Đề kiểm tra chất lượng môn Toán Lớp 11 - Học kì II - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Bình Lục

doc 2 trang nhatle22 1200
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra chất lượng môn Toán Lớp 11 - Học kì II - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Bình Lục", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_chat_luong_mon_toan_lop_11_hoc_ki_ii_nam_hoc_201.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra chất lượng môn Toán Lớp 11 - Học kì II - Năm học 2016-2017 - Trường THPT Bình Lục

  1. SỞ GD-ĐT HÀ NAM ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ II TRƯỜNG THPT C BÌNH LỤC Năm học: 2016-2017 Môn: Toán lớp 11 (Đề thi có 02 trang) (Thời gian làm bài:90 phút không kể thời gian phát đề) Họ và tên thí sinh: .; Lớp: . MÃ ĐỀ 001 I. PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (3 điểm) 3n2 2n 1 Câu 1:Tìm lim ta được 3n 1 A. 1B. C. 0D. 3x2 4x 1 Câu 2:Tìm lim ta được x 1 x2 1 A. B.3 C. D. 1 Câu 3:Cho hình vuông có cạnh bằng 1cm, người ta nối các trung điểm các cạnh của hình vuông ta được một hình vuông. Tiếp tục làm như vậy đối với hình vuông mới (hình vẽ bên). Tổng diện tích của tất cả các hình vuông (đơn vị cm2 ) là 3 A. B. 2 2 C. 3D. 12 Câu 4:Tìmlim x2 x 1 x 2 ta được x 1 3 7 5 A. B. C. D. 2 2 2 2 2x 1 Câu 5:Tìmlim ta được x x 1 A. B. C. D. 2 1 2x 1 Câu 6: Tìmlim ta được x 1 1 x A. B. C. -2D. -1 Câu 7:Tìmlim x2 x 1 x ta được x 1 A. B. 1C. D. 2 4.3n 7n 1 Câu 8:Tìm lim ta được: 2.5n 7n 4 A. 2B. C. 7D. 3 Câu 9: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên a;b và f a . f b 0 . Khẳng định nào sau đây là sai A. Phương trình f x 0 có nghiệm trên khoảng a;b B. Phương trình f x 0 có ít nhất một nghiệm trên khoảng a;b C. Phương trình f x 0 vô nghiệm trên khoảng a;b D. Tồn tại ít nhất một số c thuộc khoảng a;b sao cho f c 0 x2 x 6 khi x 2 Câu 10:Cho hàm số f x x 2 . Xác định m để hàm số liên tục trên ¡ m khi x 2 A. 2B. 3C. 4D. 5 Mã đề 001, trang 1
  2. x 2 2 Câu 11:Tìmlim ta được x 2 x 7 3 3 2 5 A. B. C. D. 1 2 3 2 x4 x khi x 0 & x 1 x2 x Câu 12 :Cho hàm số f x 3 khi x 2 . Chọn khẳng định đúng 1 khi x 0 A. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ các điểm thuộc đoạn  1;0 B. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ điểm x 0 C. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ điểm x 1 D. Hàm số liên tục tại mọi điểm x ¡ 9 Câu 13:Tổng của một cấp số nhân lùi vô hạn là 2, tổng của ba số hạng đầu tiên của nó là . Số hạng đầu của cấp 4 số nhân đó là A. 4B. 3C. 2D. 5 Câu 14: Tìmlim 2x 1 x 1 ta được x A. B. C. D. 2 2 1 3x 1 4 1 Câu 15: Tìmlim ta được x 0 x A. 1B. C. 12D. 0 II. PHẦN TỰ LUẬN (7 điểm) Câu 1 (1 điểm). Tính đạo hàm các hàm số sau 3x 1 a/f x 3x2 2x 1 b/f x x 2 Câu 2 (1 điểm). Tính đạo hàm cấp 2 các hàm số sau a/ f x x3 2x2 3x 1 b/ f x sin x.cos x Câu 3 (1 điểm).Cho đường cong f x x3 x2 2x 1 . Viết phương trình tiếp tuyến với đường cong biết tiếp tuyến song song với đường thẳng y 3x 2017 Câu 4 (4 điểm). Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA a 2 và SA vuông góc với đáy. Gọi G là trọng tâm tam giác ABC a) Tính khoảng cách từ A đến mặt phẳng SBC b) Tính góc giữa SC và mặt phẳng ABCD c) Tính khoảng cách từ G đến mặt phẳng SCD d) Gọi M là trung điểm của CD . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SC và AM HẾT Mã đề 001, trang 2