Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Học kì 2 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Cây Dương

doc 4 trang nhatle22 2320
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Học kì 2 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Cây Dương", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_mon_toan_lop_10_hoc_ki_2_nam_hoc_2016_2017_truon.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Học kì 2 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Cây Dương

  1. SỞ GD&ĐT KIÊN GIANG ĐỀ THI HỌC KỲ II - NĂM HỌC 2016 - 2017 7 4 2 TRƯỜNG THPT CÂY DƯƠNG MÔN TOAN – 10 Thời gian làm bài: 90 Phút ( Đề có 4 trang ) Họ tên : Số báo danh : Mã đề 742 Câu 1: Cho elip có độ dài trục lớn bằng 16 và độ dài trục nhỏ bằng 12. Phương trình chính tắc của elip là: x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 A. 1 B. 1 C. 1 D. 1 36 64 64 36 16 12 256 144 Câu 2: Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn có phương trình: x 4 2 y 1 2 50 A. I 4;1 , R 2 5 B. I 4;1 , R 5 2 C. I 4; 1 , R 5 2 D. I 4; 1 , R 2 5 Câu 3: Vectơ nào sau đây là pháp tuyến của đường thẳng : 2x 3y 7 0 A. n 2;3 B. n 2;3 C. n 3;2 D. n 2; 3 Câu 4: Cặp số (1;-1) là nghiệm của bất phương trình nào sau đây? A. x y 0 B. x 3y 1 0 C. x 3y 1 0 D. x y 3 0 x2 y2 Câu 5: Cho elip có phương trình 1 . Độ dài tiêu cự của elip là: 100 64 A. 3 B. 12 C. 24 D. 6 Câu 6: Tìm tất cả các giá trị của x làm cho tam thức bậc hai 2x2 3x 5 có giá trị âm 5 5 5 5 A. x 1; B. x ;1  ; C. x ; 1  ; D. x 1; 2 2 2 2 3 Câu 7: Cho sin 0,6 ; . Tính sin2 2 A. 0,96 B. 0,25 C. 0,28 D. 0,43 Câu 8: Cho f (x) 2x 5 . Khi đó, f (x) 0 khi: 5 5 A. x ; B. x ; 2 2 5 5 C. x ; D. x ; 2 2 4 tan x(1 tan2 x) Câu 9: Đơn giản biểu thức E 2 1 tan2 x A. 2sinx.cos 2x B. sin4x C. 2sin2x D. t an4x Câu 10: Cho điểm A(-1 ; 3) và đường thẳng d : x – 4y + 2 = 0. Tọa độ điểm M thuộc d cách A một 1
  2. khoảng bằng 13 là : 46 3 46 3 A. M1(1;2), M 2 ; B. M ; 17 17 17 17 46 3 C. M (1;2) D. M1(1;2), M 2 ; 17 17 Câu 11: Cho ABC có A(2 ; 1), B(4 ; 5), C( 3 ; 2). Viết phương trình tổng quát của đường cao BH. A. 5x 3y 5 = 0 B. 3x 5y 13 = 0 . C. 3x + 5y 37 = 0 D. 3x + 5y 20 = 0 Câu 12: Khối lượng của 30 con thằn lằn Chiều cao xi 140 150 160 170 180 190 Cộng Tần số ni 2 3 5 9 8 3 30 Độ lệch chuẩn của các số liệu thống kê gần bằng:( làm tròn một chữ số thập phân) A. 13,6 B. 13,4 C. 13,5 D. 13,0 3 Câu 13: Góc có số đo - được đổi sang số đo độ ( phút , giây ) là : 16 0 0 A. 32 55' B. 33 45' C. -33045' D. - 29030' Câu 14: Cặp số nào sau đây không là nghiệm của bất phương trình 5x 2(y 1) 0 ? A. (1;3) B. ( 1;1) C. (0;1) D. ( 1;0) Câu 15: Trong các công thức sau đây, công thức nào sai? A. sin(a b) sin a cosb cos a sin b B. cos(a b) cos a cosb sin a sin b C. cos(a b) cos a cosb sin a sin b D. sin(a b) sin a cosb cos a sin b Câu 16: Các giá trị lượng giác của góc 300 2 2 A. cos ; sin ; tan 1; cot 1 2 2 3 1 1 B. cos ; sin ; tan ; cot 3 2 2 3 1 3 1 C. cos ; sin ; tan 3 ; cot 2 2 3 1 3 1 D. cos ; sin ; tan 3 ; cot 2 2 3 Câu 17: Với giá trị nào của m thì phương trình mx2 2(m 1)x m 3 0 có hai nghiệm phân 2 2 biệt x1, x2 thỏa x1 x2 2 . 2
  3. 1 m 2 m 1 A. m 0 B. C. m 2 D. m 0 m 0 Câu 18: Một tiếp tuyến của đường tròn x2 y2 4x 6y 12 0 vuông góc với đường thẳng 4x 3y 2 0 có phương trình là: A. 3x 4y 43 0 B. 4x 3y 43 0 C. 4x 3y 24 0 D. 3x 4y 43 0 ˆ 0 Câu 19: Cho ABC có A 60 và cạnh a = 10 . Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giac ABC bằng: 10 5 2 A. B. 3 3 5 3 3 C. D. 2 10 Câu 20: Cho bảng phân bố tần số: Chiều cao (cm) của 20 học sinh Chiều cao xi 150 155 160 165 Cộng Tần số ni 2 5 8 5 20 Số trung bình cộng của các số liệu thống kê bằng: A. 4,42 B. 182 C. 20 D. 159 Câu 21: Cho ABC có B 600 ,a 8,c 5. Độ dài cạnh b bằng: A. 129 B. 7 C. 129 D. 49 Câu 22: Phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn: A. x2 y2 4x 2y 7 0 B. x2 y2 2x 2y 3 0 C. x2 y2 2x 10y 22 0 D. x2 3y2 4x y 1 0 Câu 23: Trong các công thức tính diện tích sau, công thức nào sai? abc A. S pr B. S R 1 C. S absinC D. S p(p a)(p b)(p c) 2 0 Câu 24: Góc có số đo 120 được đổi sang số đo rad là : 3 A. 2 B. 120 2 C. 3 D. 12 Câu 25: Đường thẳng đi qua hai điểm A(1;-3) và B(0;2) có phương trình tham số là: x 1 t x 1 t x 5 t x 1 t A. B. C. D. y 5 3t y 3 5t y 2 3t y 3 5t 3
  4. Câu 26: Biết sin 0 và cos 0 khi đó ta có: 3 A. (0; ) B. 0 C. ; D. ( ; ) 2 2 2 Câu 27: Giá trị nào của m thì phương trình: (m 1)x2 2m2 x m 3 0 có 2 nghiệm trái dấu? A. m 1hoặc m 3 B. 1 m 3 C. m 3 D. m 1 3 4cos 2x cos 4x Câu 28: Đơn giản biểu thức F 3 4cos 2x cos 4x A. C. 1 B. tan 4 x C. tan 2 x D. tan 4x HẾT 4