằng bao nhiêu? A. -3 B. -2 C. -1 D. 0 x3 2x2 Bài 8: Cho hàm số f(x) chưa xác định tại x = 0: f (x) . Để f(x) liên tục tại x = 0, phải gán x2 cho f(0) giá trị bằng bao nhiêu? A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 ax2 neu x 2 Bài 9: cho hàm số: f (x) để f(x) liên tục trên R thì a bằng? 2 x x 1 neu x 2
  4. 3 A. 2 B. 4 C. 3 D. 4 Bài 10: Cho phương trình 3x3 2x 2 0 . Xét phương trình: f(x) = 0 (1) trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng? A. (1) Vô nghiệm B. (1) có nghiệm trên khoảng (1; 2) C. (1) có 4 nghiệm trên R D. (1) có ít nhất một nghiệm