Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Học kì II - Đề số 4 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Lê Hữu Trác

doc 4 trang nhatle22 2110
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Học kì II - Đề số 4 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Lê Hữu Trác", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_mon_toan_lop_10_hoc_ki_ii_de_so_4_nam_hoc_2016_2.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Học kì II - Đề số 4 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Lê Hữu Trác

  1. TRƯỜNG THPT LÊ HỮU TRÁC KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2016-2017 Môn: TOÁN 10 ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian:90 phút, không kể thời gian phát đề Mã đề thi 104 Câu 1: Điểm O(0;0) thuộc miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây? A. .2 x y B.8 . 0 C. . 2xD. 5 .y 2 0 x y 2 0 x 3y 2 0 3 Câu 2: Nếu sin a cos a thì 4 5 5 7 7 A. .s in 2a B. . C.si n. 2a D. . sin 2a sin 2a 4 4 16 16 Câu 3: Vệ tinh nhân tạo đầu tiên của Liên Xô (cũ) phóng từ trái đất năm 1957. Quỹ đạo của vệ tinh đó là một đường elip nhận tâm trái đất là một tiêu điểm. Người ta đo được vệ tinh cách bề mặt trái đất gần nhất là 583 dặm và xa nhất là 1342 dặm (1 dặm 1,609 km). Bán kính của trái đất xấp xỉ 4000 dặm. Tâm sai của quỹ đạo vệ tinh là A. .e 0,0934 B. . eC. 0 ., 0167 D. . e 0,09877 e 0,07647 Câu 4: Cho biểu thức f x có bảng xét dấu hình bên dưới. Tập nghiệm của bất phương trình f (x) 0 là: A. .( 1;2]B.(3; . ) C. . ( D.;1 .)  (2;3) ( ;1) [2;3) (1;2)  (3; ) Câu 5: Giá trị tham số m để mx2 2mx 1 0,x R là A. mhoặc 0 . m B.1 hoặc m 0 . C. m. 1 D.0 .m 1 0 m 1 Câu 6: Tất cả các giá trị của m làm cho phương trình m 1 x2 – 2 m –1 x m 4 0 có hai nghiệm sao cho một nghiệm nằm trong khoảng (2;3) và nghiệm kia nhỏ hơn 2 là tập nào trong các tập sau: A. . 15; 10  9;15 B. . R 19 21 C. . ;  12; D. . ; 9  ; 2 2 Câu 7: Đơn giản biểu thức sin x – y cos y cos x – y sin y ta được: A. sinx. B. sinxcos2y. C. cosxcos2y. D. cosx. Câu 8: Nhận xét đúng nhất về hai đường thẳng lần lượt có phương trình 11x –12y 1 0 và 12x 11y 9 0 là A. hai đường thẳng song song. B. hai đường thẳng trùng nhau. C. hai đường thẳng tạo với nhau góc 450 . D. hai đường thẳng vuông góc với nhau. Câu 9: cos 0 khi và chỉ khi điểm cuối M của cung thuộc góc phần tư thứ A. I và III. B. II và IV. C. I và IV. D. I và II. Câu 10: Phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua hai điểm A 3;1 và B 1; 3 là A. . x 2B.y . 6 0 C. . 3x D.y . 8 0 3x y 6 0 2x y 5 0 Trang 1/4 - Mã đề thi 104
  2. Câu 11: Cho hai bất phương trình f1 x g1 x và f2 x g2 x lần lượt có tập nghiệm S1, S2 . Hai bất phương trình đã cho tương đương với nhau khi: A. S1 S2 . B. S1 S2 . C. S1  S2 . D. .S1 S2 x2 5x 6 Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình 0 là: x 1 A. .( 1;2]B.[3; . ) (1;C.3] . D. .[2;3] ( ;1) [2;3] Câu 13: Tâm và bán kính của đường tròn C : x 1 2 y 2 2 9 lần lượt là A. Tâm I 1; 2 , bán kính R 9 . B. Tâm I 1;2 , bán kính R 9 . C. Tâm I 1;2 , bán kính R 3 . D. Tâm I 1; 2 , bán kính R 3 . Câu 14: Điểm nào sau đây thỏa 3x 2y 2 : A. M 0;0 . B. M 1;0 . C. M 2;2 . D. .M 1;11 2 3 Câu 15: Góc có số đo 1200 được đổi sang số đo rad là : A. . B. 120 . C. .1 2 D. . 3 2 Câu 16: Biểu thức nhậnf x giá 3 trịx dương1 4 trênx khoảng nào sau đây? 1 1 1 1 A. . ; B. 4. ; C. . D.;4 . ;4 ;4 3 3 3 3 x 2 Câu 17: Điều kiện của bất phương trình x 2 là: x 3 x 3 x 3 x 3 x 3 A. . B. . C. . D. . x 2 x 2 x 2 x 2 Câu 18: Bất phương trình 5x –10 0 có nghiệm là: A. .x 2 B. . x 2 C. . x D. 2. x 2 4x 1 Câu 19: Bất phương trình 0 có tập nghiệm là: x 3 1 1 1 1 A. .S ;3B. . C.S . ;3D. . S ;3 S ;3 4 4 4 4 x2 y2 9 6 Câu 20: Đường Elip 1 có tiêu cự bằng : A. . B. 3. C. 6. D. . 16 7 16 7 2sin 2 sin 4 Câu 21: Biểu thức rút gọn của A là: 2sin 2 sin 4 1 1 A. . B. . tan2 C. . tanD. . tan tan2 Câu 22: lầnR,r ,lượtp, S là bán kính đường tròn ngoại tiếp, bán kính đường tròn nội tiếp, nửa chu vi, diện tích ABC . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? 1 abc A. .S absB.in .B C. S . D. . S p.r S p p a p b p c 2 4R Câu 23: Cho f (x) 2x 6 . Kết luận nào sau đây đúng? A. . f (x) 0 x 3; B. . f (x) 0 x ; 3 C. . f (x) 0 x ;3 D. . f (x) 0 x 3; Câu 24: Cho tan cot m , khi đó giá trị biểu thức tan3 cot3 bằng A. .m 3 3m B. . m3 C.3m . D. . 3m3 m 3m3 m Câu 25: Các cung lượng giác sau, cung lượng giác nào có điểm đầu và điểm cuối trùng với cung lượng 100 4 3 giác có số đo là ? A. . B. . C. . D. . 3 4 3 3 4 Trang 2/4 - Mã đề thi 104
  3. Câu 26: Dấu của tam thức bậc 2: f x –x2 5x – 6 được xác định như sau: A. vớif (x ) 0 3 vàx 2 vớif (x ) 0 hayx 3 . x 2 B. vớif (x ) 0 2và x 3 vớif (x ) 0 hayx 2 . x 3 C. vớif (x ) 0 2và x 3 vớif (x ) 0 hayx 2 . x 3 D. vớif (x ) 0 3 và x 2 vớif (x ) 0 hayx 3 . x 2 Câu 27: Phương trình tiếp tuyến tại điểm M 4;3 với đường tròn (C) : x2 y2 4x 2y 3 0 là: A. .x y 7 B. 0 . C. . x y 7D. 0. x y 7 0 x y 1 0 2 x 0 Câu 28: Tập nghiệm của hệ bất phương trình là 2x 1 x 2 A. .( 3; ) B. . ( 3; C.2) . D. . ; 3 (2; ) Câu 29: Cặp số nào không là một nghiệm của bất phương trình 5x 2y 2 0 trong các cặp số cho sau đây: A. . 1;3 B. . C.0;1 . D. . 1;0 1;1 Câu 30: Cho 2 đường thẳng d : 1 2m x my 2 0 và d ': x 2y 3 0 . Để d tạo với d 'một góc 600 thì giá trị m thuộc tập nào sau đây: A. .( 2;B.0) . C.(2 .; 4) D. . (0;1) (1;2) Câu 31: Cho tam giác ABC, biết a 5 cm, b 8 cm , góc C 600 . Độ dài cạnh c bằng A. . 129 cm B. . 49cm C. . D. . 109 cm 7cm Câu 32: x 2 là một nghiệm của bất phương trình nào sau đây? x 1 x A. . x 3 x B. . C. . (x 1)(x 2)D. 0 . x 2 0 1 x x Câu 33: Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai? 1 A. .1 cot2 B. . , k ,k Z cot tan 1; k ,k Z sin2 2 1 C. .s in2 cos2 1 D. . 1 tan2 , k ,k Z cos2 2 Câu 34: Cho hình bình hành ABCD có AB a, BC 2a và góc BAD 600 . Diện tích của hình bình hành ABCD là : A. .a 2 B. . 3C.a2 . D. . 2a2 2a2 1 Câu 35: Nếu sin a và 0 a thì 3 2 2 2 2 2 8 8 A. .c os a B. . C. . cos a D. . cos a cos a 3 3 9 9 Câu 36: Cho tam giác ABC với A 2; 1 ; B 4; 5 ; C 3; 2 . Đường cao ứng với đỉnh A của tam giác có phương trình tổng quát là: A. . 3x B. 7 .y 13C. 0 . D. 7. x 3y 11 0 7x 3y 13 0 3x 7y 1 0 3 Câu 37: Tam giác ABC nếu có Aµ (rad);Bµ (rad) thì số đo theo đơn vị độ của góc Cµ bằng: 5 4 A. 80. B. 100. C. 110. D. 90. Câu 38: Cho đường tròn (C) : x2 y2 6x 2y 6 0 và đường thẳng : m – 2 x 2y – m – 7 0 . Tìm giá trị tham số m để tiếp xúc với đường tròn C . Giá trị m thuộc tập nào sau đây : A. .( 4;6) B. . (0;2) C. . (2;4)D. . ( 2;0) Câu 39: Một tam giác có ba cạnh là a 10, b 13, c 13 . Độ dài đường trung tuyến xuất phát từ đỉnh A là ma bằng A. 12. B. . 145 C. . 194 D. 40. Trang 3/4 - Mã đề thi 104
  4. Câu 40: Với giá trị nào của tham số m thì phương trình m –1 x2 – 2 m – 2 x m – 3 0 có 2 nghiệm trái dấu? A. .1 m 3 B. . m 2 C. . D.m . 3 m 1 Câu 41: Tính giá trị biểu thức M cos 200.cos 400.cos800 thu được kết quả 1 1 1 A. .M B. . M 1 C. . MD. . M 4 8 16 x 1 x 2 Câu 42: Tập nghiệm của bất phương trình là: x 2 x 1 1 1 1 A. . 2; B. . C. . ; 2 D. . ;1 2; 2;  1; 2 2 2 Câu 43: Cho tam giác ABC thỏa mãn b2 c2 a2 bc . Khi đó số đo góc A bằng A. 750. B. 600. C. 450. D. 300. 30 Câu 44: Một đường tròn có bán kính cm. Độ dài cung tròn có số đo 120 là A. .l 114,6B.cm . C. . l 2,723 cmD. . l 2 cm l 20 cm 5 15 Câu 45: Biết sin a ; cosb ; a ; 0 b . Khi đó sin(a b) bằng 13 17 2 2 95 21 21 33 A. . B. . C. . D. . 1000 221 221 65 Câu 46: Phương trình chính tắc của Elip có tiêu cự bằng 8 và trục lớn bằng 10 là: x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 A. . B. 1. C. . D.1 . 1 1 100 81 15 16 25 9 25 16 Câu 47: Tập nghiệm của bất phương trình x 2y 5 0 là: 1 5 A. Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng y x (không bao gồm đường thẳng). 2 2 1 5 B. Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng y x (không bao gồm đường thẳng). 2 2 1 5 C. Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng y x (không bao gồm đường thẳng). 2 2 1 5 D. Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng y x (bao gồm đường thẳng). 2 2 sin a Câu 48: Cho tan a 2 . Giá trị của biểu thức P bằng sin3 a 3cos3 a 8 10 5 A. . B. 1. C. . D. . 9 11 12 Câu 49: Phương trình nào dưới đây không là phương trình tham số của đường thẳng đi qua 2 điểm x 1 2t x t x 1 t x 1 t O 0;0 và M (1; 3) : A. . B. . C. . D. . y 3 6t y 3t y 3 3t y 3t Câu 50: Tập xác định của hàm số y x2 4x là: A. .D B.; .2 C. 2; . D. . D ( ;0][4; ) D  2;2 D 0;4 HẾT - Học sinh không được sử dụng tài liệu. - Giám thị không giải thích gì thêm. Họ và tên học sinh: . Mã số học sinh Trang 4/4 - Mã đề thi 104