Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Học kì II - Đề số 4 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Tân Lược

doc 6 trang nhatle22 2090
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Học kì II - Đề số 4 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Tân Lược", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_mon_toan_lop_10_hoc_ki_ii_de_so_4_nam_hoc_2016_2.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Học kì II - Đề số 4 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Tân Lược

  1. TRƯỜNG THPT TÂN LƯỢC ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2016 – 2017 TỔ TOÁN – TIN MÔN TOÁN 10 Thời gian làm bài: 90 phút ĐỀ CHÍNH THỨC Mã đề thi 485 Họ, tên thí sinh: Số báo danh: I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (8 điểm) Câu 1: Cho tam thức f x ax2 bx c a 0 , b2 4ac . Khi đó f x 0,x ¡ nếu: a 0 a 0 a 0 a 0 A. . B. . C. . D. . 0 0 0 0 Câu 2: Trong mặt phẳng Oxy , cho hai điểm A 2;3 , B 3; 2 . Tìm điểm C thuộc trục Ox để ABC vuông tại C . A. .C 0;1 B. . C 5;C.0 . D. . C 5;0 C 0; 1 Câu 3: Số đo của một cung lượng giác bằng thì số đo của góc lượng giác tương ứng cung đó là: 6 5 13 A. . B. . C. . D. . 6 6 6 6 Câu 4: Cho a,b 0 ta có a b a b a b a b A. . ab B. . C. . ab D. . ab ab 2 2 2 2 3 Câu 5: Cho 2 . Kết quả đúng là: 2 A. .s iB.n . 0; cos 0 sin 0; cos 0 C. .s iD.n . 0; cos 0 sin 0; cos 0 Câu 6: Chọn bảng xét dấu của tam thức f x x2 3x 2 : A. . B. . C. . Trang 1/6 - Mã đề thi 485
  2. D. . x y 2 0 Câu 7: Trong các điểm sau , điểm nào thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình : x 2y 1 0 A. . 0; 1 B. . 11;3 C. . D. . 1; 2 1;0 Câu 8: Hình sau đây biểu diễn cho bất phương trình nào? (Miền nghiệm là phần không bị gạch). A. .2 x 3yB. .6 0 C. . xD. 3. y 6 0 2x y 2 0 2x 3y 6 0 Câu 9: Giả sử chúng ta cần đo chiều cao CD của một cái tháp với C là chân tháp, D là đỉnh tháp. Vì không thể đến chân tháp được nên từ hai điểm A , B có khoảng cách AB 24 m sao cho ba điểm A , B , C thẳng hàng người ta đo được ·CAD 63o và ·CBD 48o . Khi đó, chiều cao h của tháp bằng:. A. .6 1,4 m B. . C.60 ,.4 m D. . 59,4 m 62,4 m Câu 10: Cho dãy số liệu thống kê: 43, 35, 36, 37, 38, 34. Độ lệch chuẩn của các số liệu thống kê đã cho là A. 2,91. B. 8,72. C. 37,17. D. 37,16. Câu 11: Trong mặt phẳng Oxy , phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn? A. .x 2 y2 x y 9 0 B. . x2 y2 2xy 1 0 C. .x 2 y2 x 0 D. . x2 y2 2x 3y 1 0 Trang 2/6 - Mã đề thi 485
  3. 5 3 Câu 12: Cho cos và x , sin nhận giá trị nào sau đây: 13 2 144 12 12 144 A. . B. . C. . D. . 169 13 13 169 Câu 13: Phương trình: 2x2 2 m2 4m 3 x 3m2 5m 2 0 có hai nghiệm trái dấu khi 2 2 2 m 2 m A. . m 1 B. . C. .3 D. . m 1 3 3 3 m 1 m 1 Câu 14: Tìm tập nghiệm của bất phương trình x 4 0 A. .[ 4,+ ) B. . ( ,4C.] . D. (.4, ) ( ,4) Câu 15: Tam giác ABC có AB 12, AC 13, µA 300 . Tính diện tích tam giác đó A. .7 8 3 B. . 78 C. . 39 3D. . 39 Câu 16: Cho bảng phân bố tần số ghép lớp: Các lớp giá trị của 50;54 54;58 58;62 62;66 Cộng X Tần số ni 15 65 15 5 100 Phương sai của bảng số liệu là: A. 2,8. B. 7,84. C. 56,4. D. 7,8. Câu 17: Trong mặt phẳng Oxy , cho hai điểm M 2;2 và N 1;3 . Độ dài đoạn thẳng MN bằng: A. .1 0 B. . 26 C. . 10 D. . 26 Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình x 3 x 1 0 là: A. .S ; 1  3; B. . S 3; C. .S 1;3 D. . S ; 1 Câu 19: Cung tròn có số đo 2,5 và bán kính của cung tròn 7 cm thì có độ dài là: 5 A. .1 7,5 cm B. . C.cm . D. .35cm 17,5cm 2 2 2 Câu 20: Trong mặt phẳng Oxy , cho đường tròn C : x 1 y 3 4 và đường thẳng : x y 8 0 . Phương trình đường thẳng d song song với và cắt đường tròn C tại hai điểm A , B sao cho AB 2 2 là: A. .x y 6 B. 0 . C. . x y D.3 . 0 x y 6 0 x y 3 0 1 Câu 21: Cho biểu thức P 3sin2 x 4cos2 x tan2 x , biết cos x . Giá trị của P bằng: 2 29 23 27 25 A. .P B. . P C. . D. .P P 4 4 4 4 Trang 3/6 - Mã đề thi 485
  4. Câu 22: Trong mặt phẳng Oxy , đường tròn C : x2 y2 4x 2y 1 0 có tâm và bán kính là: A. Tâm I 4;2 và bán kính R 21 . B. Tâm I 2; 1 và bán kính R 6 . C. Tâm I 2; 1 và bán kính R 2 . D. Tâm I 2;1 và bán kính R 6 . Câu 23: Trong các biểu thức sau, biểu thức nào nhận giá trị âm với mọi x ¡ . A. . f x x2 2x 3 B. . f x 6x2 4x 3 C. . f x 4x2 5x 6 D. . f x x2 Câu 24: Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng có phương trình tổng quát 2x 3y 1 0 . Tìm điểm thuộc đường thẳng A. . 0; 3 B. . 3;0C. . D. 3; .0 1;1 Câu 25: Nhị thức f x 5x 1 nhận giá trị âm khi 1 1 1 1 A. .x B. . x C. . xD. . x 5 5 5 5 2 Câu 26: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức f x x với x 1 bằng: x 1 A. .4 B. . 1 2 2 C. . 2 D. 2. 3 Câu 27: Trong mặt phẳng Oxy , cho hai véc tơ a a1;a2 và b b1;b2 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng: A. .a .b B.a1b .2 aC.2b1 . D. . a.b a1b1 a2b2 a.b a1b1 a2b2 a.b a1b2 a2b1 Câu 28: Trong mặt phẳng Oxy , đường tròn tâm I –1;2 bán kính R 5 có phương trình là: 2 2 2 2 A. . x 1 y – 2 25B. . x 1 y 2 5 C. . x –1 2 y 2 2 25D. . x 1 2 y – 2 2 25 Câu 29: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng: x 1 x 1 0 x 1 x 1 x A. . B. . xC.y .1 D. . x y 1 xy 1 1 y 1 y 1 y 1 y 1 y Câu 30: Điểm O 0;0 thuộc miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây? A. .x y 2 B. 0 . C. . 2D.x .y 8 0 2x 5y 2 0 x 3y 2 0 1 Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình 2 là: x 1 1 1 A. . ; B. . 0; C. 0; D. . ;0  ; 2 2 2 Trang 4/6 - Mã đề thi 485
  5. 1 1 tan x tan y Câu 32: Cho tan x , tan y và tan x y với x, y 0; . Khi đó, giá trị của 2 3 1 tan x.tan y 2 x y bằng: A. . B. . C. . D. . 4 6 3 2 Câu 33: Số x 1 là nghiệm của bất phương trình m x2 2 khi và chỉ khi A. .m 3 B. . m 3 C. . mD. 3. m 1 Câu 34: Trong mặt phẳng Oxy , đường thẳng nào qua A 2;1 và song song với đường thẳng d : 2x 3y 2 0 A. .2 x 3yB. .7 0C. . D. 4. x 6y 11 0 2x 3y 3 0 3x 2y 4 0 Câu 35: Công thức nào sau đây sai: A. .s in cos .tan B. . tan .cot 1 1 C. .s in2 .cos2 1 D. . 1 tan2 cos2 3 3 Câu 36: Bất phương trình 2x 3 tương đương với 2x 4 2x 4 3 3 A. .2 x 3 0 B. và x . C.x . 2 D.3 .2x 0 x 2 2 2x 9 Câu 37: Bất phương trình 1 có bao nhiêu nghiệm nguyên dương x 3 A. .2 B. . 4 C. . 3 D. Vô số. Câu 38: Góc có số đo 1080 đổi ra rađian là: 3 3 A. . B. . C. . D. . 10 2 4 5 Câu 39: Trong tam giác ABC bất kì, với BC a , AC b , AB c . Phát biểu nào sai? A. .b 2 a2 c2 2B.a c.cos B a2 b2 c2 2a.b.cos A C. .c 2 a2 b2 2D.ab .cosC a2 b2 c2 2b.c.cos A Câu 40: Trong mặt phẳng Oxy , phương trình tham số của đường thẳng qua A 2; 1 và B 2;5 x 2t x 1 x 2 t x 2 A. . B. . C. . D. . y 6t y 2 6t y 5 6t y 1 6t II. TỰ LUẬN (2 điểm) Câu 1: (0,5 điểm) Giải bất phương trình x2 5x 6 0 1 Câu 2: (0,5 điểm) Cho sin và . Tính cos . 5 2 Trang 5/6 - Mã đề thi 485
  6. Câu 3: (1 điểm) Trong mặt phẳng Oxy , cho điểm I 2; 2 và đường thẳng d :5x 12y 10 0 . a) (0,5 điểm) Viết phương trình đường tròn C tâm I và tiếp xúc đường thẳng d . b) (0,5 điểm) Tìm tọa độ giao điểm của đường thẳng d và đường tròn C . HẾT Trang 6/6 - Mã đề thi 485