Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Học kì II - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Hòn Đất
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Học kì II - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Hòn Đất", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_mon_toan_lop_10_hoc_ki_ii_nam_hoc_2016_2017_truo.pdf
Nội dung text: Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Học kì II - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Hòn Đất
- TRƯỜNG THPT HÒN ĐẤT ĐỀ THI HỌC KỲ II. MÔN TOÁN 10 TỔ CM: TOÁN - TIN Thời gian làm bài: 90 phút Họ và tên: . Mã đề thi SBD: . 412 Câu 1: Trong mặt phẳng Oxy , cho tam giác ABC với A 2; 1 ; B 1; 3 ; C 0; 1 . Viết phương trình đường cao kẻ từ đỉnh A của tam giác ABC . A. xy 2 4 0 . B. xy 2 4 0 . C. 2xy 4 0 . D. xy 4 2 0 . Câu 2: Giải bất phương trình x 1 x22 3 x 4 x 1 A. S ; 1 4; B. S ; 1 4; C. S ;1 D. Kết quả khác. . . . Câu 3: Trong các tam thức bậc hai: (1) f x x2 23 x , (2) g x 21 x2 x , (3) h x x2 1 . Có mấy tam thức luôn dương với mọi xR ? A. 3. B. 1. C. 2. D. 0. Câu 4: Trong mặt phẳng Oxy , viết phương trình tiếp tuyến với đường tròn xy22 2 tại điểm M 1; 1 . A. xy 0 . B. xy 20 . C. xy 0 . D. xy 20 . Câu 5: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 3x2 2 x 1 m thoả mãn với mọi x 6 6 66 66 A. m B. m C. m D. m 3 . 3 . 33. 33. Câu 6: Cho tan 4 và . Tính cos . 2 17 17 A. cos . B. cos 17 . C. cos 17 . D. cos . 17 17 x 1 Câu 7: Giải bất phương trình 0 x 3 A. x ;3 B. x ; 1 3; C. x ; 1 1;3 D. Kết quả khác. . . . Câu 8: Trong mặt phẳng Oxy , viết phương trình chính tắc của elip E có độ dài trục lớn bằng 42 đồng thời các đỉnh trên trục nhỏ và các tiêu điểm của E cùng nằm trên một đường tròn. xy22 xy22 xy22 xy22 A. 1. B. 0 . C. 1. D. 1. 32 8 84 84 84 Câu 9: Trong mặt phẳng Oxy, tìm tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn x22 y 2 x 4 y 2 0 . A. I 2; 4 và R 22 . B. I 1;2 và R 7 . C. I 1; 2 và R 7 . D. I 2; 4 và R 22 . 3 Câu 10: Cho sin . Tính giá trị của biểu thức P 3cos2 4 . 4 17 139 35 19 A. P . B. P . C. P . D. P . 8 8 8 8 Câu 11: Giải bất phương trình xx2 32 A. S 1;4 B. S ; 1 4; C. S 4;1 D. S ; 4 1; . . . . Câu 12: Tìm số thực b để bất phương trình xb thoả mãn với mọi xR A. b 0. B. b 0. C. b 0 . D. bR. Câu 13: Trong mặt phẳng Oxy, tính khoảng cách từ điểm A( 4;1) đến đường thẳng : 3xy 2 1 0 . 9 15 15 9 A. . B. . C. . D. . 13 17 13 17 Câu 14: Trong mặt phẳng Oxy, tìm phương trình chính tắc của elip có hai đỉnh là A1( 4;0) và B2 (0;2) . Trang1/4 - Mã đề 412
- xy22 xy22 xy22 xy22 A. 1. B. 1. C. 1. D. 1. 16 8 42 16 4 84 sinBC sin Câu 15: Nếu ba góc ABC,, của tam giác ABC thoả mãn sin A thì tam giác này có tính chất cosBC cos gì? A. Không tồn tại tam giác ABC . B. Vuông tại A . C. Cân tại A và không đều. D. Tam giác đều. Câu 16: Điều kiện để bất phương trình ax2 bx c 0 (a 0) thoả mãn với mọi x ? a 0 a 0 a 0 a 0 A. 2 . B. 2 C. 2 . D. 2 . bc 40a bc 40a . bc 40a bc 40a Câu 17: Ta biết rằng Mặt Trăng chuyển động quanh Trái Đất theo một quỹ đạo là một elip mà Trái Đất là một tiêu điểm. Elip đó có chiều dài trục lớn và trục nhỏ lần lượt là 769 266 km và 768 106 km. Tính khoảng cách lớn nhất từ Trái Đất đến Mặt Trăng (làm tròn đến hàng đơn vị). A. 727 036 km. B. 363518 km. C. 811496 km. D. 405748 km. Câu 18: Đổi 2700 sang rad. 5 3 3 A. . B. . C. . D. 2 . 3 4 2 Câu 19: Bất phương trình 2xx2 5 7 0 tương đương với bất phương trình nào? A. xx 1 2 7 0 B. xx 1 2 7 0 C. xx 1 2 7 0 D. xx 1 2 7 0 . . . . Câu 20: Tìm tập nghiệm của bất phương trình xx2 3 4 0 A. S ; 4 1; B. S 4;1 C. S 4;1 D. S ; 4 1; . . . . Câu 21: Trong mặt phẳng Oxy, viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua điểm M ( 1;2) và nhận n (3; 4) làm vectơ pháp tuyến. A. 3xy 4 11 0 . B. xy 2 11 0 . C. 3xy 4 11 0 . D. xy 2 11 0 . Câu 22: Tính , biết cos 1 ? 3 A. k2, k Z B. k2, k Z . C. k2, k Z D. k2, k Z . . 2 . Câu 23: Tính độ dài của cung tròn có số đo 12960 . Biết bán kính cung tròn bằng 30(cm). A. 3888 cm B. 216 cm C. 38880 cm D. 21,6 cm . . . . 31 sin Câu 24: Trên đường tròn lượng giác gốc A 1;0 , cho cung AM có sđ AM . Biết M ; . Tính . 22 3 1 1 3 A. sin B. sin C. sin D. sin 2 . 2 . 2 . 2 . xt 32 Câu 25: Trong mặt phẳng Oxy, tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng d : . yt 4 A. u 3; 4 . B. u 4;3 . C. u ( 2;1) . D. u 2;1 . Câu 26: Trong mặt phẳng Oxy, viết phương trình đường tròn tâm I ( 1;2) và có bán kính bằng 4. A. xy 1 22 2 4 . B. xy 1 22 2 16 . C. xy 1 22 2 4 . D. xy 1 22 2 16 . Câu 27: Bất phương trình 2x 1 1 tương đương với các bất phương trình nào? 1 A. x . B. x 0 C. 20x và 22x . D. 22x và 20x . 2 Câu 28: Cho f x ax 1. Tìm a để fx 0 trên khoảng ;1 và fx 0 trên khoảng 1; . A. a 1. B. a 0 . C. a 1. D. a 0 . Trang2/4 - Mã đề 412
- Câu 29: Trên đường tròn lượng giác gốc A 1;0 . Lấy các điểm B và C thuộc đường tròn sao cho ѕđ AB , 3 5 ѕđ AC . Tính số đo của các cung lượng giác BC . 3 5 6 A. ѕđ BC k2, k B. ѕđ BC k2, k 3 . 3 . 4 C. ѕđ BC k2, k D. ѕđ BC k2, k 3 . 3 . 8 Câu 30: Trên đường tròn lượng giác gốc A 1;0 , cho cung AM có ѕđ AM . Tìm toạ độ của điểm M 3 1 1 1 1 A. ; B. ; C. ; D. ; 22 22 22 22 . . . . Câu 31: Trong mặt phẳng Oxy , đường tròn C : x22 y 2 x 2 y 7 0 cắt đường thẳng d: 2 x y 8 0 theo một dây cung có độ dài bằng bao nhiêu? A. 2 . B. 4 . C. 2 14 . D. 8 . Câu 32: Trong mặt phẳng Oxy, viết phương trình chính tắc của elip có độ dài trục bé bằng 4 và tiêu cự bằng 6. xy22 xy22 xy22 xy22 A. 1. B. 1. C. 0 . D. 1. 16 9 54 13 4 13 4 Câu 33: Rút gọn biểu thức P sin5 x 2sin x cos4 x cos2 x ta được A. Px sin . B. P 2sin5 x sin x. C. Px sin . D. Px sin5 . 3 4 Câu 34: Cho sin và cos . Tính giá trị của biểu thức P sin 5 5 3 3 3 4 3 4 3 3 3 4 3 4 3 A. P . B. P . C. P . D. P . 10 10 10 10 Câu 35: Xét dấu f x 21 x . 1 1 A. fx( ) 0 với x 2 , fx( ) 0 với x 2. B. fx( ) 0 với x , fx( ) 0 với x . 2 2 1 1 1 C. fx( ) 0 với x 1 , fx( ) 0 với x . D. fx 0 với x , fx 0 với x 2 2 2 . Câu 36: Giải bất phương trình xx2 23 A. S 3; 2 0;1 B. S 1;3 C. S 3; 2 0;1 D. S 1;0 2;3 . . . . 15 Câu 37: Đổi ra độ. 3 0 0 0 0 A. 900 . B. 950 . C. 790 . D. 360 . xt 1 Câu 38: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : và các điểm ABC(1; 2); (2; 5); (0; 1) . Có yt 23 bao nhiêu điểm không nằm trên đường thẳng d? A. 2. B. 0. C. 3. D. 1. Câu 39: Trên đường tròn lượng giác cho các điểm A 1;0 , B 0; 1 . Viết số đo của các cung lượng giác AB . 3 A. ѕđ AB k2, k Z . B. ѕđ AB k2, k Z 4 3 C. ѕđ AB k2, k Z D. ѕđ AB k2, k Z . 2 2 Trang3/4 - Mã đề 412
- 1 Câu 40: Cho f x ax 12 x . Tìm tất cả các giá trị của tham số a để fx 0 với mọi x ;2 . 2 1 1 A. a . B. a 2. C. a 2. D. a . 2 2 Câu 41: Trong mặt phẳng Oxy , cho đường tròn C : x22 y 2 x 4 y 4 0 và đường thẳng d: 4 x 3 y 5 0 . Tìm mệnh đề đúng. A. d tiếp xúc với C . B. d đi qua tâm của C . C. d không cắt C . D. d cắt C tại hai điểm phân biệt. 13 Câu 42: Trên đường tròn lượng giác gốc A 1;0 , cho cung AM có sđ AM . Biết M ; . 22 Tính tan . 3 3 A. . B. 3 C. 3 D. . 3 . . 3 Câu 43: Trong mặt phẳng Oxy , cho elip E : 4 x22 9 y 36 và các mệnh đề: I E có một tiêu điểm c 5 F1 5;0 ; II E có một đỉnh A 3;0 ; III E có tỉ số ; IV E có độ dài trục bé bằng 2 . 2 a 3 Có bao nhiêu mệnh đề sai ? A. 2. B. 3. C. 1. D. 0. Câu 44: Giải bất phương trình 3x 3 6 A. S ; 3 1; B. S 1;3 C. S ; 1 3; D. S 3;1 . . . xy22 Câu 45: Trong mặt phẳng Oxy, cho elip (E ) : 1 . tìm độ dài trục lớn của (E). 16 9 A. 9. B. 6. C. 16. D. 8. Câu 46: Trong mặt phẳng Oxy , viết phương trình đường tròn đường kính AB , biết rằng A 3;1 và B 1;5 . A. x22 y 4 x 4 y 0 . B. x22 y 2 x 6 y 22 0 . C. x22 y 2 x 6 y 0 . D. x22 y 2 x 6 y 2 0 . 2 Câu 47: Xét parabol y 2 x 3 x 27 . Hoành độ xM của tất cả các điểm M thuộc parabol đã cho và nằm dưới trục hoành thoả mãn điều kiện nào? 9 9 9 9 A. xM hoặc xM 3.B. xM 3 C. xM hoặc xM 3 . D. xM 3 2 2 . 2 2 . Câu 48: Trong mặt phẳng Oxy , gọi B a; b là điểm đối xứng của điểm A 1; 1 qua đường thẳng d: 2 x 3 y 1 0 . Tính giá trị của S a b . 6 6 12 12 A. S . B. S . C. S . D. S . 13 13 13 13 Câu 49: Trong mặt phẳng Oxy , cho tam giác ABC có M 2;0 là trung điểm của cạnh AB . Đường trung tuyến và đường cao qua đỉnh A lần lượt có phương trình là 7xy 2 3 0 và 6xy 4 0 . Giả sử C a; b , tính tổng ab . 1 161 A. ab 4. B. ab 2. C. ab . D. ab . 11 11 xt 12 Câu 50: Trong mặt phẳng Oxy , cho hai đường thẳng d1 : x 2 y 4 0 và d2 : . Tính số đo của yt 34 góc giữa hai đường thẳng d1 và d 2 . A. 300 . B. 900 . C. 600 . D. 450 . HẾT Trang4/4 - Mã đề 412