Đề kiểm tra môn Toán Khối 10 - Học kì 2 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Bình Minh
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Toán Khối 10 - Học kì 2 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Bình Minh", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_mon_toan_khoi_10_hoc_ki_2_nam_hoc_2016_2017_truo.doc
Nội dung text: Đề kiểm tra môn Toán Khối 10 - Học kì 2 - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Bình Minh
- SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH LONG ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2016 -2017 TRƯỜNG THPT BÌNH MINH Môn: TOÁN- Khối 10 Thời gian làm bài: 90 phút (TL+TN) Mã đề 172 A. TRẮC NGHIỆM ( 8 điểm) Câu 1: Cho A(- 2;3) và B (4;- 1) . Phương trình tham số đường trung trực của AB là : ì ì ï x = 1+ 6t ï x = 1- 4t A. .í t Î R B. . í t Î R ï y = 1- 4t ( ) ï y = 1+ 6t ( ) îï îï ì ì ï x = 1- 2t ï x = 1+ 2t C. í t Î R . D. í t Î R . ï y = 1+ 3t ( ) ï y = 1+ 3t ( ) îï îï Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình 2x (4 - x)> 0 là: é ù A. .( - ¥ B.;0 )È (3;4) (0;+ ¥ ). C. (0;4). D. .ëê0;4ûú Câu 3: Cho phương trình ax + by + c = 0 , (1) với (a2 + b2 ¹ 0) . Mệnh đề nào sau đây sai. A. a = 0 thì đường thẳng (1) song song hoặc trùng Ox . B. b = 0 thì đường thẳng (1) song song hoặc trùng Oy . r C. (1) là phương trình tổng quát của đường thẳng có VTPT n (a;b) . D. Điểm M (x0;y0 ) thuộc đường thẳng (1) khi và chỉ khi ax0 + by0 + c > 0. x - 1 y + 2 Câu 4: Khoảng cách từ M (0;- 3) đến D : = là 3 1 2 10 A. . B. 0. C. . 10 D. . 10 2 Câu 5: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình chính tắc của elip : x² y² x² y² x² y² x² y² A. + = 1. B. . + C.= . 1 D. . - = 1 + = - 1 8 4 1 1 8 4 64 16 8 4 ì ï x + 4 > 0 Câu 6: Hệ bất phương trình í có nghiệm khi: ï x - 3. C. .m > - 4 D. . m = - 3 Câu 7: Cho tam thức bậc hai f (x) ax² bx c(a 0) . Khẳng định nào sau đây là sai? 0 0 A. f (x) 0,x ¡ . B. . f (x) 0,x ¡ a 0 a 0 0 b 0 C. . D.f (.x) 0,x ¡ \ f (x) 0,x ¡ a 0 2a a 0 Trang 1/9 (Mã đề 172)
- Câu 8: Phương trình tham số của đường thẳng qua M –2;3 và song song với đường thẳng x 7 y 5 là : 1 5 x 5 2t x 3 5t x 2 t x t A. . B. . C. . D. . y 1 3t y 2 t y 3 5t y 5t mx 9 3x m2 Câu 9: Tìm tất cả giá trị của tham số m để hệ bất phương trình có nghiệm. 4x 1 x 6 m 3 m 3 A. . B. . C. 0 m 3 2 m 2 . D. . m 2 m 2 2 x 4x 3 Câu 10: Giải bất phương trình 2 . x A. Tập nghiệm S 1;3 . B. Tập nghiệm S ; 1 1;2 . C. Tập nghiệm S ; 1 . D. Tập nghiệm S ;0 1;2 . Câu 11: Miền nghiệm là phần không gạch sọc trong hình dưới của bất phương trình nào ? y 6 5 f(x)=0.5*x+4 Shading 2 4 3 2 1 x -9 -8 -7 -6 -5 -4 -3 -2 -1 1 2 3 4 -1 -2 A. x - 2y + 8 0 Câu 12: Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình 2x > 1 ? A. 2x + x + 2 > 1+ x + 2 . B. .4x 2 > 1 1 1 C. .2 x + x - 2 > 1D.+ . x - 2 2x - > 1- x - 3 x - 3 Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình 2x - 1 > x là: æ ö æ ö ç1 ÷ ç 1÷ A. ç ;1÷. B. Vô nghiệm. C. ç- ¥ ; ÷È (1;+ ¥ ).D. .(- ¥ ;+ ¥ ) èç3 ø÷ èç 3ø÷ ïì 2x - 1 ï < - x + 1 ï Câu 14: Tập nghiệm của hệ bất phương trình íï 3 là: ï 4 - 3x ï < 3 - x îï 2 æ ö æ ö æ ö æ ö ç 2÷ ç 4÷ ç 2÷ ç 4÷ A. .ç - 2; ÷ B. . ç- 1;C.÷ ç- 1; ÷. D. ç- 2; ÷. èç 5÷ø èç 5ø÷ èç 5÷ø èç 5ø÷ Trang 2/9 (Mã đề 172)
- Câu 15: Giải bất phương trình3x2 5x 7 3x2 5x 2 1 ta có tập nghiệm của nó có dạng S a;bc;d biết b c và a,b ¢ ; c,d ¤ là các phân số tối giản. Tính P a b c d . 10 7 3 A. P 10. B. P . C. .P D. . P 3 2 10 2x Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình 5x - 1 > + 3 là: 5 æ ö æ ö æ ö æ ö ç20 ÷ ç16 ÷ ç 8 ÷ ç 4 ÷ A. S = ç ;+ ¥ ÷. B. .S = C.ç . ;+ ¥D.÷ . S = ç ;+ ¥ ÷ S = ç ;+ ¥ ÷ èç23 ø÷ èç23 ø÷ èç23 ø÷ èç23 ø÷ Câu 17: Một tam giác có ba cạnh là 13 ; 14 ; 15. Diện tích của tam giác là: A. 168. B. 84. C. 86. D. 42. x² y² Câu 18: Cho elip (E) : + = 1 . Chọn khẳng định sai. 9 4 3 5 A. Trục lớn của (E) có độ dài bằng 6. B. (E) có tâm sai bằng . 5 C. (E) có tiêu cự bằng 2 5 . D. Điểm A(- 3;0) Î (E) . Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình x + x - 2 £ 2 + x - 2 là: Æ é A. . B. . ëê2;+ ¥ ) C. (- ¥ ;2) . D. {2} . Câu 20: Viết phương trình đường thẳng qua A 5; 1 và chắn trên hai nửa trục dương Ox,Oy những đoạn bằng nhau. A. .x y 4 B. x y 4 . C. x y 4 . D. .x y 6 x 2 - 9x + 14 Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình ³ 0 là x 2 + 9x + 14 A. .( - 2;2] È [7;+ ¥ ) B. . (- ¥ ;- 7) È (- 2;+ ¥ ) 2 C. (- ¥ ;- 1) È [ ;3) . D. (- ¥ ;- 7) È (- 2;2] È [7;+ ¥ ) . 3 Câu 22: Cho tam giác ABC, biết a = 24;b = 13;c = 15 . Tính số đo góc A ? A. .3 3034' B. 58024' . C. 117049' . D. .28037' 2 x 3 x2 7x 1 Câu 23: Tìm tất cả giá trị của tham số m để hệ bất phương trình vô nghiệm. 5x 8 2m 72 27 72 72 A. m . B. .m C. . m D. . m 13 13 13 13 ì ï 3x - y + 3 > 0 ï Câu 24: Cho hệ bất phương trình í - 2x + 3y - 6 0 îï nghiệm của hệ bất phương trình đã cho? Trang 3/9 (Mã đề 172)
- A. (0;0). B. .( - 4;3) C. . (- 2;0D.) . (- 3;0) Câu 25: Cho biểu thức f (x) = - 5x 2 - 4x + 1 . Với các giá trị nào của x thì f (x) £ 0 ? é1 ö é 1ù é1 ö A. - ¥ ;- 1ù. B. - ¥ ;- 1ùÈ ê ;+ ¥ ÷.C. .ê - 1; ú D. . ê ;+ ¥ ÷ ( ûú ( ûú ê ÷ ê ú ê ÷ ë5 ø÷ ë 5û ë5 ø÷ 21 Câu 26: Gọi x và x là hai nghiệm của phương trình x2 4x 6 0 biết x x . 1 2 x2 4x 10 1 2 2 2 Tính P 2x1 x2 . A. .P 1 B. P 17 . C. P 7 . D. .P 9 Câu 27: Cho đường tròn (C) : x 2 + y2 – 2x + 4y - 4 = 0. Toạ độ tâm I và bán kính R của (C ) là: A. .I (2;- 4), R = 2 7 B. . I (- 2;4), R = 2 7 C. I (1;- 2), R = 3. D. .I (- 1;2), R = 3 Câu 28: Tìm m để phương trình x 2 + (2m - 3)x + m2 - 2m = 0 có hai nghiệm phân biệt 9 9 9 9 A. m > . B. m - B. . C. - - 1. D. - < m < 0. 2 2 2 Câu 34: Phương trình tham số của đường thẳng d đi qua điểm M (- 2;3) và vuông góc với đường thẳng d¢: 3x - 4y + 1 = 0 là : ì ì ï x = - 2 + 3t ï x = - 2 + 4t A. í t Î R . B. .í t Î R ï y = 3 - 4t ( ) ï y = 3 + 3t ( ) îï îï Trang 4/9 (Mã đề 172)
- ì ì ï x = - 2 + 3t ï x = 5 + 4t C. .í t Î R D. . í t Î R ï y = 3 + 4t ( ) ï y = 6 - 3t ( ) îï îï x2 3x 10 Câu 35: Tìm tất cả giá trị của x sao cho f x 0 , biết f x . 6x3 7x2 9x 2 1 1 1 1 1 1 A. x x 5 . B. .x 5 C. . xD. . x x 5 3 2 3 2 3 2 Câu 36: Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy , cho điểm A 2;1 và đường thẳng d : x y 1 0 . Tìm tâm I của đường tròn có biết tâm thuộc trục Ox , đường tròn đi qua điểm A và tiếp xúc với đường thẳng d . A. I 1;0 I 9,0 . B. .I 9;C.0 . I D.7, 0. I 1;0 I 10,0 I 2;0 I 8,0 x t Câu 37: Cho hai điểm A –2;0 , B 1;4 và đường thẳng d : . Tìm giao điểm của đường thẳng y 2 t d và AB . A. . 0; – 2 B. . 2;0 C. 0;2 . D. –2;0 . Câu 38: Dấu của tam thức bậc hai f (x) = - x 2 + 5x - 6 được xác định như sau: A. f (x) > 0 khi 2 3. B. f (x) 0 khi x - 2 . C. f (x) 0 khi x 3 . D. f (x) > 0 khi - 3 - 2 . Câu 39: Viết phương trình tổng quát của đường thẳng qua giao điểm của hai đường thẳng d1 : 2x – y 5 0 và d2 :3x 2y – 3 0 và đi qua điểm A –3; – 2 . A. 5x 2y 11 0 . B. 5x – 2y 11 0 . C. .x – y – 3D. .0 2x – 5y 11 0 Câu 40: Phương trình nào dưới đây có nghiệm x = - 1 ? A. . 5x - 9 + 2B.- 3x + 1 + 2 = 0 5x + 9 - 2 3x + 1 + 2 = 0 C. 5x + 9 - 2 - 3x + 1 + 2 = 0. D. . - 5x - 9 + 2 - 3x + 1 - 2 = 0 (Hết) B. TỰ LUẬN ( 2 điểm) 1) Giải bất phương trình x2 5x 2x2 4 . Đáp số x2 5x 4 0(0,25) 2 x 1 Nghiệm của phương trình x 5x 4 0 (0,25) x 4 Tập nghiệm S ;14; . (0,5) 2) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có A 1;4 , B 3;2 ,C 7;3 . Tìm tọa độ trung điểm M của đoạn thẳng BC . Lập phương trình đường trung tuyến AM của tam giác ABC . Trang 5/9 (Mã đề 172)
- 5 M 5; 0,25 2 3 Vec tơ chỉ phương là u AM 4; . 0,25 2 x 5 4t Phương trình tham số của AM : 5 3 0,5 y t 2 2 Trang 6/9 (Mã đề 172)
- Đáp án - Mã đề 172. Câu 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A B C D . Trang 7/9 (Mã đề 172)
- 1)A. A. D. C. 2)C. 12)A. 22)C. 32)B. 3)D. 13)C. 23)A. 33)D. 4)A. 14)D. 24)A. 34)A. 5)A. 15)B. 25)B. 35)A. 6)B. 16)A. 26)C. 36)A. 7)A. 17)B. 27)C. 37)D. 8)C. 18)B. 28)B. 38)A. 9)D. 19)D. 29)D. 39)B. 10)D. 20)C. 30)B. 40)C. 11) 21) 31) Trang 8/9 (Mã đề 172)
- . Trang 9/9 (Mã đề 172)