Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Học kì II - Năm học 2016-2017- Trường THPT Lộc Thanh
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Học kì II - Năm học 2016-2017- Trường THPT Lộc Thanh", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_mon_toan_lop_10_hoc_ki_ii_nam_hoc_2016_2017_truo.docx
Nội dung text: Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Học kì II - Năm học 2016-2017- Trường THPT Lộc Thanh
- SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO LÂM ĐỒNG ĐỀ THI HỌC KỲ II – NH 2016 - 2017 TRƯỜNG THPT LỘC THANH Môn: Toán – Lớp 10CB Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Phần A: Trắc nghiệm (6điểm) Câu 1. Cho tam giác ABC có cạnh a 10 m, b 12 m, c 8 m. Diện tích tam giác ABC là A. S 30 (m2).B. S (m 15 7 2).C. S 12 (m55 2). D. S 7056 (m2). Câu 2. Tìm m để 2x2 m 4 x m 4 0 , x ¡ A. m 4. B. C. m 4. D. 1 2 m 4. m 12. 2 x 9 0 Câu 3. Hệ bất phương trình 2 có nghiệm là x 1 3x 7x 7 0 4 4 A. 3 x hay 1 x 1 .B. hay .x 1 x 1 3 3 4 C. 1 x 2 .D. hay . x 1 1 x 3 3 Câu 4. Tính M tan1.tan 2.tan3 tan89 A. 1. B. .C. 1 D. 2. 0. 3 Câu 5. Cho sin a cosa . Khi đó sin a.cosa có giá trị bằng 4 25 7 7 A. .B. C. D. . . 1. 32 32 32 Câu 6. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng? 3 3 A. sin a sin a . B. sin a cosa. 2 2 3 3 C. D.sin a cosa. sin a sin a. 2 2 x2 y2 Câu 7. Đường Elip 1 có tiêu cự bằng 16 9 A. 2 7. B. C. D. 5. 7. 2 7. x2 4x 3 0 Câu 8. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là 2 x 6x 8 0 A. ;2 3; . B. ;1 3; C. . ;1 4; D. . 1;4 . Câu 9. Biểu thức A sin x cos x cot 2 x tan x có biểu thức rút gọn là 2 2 A. A 2sin x. B. A C.2 cot x. D. A 0. A 2cot x. Câu 10. Xác định tâm và bán kính của đường tròn C : x 1 2 y 2 2 9 A. Tâm I 1; 2 , bán kính R 3 . B. Tâm I 1; 2 , bán kính R 9 . C. Tâm I 1; 2 , bán kính R 3 .D. Tâm , bán kínhI 1; 2 . R 9 Câu 11. Cặp số 1;1 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
- A. 4x y 1 0. B. x 3y 2 C. 0. x D.5y 1 0. 3x 2y 2 0. Câu 12. Tìm tập xác định của hàm số y x2 6x 5 A. 1;5 B. C. ; 1 5 ;D. . 1;5 . ;15; . 2 Câu 13. Nghiệm của bất phương trình 1 là 1 x A. ; 1 . B. C. 1;1 . D. ; 1 1; . 1; . Câu 14. Cho tam giác ABC có a 3,b 7,c 8 . Số đo của góc B nhận giá trị nào trong các giá trị dưới đây? A. 45. B. C. 60. D. 30. 60. Câu 15. Khoảng cách từ điểm M 1;1 đến đường thẳng :3x y 4 0 là 5 10 A. 0. B. C. D. . 2 10. . 2 5 Câu 16. Phương trình tham số của đường thẳng đi qua hai điểm A 2; 3 và B 1; 3 x t x 3 7t x 2 t x t A. . B. . C. D. . . y 7 y 1 7t y 3 y 7 t Câu 17. Cho đường thẳng d :3x y 1 0 . Vec tơ chỉ phương của đường thẳng d là A. u 1;3 . B. C. D. u 3; 1 . u 3;1 . u 1;3 . Câu 18. Tập nghiệm bất phương trình x2 4x 5 0 A. ; 15; . B. 1;5 C ; D.1 5; . 1;5. Câu 19. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng? 3 1 3 A. cos150 . B. tan150 C cot150 D. 3. sin15 0 . 2 3 2 3 Câu 20. Cho sin . Khi đó cos2 bằng 4 1 7 7 1 A. . B. C. . D. . . 8 4 4 8 1 Câu 21. Cho sin a với a . Tính sin 2a 3 2 2 2 4 2 4 2 2 2 A. sin 2a . B. C. D. sin 2a . sin 2a . sin 2a . 9 9 9 9 3x2 x 4 0 Câu 22. Tập nghiệm cảu hệ bất phương trình là 2 x 2x 0 A. T 0;1 . B. C.T 0;1. D. T 0;1 . T 0;1. Câu 23. Tìm tập nghiệm của bất phương trình x 4 0 A. 4; . B. C. ;4 . D. ;4. 4; . Câu 24. Cho tam giác ABC có Bµ 60 , Cµ 45 , AB 7 . Độ dài cạnh AC bằng 7 6 A. . B. C. D.2 3. 5 3. 5 2. 2 2sin 3cos Câu 25. Cho tan 3 . Khi đó có giá trị bằng 4sin 5cos
- 9 7 9 7 A. . B. C. D. . . . 7 9 7 9 2 3 Câu 26. Cho sin . Khi đó cot bằng 5 2 21 21 21 21 A. . B. C. D. . . . 5 2 3 5 Câu 27. Đường tròn x2 y2 6x 8y 0 có bán kính bằng A. 25. B. C. D. 5 . 10. 10. Câu 28. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng? 3 A. cos2a 2cos2 a 1. B. Với a 2 suy ra tan a 0 2 C. 10. D. 2 sin a 2. 14 Câu 29. Tìm m để phương trình x2 2mx m 2 0 có hai nghiệm phân biệt A. 1;2 . B. ; 1 2; . C. 2; . D. ; 1 . Câu 30. Tìm phương trình chính tắc Elip có trục lớn gấp đôi trục bé và có tiêu cự bằng 4 3 x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 A. 1. B. C. D. 1. 1. 1. 16 4 36 9 36 24 24 6 Phần B. Tự luận (4 điểm) Câu 1: (2 điểm) a. Giải bất phương trình sau x2 2x x2 2x 3 0 2 3 b. Cho sin và 2 . Tính cos , sin 2 , sin 3 2 6 3 c. Chứng minh rằng cos3x.sin3 x sin3x.cos3 x sin 4x 4 Câu 2: (1.5 điểm) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm A 3; 4 và đường thẳng :3x y 2 0 a. Viết phương trình đường thẳng d đi qua điểm A và song song với đường thẳng b. Lập phương trình đường tròn C . Biết đường tròn C có tâm I 2; 1 và tiếp xúc với đường thẳng . Câu 3: (0.5 điểm) Cho Elip có phương trình 9x2 16y2 144 . Xác định tọa độ các đỉnh, tính độ dài các trục và tiêu cự của ellip.
- ĐÁP ÁN PHẦN A. Trắc nghiệm C1 C2 C3 C4 C5 C6 C7 C8 C9 C10 C11 C12 C13 C14 C15 B C D A C B A C B A D A C D D C16 C17 C18 C19 C20 C21 C22 C23 C24 C25 C26 C27 C28 C29 C30 C D B B D C D C A C A B A B A Phần B. Tự luận CÂU PHẦN NỘI DUNG ĐIỂM 1 A Giải x2 2x x2 2x 3 0 2 x 0 2 x 1 x 2x 0 ; x 2x 3 0 0.25 x 2 x 3 x -1 0 2 3 0.25 VT - 0 + 0 - 0 + 0 - Vậy S ; 1 0;2 3; 0.25 B 3 Do 2 nên cos 0 2 5 Có sin2 cos2 1 cos 3 0.25 4 5 sin 2 2sin .cos 0.25 9 5 2 3 0.25 sin sin cos cos sin 6 6 6 6 C VT cos3x.sin3 x sin3x.cos3 x 3sin x sin3x cos3x 3cos x cos3x. sin3x. 4 4 0.25 3 cos3xsin x sin3x.cos x 4 3 0.25 sin 4x VP 4 2 A Do d // nên d có dạng 3x y m 0 A d m 13. 0.75 d :3x y 13 0. B 3.2 1 2 9 R d I, 0.25 32 1 2 10 Đường tròn tâm I 2; 1 , bán kính R có phương trình 2 2 81 x 2 y 1 . 0.5 10 3 x2 y2 9x2 16y2 144 1 16 9 Có a 4,b 3,c 7
- 0.25 Tọa độ các đỉnh A1 4;0 , A2 4;0 , B1 0;3 , B2 0; 3 0.25 Độ dài trục lớn 8, độ dài trục bé 6, tiêu cự 2 7 .