Đề kiểm tra môn Toán Lớp 12 - Học kì I - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lam Hồng

docx 6 trang nhatle22 1740
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Toán Lớp 12 - Học kì I - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lam Hồng", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_mon_toan_lop_12_hoc_ki_i_nam_hoc_2018_2019_truon.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra môn Toán Lớp 12 - Học kì I - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lam Hồng

  1. SỞ GD&ĐT HÀ NỘI ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC: 2018 – 2019 TRƯỜNG THPT LAM HỒNG MÔN: TOÁN ; LỚP: 12 Thời gian làm bài: 90 phút; Không kể thời gian phát đề Họ và tên: Lớp: Số báo danh: C©u 1 : Điểm cực đại của hàm số y = x 3 - 3x2 + 3x - 3 là? Không có điểm A. B. (1;2) C. (1; 2) D. (0; 3) cực trị. C©u 2 : mx3 2 Để đồ thị của hàm số y có hai tiệm cận đứng thì x2 3x 2 1 A. Một kết quả khác B. m 1và m 2 C. m 1và m D. m 0 4 C©u 3 : Cho khối đa diện đều (H) loại {4;3}. Khẳng định nào sau đây đúng? A. (H) có 6 đỉnh và 6 mặt B. (H) có 4 đỉnh và 4 mặt C. (H) có 3 đỉnh và 4 mặt D. (H) có 8 đỉnh và 6 mặt C©u 4 : Bất phương trình 2 x 4 có tập nghiệm là A. T  B. T (0;2) C. T (2; ) . D. T ( ;2) C©u 5 : Hình ảnh dưới đây là đồ thị của hàm số nào A. y = –x3 – 3x2 + 4 B. y = x3 – 3x2 + 4 C. y = –x3 + 3x2 + 4 D. y = x3 + 3x2 + 4 C©u 6 : Phương trình ln x ln 3x 2 = 0 có mấy nghiệm A. 2 B. 0 C. 1 D. 3 C©u 7 : Rút gọn biểu thức 81a 4b 2 , ta được: 1
  2. A. 9a2b B. 9a2 b C. -9a2b D. Kết quả khác C©u 8 : 1 Tính P 83.2 1 A. 4 B. 1. C. 2. D. 8 C©u 9 : 1 Cho hàm số y x . Xét các mệnh đề x 1 (I) Đồ thị của hàm số có tiệm cận đứng x 1 và y x (II) Hàm số nghịch biến trên ;1 và 1; (III) yCD y 2 3, yCT y 0 1 Mệnh đề nào đúng? A. (III) B. (I) và (II) C. (II) D. (I) C©u 10 : Khối đa diện là A. Phần không gian được giới hạn bởi một hình B. Các hình lăng trụ. đa diện C. Hình đa diện. D. Phần không gian được giới hạn bởi một hình đa diện và kể cả hình đa diện đó. C©u 11 : 2 3 Nếu log7 x 8log7 ab 2 log7 a b (a, b > 0) thì x bằng: A. a 6b12 B. a4b6 C. a 2b14 D. a8b14 C©u 12 : Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau 1,4 2 e 1 1 2 2 A. B. C. 4 3 4 2 D. 3 3 31,7 3 3 3 3 C©u 13 : Hàm số nào sau đây không có cực trị? x 1 A. y . B. y 2x2 C. y x4 D. y x3 3x x 2 C©u 14 : Bất phương trình 9x 3x 6 0 có tập nghiệm là A. 1; B. 1;1 C. ;1 D. Kết quả khác C©u 15 : Cho a > 0, a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Tập giá trị của hàm số y = ax là tập R. B. Tập xác định của hàm số y = loga x là tập R. C. Tập giá trị của hàm số y = loga x là tập R. D. Tập xác định của hàm số y = ax là khoảng (0; + ). 2
  3. C©u 16 : 1 y m 2 x3 m 2 x2 m 3 x . Hàm số sau đồng biến trên R khi m bằng 3 A. m 2 B. m 2 C. m 2 D. m 2 C©u 17 : Hàm số y = ln x2 5x 6 có tập xác định là A. (0; + ) B. (- ; 0) C. (2; 3) D. (- ; 2)  (3; + ) C©u 18 : Cho một tấm nhôm hình vuông có chu vi là 36 cm. Người ta cắt ở bốn góc của tấm nhôm đó bốn hình vuông bằng nhau, rồi gập tấm nhôm lại như hình vẽ dưới đây để được một cái hộp không nắp. Với giá trị nào dưới đây thì hộp nhận được đạt thể tích lớn nhất ? A. 27 cm3 B. 54 cm3 C. 81cm3 D. 27 cm3 8 C©u 19 : Cho hình chópS.ABC có đáy là tam giác ABC vuông cân ở B, AC a 2 , SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA a .S Gọi G là trọng tâm của SBC , mặt phẳng mp( ) đi quaAG và song song với BC cắt SC, SB lần lượt tại M, N. Khi đó thể tích khối chópS.AMN bằng: 2 4 4 2 A. a3 B. a3 C. a3 D. a3 9 9 27 27 C©u 20 : Hàm số y x4 2x2 1 đồng biến trên khoảng A. ( 1;0);(1; ) B. ( 1;0);(0;1) C. ( ; 1);(0;1) D. ( 1; ) C©u 21 : Biết log 2 a , khi đó log16 tính theo a là A. 8a B. 4a C. 2a D. 16a C©u 22 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật với AB=2a và AD=a. Hình chiếu của S lên mặt phẳng (ABCD) là trung điểm H của AB, cạnh bên SC tạo với đáy một góc 45o. Thể tích khối chóp S.ABCD là a3 a3 3 2a3 2 2a3 A. B. C. D. 3 2 3 3 C©u 23 : Khối đa diện đều sau là loại nào? (Khối hai mười mặt đều) 3
  4. A. Loại {5;3} B. Loại {4;3} C. Loại {3;3} D. Loại {3;5} C©u 24 : 1 Giá trị lớn nhất của hàm số y = x - trên nửa đoạn (0;3ùbằng x ûú 3 8 A. B. C. 3 D. 0 8 3 C©u 25 : Hàm số y = x+ lnx có đạo hàm là 1 x 1 x 1 x2 1 A. B. C. D. x x x x C©u 26 : Cho hình chóp S.ABC có tam giác ABC đều cạnh a= 3cm. Cạnh SA vuông góc với mặt phẳng (ABC) và SA=2a. Thể tích khối cầu ngoại tiếp hình chóp bằng A. 16 3 (cm3) B. 32 3 (cm3) C. 14 3 (cm2 ) D. 8 3 (cm2 ) C©u 27 : Một hình trụ có đường kính đáy bằng chiều cao và nội tiếp trong mặt cầu bán kính R. Diện tích xung quanh của hình trụ bằng : A. 4 R2 B. 2 R2 C. 2 2 R2 D. 2 R2 C©u 28 : Cho khối lăng trụ có thể tích V =2a3 và đáy có diện tíchS= a2 . Tìm chiều cao h của khối lăng trụ đó? A. h 6a B. h 3a C. h 4a D. h 2a C©u 29 : Bất phương trình log2 3x 2 log2 6 5x có tập nghiệm là 1 6 A. ;3 B. (0; + ) C. 1; D. 3;1 2 5 C©u 30 : Cho hàm số y x4 2x2 3 có đồ thị (C). Để khoảng cách từ điểm cực đại của đồ thị hàm số đến đường thẳng : x my 4 0 bằng 2 thì m bằng Cả A và B đều 12 2 21 12 2 21 1 3 A. B. C. D. đúng 5 5 5 C©u 31 : Hàm số y = x2 2x 2 ex có đạo hàm là A. -2xex B. (2x - 2)ex C. x2ex D. (2x + 2)ex C©u 32 : 1 V Cho hình chóp S.ABCD, M là điểm trên SA mà SM= SA. Khi đó tỉ số SMBD bằng: 3 VSABD 1 1 A. 2 B. 3 C. D. 2 3 C©u 33 : Cho khối chóp ABCD có ba cạnh đội một vuông góc tại A và AB a, AC b, AD c . Thể tích V của khối chóp là 4
  5. 1 1 A. V a.b.c B. V a.b.c C. V 3a.b.c D. V a.b.c 3 6 C©u 34 : Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A’B’C’D’ có diện tích các mặt ABCD, ABB’A’, ADD’A’ lần lượt bằng 20cm2, 28cm2, 35cm2.Bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình hộp bằng: 10 3 10 A. 3 10cm B. cm C. 30cm D. cm 2 2 C©u 35 : æ ö 3 ç p p÷ Cho hàm số y = sin x - cos2x+ sin x+2 .Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên khoảng ç- ; ÷ èç 2 2ø÷ bằng 23 A. - 1 B. C. 6 D. 0 27 C©u 36 : Phương trình 43x 2 16 có nghiệm là 3 4 A. x = B. 3 C. x = D. 5 4 3 C©u 37 : Giá trị m để hàm số y x3 x2 mx 5 có cực trị là 1 1 1 1 A. m . B. m C. m D. m 3 3 3 3 C©u 38 : x 1 Hàm số y có tiệm cận đứng là? x 3 A. x 3 B. y 3 C. y 1 D. x 1 C©u 39 : Một nguời gửi tiết kiệm với lãi suất 8,4% năm và lãi hàng năm đuợc nhập vào vốn, hỏi sau bao nhiêu năm ngưòi đó thu đuợc gấp đôi số tiền ban đầu? A. 8 B. 10 C. 9 D. 11 C©u 40 : Cho a, b, c, d là các số dương và a 1 , khẳng định nào sau đây sai? b A. loga b loga c loga B. loga b.loga c loga (b c) c 1 C. loga b loga c loga (b.c) D. loga b loga b C©u 41 : Hàm số y = - x 3 + 9x cắt trục tung tại điểm có tọa độ (0;0) ; (3;0) ; (- A. (0;0) B. C. (0;0) ; (3;0) D. (0;1) 3;0) C©u 42 : x 1 Hàm số y đồng biến trên khoảng: x 3 5
  6. A. ( ; 3);( 3; ) B. ( ;4);(4; ) C. ( ; 3);(3; ) D.  C©u 43 : 4 2 Điều nào sau đây nói về hàm số y = ax + bx + c (a ¹ 0) là đúng? A. Có ba điểm cực trị B. Có đồ thị đối xứng qua trục tung C. Có đồ thị đối xứng qua trục hoành D. Có một cực trị C©u 44 : Hàm số nào sau đây có tiệm cận? x 1 A. y B. y 0 C. y 2x D. y x2 x C©u 45 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. x sin x, x 0; B. x sin x, x 0; 2 2 C. x sin x, x 0; D. x sin x, x 0; 2 2 C©u 46 : é ù Giá trị lớn nhất của hàm số y = 5 - 4x trên đoạn ëê- 1;1ûúbằng A. 0 B. 3 C. 1 D. 9 C©u 47 : Cho hàm số y x3 3x 2 có đồ thị (C). Đường thẳng d có phương trình ycắt (C)m tại ba điểm phân biệt khi A. m 4 B. 0 m 4 C. 0 m 4 D. m 0 C©u 48 : Thể tích của khối lập phương có cạnh là a bằng 1 4 A. V a2 B. V a3 C. V a3 D. V a3 3 3 C©u 49 : Phương trình log(54 ― 3) = 3logx có nghiệm là A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 C©u 50 : Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng a . Tam giác SAD cân tại S và 4 mặt bên (SAD) vuông góc với mặt phẳng đáy. Biết thể tích khối chóp S.ABCD bằng a3 . Tính 3 khoảng cách h từ B đến mặt phẳng (SCD). 3 4 4 65a 8 65a A. h = a B. h = a C. h = D. h = 4 65 65 65 6