Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Học kì II - Mã đề 345 - Trường THPT Phùng Khắc Khoan

doc 6 trang nhatle22 2340
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Học kì II - Mã đề 345 - Trường THPT Phùng Khắc Khoan", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_mon_toan_lop_10_hoc_ki_ii_ma_de_345_truong_thpt.doc
  • pdfđề 345.pdf

Nội dung text: Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Học kì II - Mã đề 345 - Trường THPT Phùng Khắc Khoan

  1. Sở giáo dục và Đào tạo Hà Nội Đề thi học kỳ II- Môn Toán – Khối 10 TRƯỜNG THPT PHÙNG KHẮC KHOAN Thời gian làm bài 90 phút Mã đề: 345 C©u 1 : Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau? A. f x 3x 2 2x 5 là tam thức bậc hai. B. f x 2x 4 là tam thức bậc hai. C. f x 3x 3 2x 1 là tam thức bậc hai. D. f x x 4 x 2 1 là tam thức bậc hai. C©u 2 : 1 4cos 5sin Cho cot . Tính giá trị biểu thức B 2tan2 2 2sin 3cos 29 19 A. B 15 B. B 22 C. B D. B 2 4 C©u 3 : 2x 3 4x 5 Giải hệ bất phương trình 1 (I). x 3x 1 2 3 A. Tập nghiệm của (I) là: ;4 . B. Tập nghiệm của (I) là: ¡ . 4 1 1 C. Tập nghiệm của (I) là:  . D. Tập nghiệm của (I) là: ; . 3 8 C©u 4 : Khoảng cách từ điểm M (0; 2) đến đường thẳng d có phương trình 3x 4y 5 0 bằng? 8 13 13 13 A. d(M ,d) B. d(M ,d) C. d(M ,d) D. d(M ,d) 5 12 5 2 C©u 5 : Cho tam giác ABC có A 3; 1 ,B 3;4 ,C 1; 2 . Tìm tọa độ chân đường cao xuất phát từ đỉnh A của tam giác ABC . 15 29 15 29 35 8 A. ; B. ; C. 1;1 D. ; 13 13 13 13 9 3 C©u 6 : Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P x 2 y2 6x 4y 2030 . A. 2025 B. 2038 C. 2017 D. 2020 C©u 7 : Tìm giá trị của m để đường thẳng d : mx 3y 3 0 và đường thẳng d ' : x 2y 2 0 cắt nhau. 3 3 A. m B. m 6 C. m D. m 3 2 2 C©u 8 : Cho tam giác ABC biết a 7, b 8 , góc C 300 . Tính diện tích của tam giác ABC. A. 28 B. 28 3 C. 14 3 D. 14 C©u 9 : Cho biết cot tan m . Tính giá trị tan3 cot 3 . A. m3 3m B. m3 3m C. m3 m D. m3 4m C©u 10 : 1 x Cho cos x , với x 2 .Tính sin . 5 2 x 2 x 3 x 7 2 x 6 A. sin . B. sin . C. sin . D. sin . 2 5 2 5 2 10 2 5 C©u 11 : Giá trị của biểu thức P m p sin 00 n 2p cos00 p 2n sin 900 bằng? A. p n B. 2n p C. 3n p D. m n 2p Đề thi học kỳ II môn Toán , khối 10 Mã đề 345 - Trang 1/ 5
  2. C©u 12 : Cho tam giác ABC . Hãy tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau . A B C A B C A. sin sin . B. sin cos . 2 2 2 2 A B A B A B C C. sin sin sin . D. sin sin . 2 2 2 2 2 C©u 13 : Tìm m để bất phương trình m2x m 9x 1 vô nghiệm. A. m 3 B. m 3 C. m 3 D. m 3 C©u 14 : (4x 8)(2 x) Giải bất phương trình 0 3x 1 1 A. Bất phương trình có tập nghiệm là: ; 2  ;2 . 3 1 B. Bất phương trình có tập nghiệm là: ; 2  ;2 . 3 1 C. Bất phương trình có tập nghiệm là: 2;  2; . 3 1 D. Bất phương trình có tập nghiệm là: 2;  2; . 3 C©u 15 : 1 1 Cho sin , sin  với 0 ,  .Tìm cos  . 5 10 2 2 7 2 A. cos  . B. cos  . 2 10 3 10 4 5 3 10 4 5 C. cos  . D. cos  . 10 10 C©u 16 : x 1 t Cho hai điểm A 1;2 ,B 3;1 và đường thẳng d : . Tìm tọa độ điểm C thuộc y 2 t đường thẳng d sao cho tam giác ABC cân tại C . Không có điểm 7 13 7 9 3 1 A. B. ; . C. ; . D. ; C thỏa yêu cầu. 6 6 2 2 2 2 C©u 17 : x 2 y2 Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho elip E : 1 . Tìm độ dài trục lớn A A của elip 25 9 1 2 E . A. A1A2 5. B. A1A2 10. C. A1A2 6. D. A1A2 3. C©u 18 : 1 1 1 Cho biểu thức P . Hãy chọn khẳng định cos cos2 cos2 cos3 cos7 cos8 đúng. tan tan 8 tan 8 tan A. P với k ,k ¢ B. P sin cos tan 8 tan tan 8 tan C. P với k ,k ¢ D. P với k ,k ¢ sin sin C©u 19 : Cho a,b ¡ thỏa a.b 2 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức A a2 b2 bằng ? A. 1 B. 4 C. 5 D. 2 C©u 20 : x 3 Tập nghiệm của bất phương trình 2x 4x 1 . 5 Đề thi học kỳ II môn Toán , khối 10 Mã đề 345 - Trang 2/ 5
  3. 8 2 4 8 A. S ; B. S ; C. S ; D. S ; 11 11 11 11 C©u 21 : 2rs Cho tan với là góc nhọn và r s 0 . Khi đó cos bằng? r 2 s2 r 2 s2 1 r 2 s2 1 A. B. C. D. r 2 s2 r 2 s2 r 2 s2 4r 2s2 C©u 22 : Cho tam giác ABC biết BC a, CA b , AB c . Khẳng định nào sao đây đúng? A. b2 a2 c2 2ac sin B B. b2 a2 c2 2ac cosB C. b2 a2 c2 2ac cosB D. b a2 c2 2ac cosB C©u 23 : Viết phương trình đường tròn có tâm I 3;2 và tiếp xúc với : 3x 12y 40 0. 2 2 1 2 2 A. x 3 y 2 . B. x 3 y 2 9. 13 2 2 1 2 2 49 C. x 3 y 2 . D. x 3 y 2 . 169 153 C©u 24 : x y Đồ thị của đường thẳng có phương trình 1 8 4 A. cắt trục Oy tại điểm B 8;4 . B. đi qua điểm O 0;0 . C. đi qua điểm B 4; 8 . D. cắt trục Ox tại A 8;0 . 2 2 C©u 25 : Cho đường tròn (C) : x 1 y 3 9 có tâm là I và bán kính R. Tìm tọa độ tâm I và bán kính R. A. I 1; 3 , R = 3. B. I 1;3 , R = 9. C. I 1; 3 , R = 9. D. I 1;3 , R = 3. C©u 26 : 2cos2 1 Tính giá trị biểu thức A 8 . 1 3. 3cot 2 .sin2 8 8 cot 2 1 8 1 1 A. A B. A 1 C. A D. A 0 3 3 C©u 27 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x 2 4 0 . A. S ; 0  4 ; . B. S ; 2  2 ; . S ; 2  2 ; . S 2 ; 2 . C. D. C©u 28 : Cho tam giác ABC biết AB 7, BC 9,CA 10 , gọi M là trung điểm của cạnh BC. Tinh diện tích của tam giác ABM . 130 A. 6 26 B. 21 C. D. 3 26 9 C©u 29 : Với mọi x ¡ . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. x | x | 0 B. x 2 | x | 0 C. x | x | 0 D. 2x | x | 0 C©u 30 : 4 9 Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y với 0 x 1 ? x 1 x A. Giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho bằng 24. B. Giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho bằng 13. C. Giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho bằng 25. Đề thi học kỳ II môn Toán , khối 10 Mã đề 345 - Trang 3/ 5
  4. D. Giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho bằng 19. C©u 31 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x 2 4x 4 0 . A. S ¡ \ 2. B. S ¡ . C. S ¡ \ 2. D. S 2 ; . C©u 32 : Khẳng định nào sau đây là đúng? k A. tan xác định khi k k ¢ B. tan .cot 1, ,k ¢ 2 k C. 1 tan 1, ,k ¢ D. cot xác định khi k k ¢ 2 2 C©u 33 : cos .sin sin .sin 2 Rút gọn biểu thức P . tan 2 .tan 2 2 P cos2 sin2 1 A. B. P 1 C. P 1 D. P tan2 2 C©u 34 : 1 Cho biết cos và . Tính giá trị sin . 2 2 3 6 5 3 A. B. C. D. 2 2 2 2 C©u 35 : Cho f x ax 2 bx c a 0 và b2 4ac . Cho biết dấu của khi f x luôn cùng dấu với hệ số a với mọi x ¡ . A. > 0. B. = 0. C. < 0. D. 0. 2 C©u 36 : mx 9 3x m Cho hệ bất phương trình sau: . Tìm m để hệ bất phương trình đã cho có 4x 1 x 6 nghiệm. A. m 3. B. m ¡ . C. m ( ; 2). D. m ; 2  (3; ). C©u 37 : sina sin 3a sin 5a Cho biểu thức M .Biểu thức nào sau đây là kết quả rút gọn của cosa cos3a cos5a M ? A. M cot 10a. B. M cot 3a. C. M tan 3a. D. M tan10a. C©u 38 : Tính giá trị sin1500 . 1 3 3 1 A. B. C. D. 2 2 2 2 C©u 39 : x 2 t Cho đường thẳng d có phương trình t ¡ .Tìm một vectơ chỉ phương của y 3 2t đường thẳng d . A. u 2; 1 B. u 1; 2 C. u 3; 2 D. u 2;3 C©u 40 : Cho đường tròn có bán kính 5 cm . Trên đường tròn đó, độ dài của một cung tròn có số đo 3 bằng. A. 15 B. 8 C. 15 D. 2700 C©u 41 : Đường tròn lượng giác có điểm gốc là? A. A 0;1 B. A 1;0 C. A 0; 1 D. A 1;0 Đề thi học kỳ II môn Toán , khối 10 Mã đề 345 - Trang 4/ 5
  5. C©u 42 : Viết phương trình tham số của đường thẳng d quaA 1;2 và song song với đường thẳng : 2x 3y 2 0. x 1 3t x 1 3t x 1 2t x 3 2t A. B. C. D. y 2 2t y 2 2t y 2 3t y 2 t C©u 43 : x 2 7t Tính hệ số góc k của đường thẳng d : . y 5 3t 3 7 3 5 A. k B. k C. k D. k 7 3 7 2 C©u 44 : 1 Cho cos .Hãy tính giá trị của cos2 . 3 1 7 2 7 A. cos2 . B. cos2 . C. cos2 . D. cos2 . 3 9 3 9 C©u 45 : Tìm tập xác định D của hàm số y 3x 2 4x 1 . 1 1 D ;  1 ; . D ;  1 ; . A. B. 3 3 1 1 C. D ; 1 . D. D ; 1 . 3 3 C©u 46 : Cho tam giác ABC không vuông . Hãy chọn đẳng thức đúng trong các đẳng thức sau . A. tan A tan B tanC 2tan A. B. tan A tan B tanC tan A B C . tan A tan B tanC tan A.tan B.tanC. C. tan A tan B tanC tan A.tan B.tanC. D. C©u 47 : Tìm giá trị của tham số m để phương trình x 2 mx 1 0 có hai nghiệm phân biệt. A. m 2 hoặc m 2 . B. Không có giá trị m. C. m 1 hoặc m 1 . D. m 2 hoặc m 2 . C©u 48 : Viết phương trình tổng quát của đường thẳng d song song với đường thẳng : 3x 4y 6 0 và cách điểm M 0;1 một khoảng bằng 2. A. 3x 4y 2 0; 3x 4y 6 0 B. 3x 4y 14 0; 3x 4y 6 0 C. Không có đường thẳng cần tìm. D. 3x 4y 14 0 C©u 49 : Cho tam thức bậc hai f x x 2 5x 6 và a là số thực lớn hơn 3. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau. A. f a 0. B. f a 0. C. f a 0. D. f a 0. C©u 50 : Cho đường thẳng d: 3x 4 0 . Tìm một vectơ pháp tuyến của d.     A. n(1;0). B. n(4;3). C. n(0;3). D. n(3; 4). HẾT Đề thi học kỳ II môn Toán , khối 10 Mã đề 345 - Trang 5/ 5
  6. ĐÁP ÁN M· ®Ò : 345 01 ) | } ~ 28 { | } ) 02 { ) } ~ 29 ) | } ~ 03 ) | } ~ 30 { | ) ~ 04 { | ) ~ 31 { | ) ~ 05 { ) } ~ 32 { ) } ~ 06 { | ) ~ 33 { | ) ~ 07 ) | } ~ 34 ) | } ~ 08 { | } ) 35 { | ) ~ 09 ) | } ~ 36 { | } ) 10 { ) } ~ 37 { | ) ~ 11 ) | } ~ 38 { | } ) 12 { ) } ~ 39 { ) } ~ 13 { ) } ~ 40 ) | } ~ 14 { ) } ~ 41 { | } ) 15 ) | } ~ 42 { ) } ~ 16 { ) } ~ 43 { | ) ~ 17 { ) } ~ 44 { | } ) 18 { | ) ~ 45 { | } ) 19 { ) } ~ 46 { | ) ~ 20 { | } ) 47 { | } ) 21 ) | } ~ 48 { | } ) 22 { | ) ~ 49 ) | } ~ 23 { | } ) 50 ) | } ~ 24 { | } ) 25 ) | } ~ 26 ) | } ~ 27 { ) } ~ Đề thi học kỳ II môn Toán , khối 10 Mã đề 345 - Trang 6/ 5