Đề kiểm tra chất lượng môn Toán Lớp 11 - Học kì II - Đề số 1

doc 2 trang nhatle22 2160
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra chất lượng môn Toán Lớp 11 - Học kì II - Đề số 1", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_chat_luong_mon_toan_lop_11_hoc_ki_ii_de_so_1.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra chất lượng môn Toán Lớp 11 - Học kì II - Đề số 1

  1. ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ II TOÁN 11 ĐỀ 1105 PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (20 câu – 5 điểm) Câu 1: Đạo hàm của hàm số f x 5x3 x2 1 trên khoảng ; là A. .0B. .C. .D. . 15x2 2x 1 15x2 2x 15x2 2x x2 3x 4 Câu 2: bằnglim x 4 x2 4x 5 5 A. .B. .C. .D. . 1 1 4 4 Câu 3: Tính hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số y 2x3 x 2017 tại điểm có hoành độ x 0 . A. .kB. 1.C. .D. . k 12 k 6 k 12 Câu 4: Cho hàm số f x 4x2 12x 9 . Giá trị f (2) bằng A. .2B. .C. .D. . 4 4 2 Câu 5: Khẳng định nào đúng: x 1 x 1 A. Hàm số f x liên tục trên ¡ .B. Hàm số f x liên tục trên ¡ . x 1 x 1 x 1 x 1 C. Hàm số f x liên tục trên ¡ .D. Hàm số liên f x x2 1 x 1 tục trên ¡ . Câu 6: Hàm số y sin3x có đạo hàm là A. .yB. .C.cos 3.D.x . y 3cos3x y 3cos3x.sin 2x y 3cos3x 3n 1 Câu 7: bằnglim n 4 1 1 A. B C. D. 3. . 3. 4 4 Câu 8: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm I , cạnh bên SA vuông góc với đáy. Khẳng định nào sau đây đúng ? A. .(B.SB D.C.)  .D.(SA .C) (SCD)  (SAD) (SDC)  (SAI) (SBC)  (SIA) Câu 9: bằnglim 2x3 x 4 x A. .2B. .C. .D. . 7 x 1 Câu 10: Viết phương trình tiếp tuyến của (C) : y tại A 2;3 x 1 1 1 1 A. .yB. . C.2x . D.7 . y x 1 y x y 2x 1 2 2 2 Câu 11: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD . Cạnh SB vuông góc với đường nào trong các đường sau? A. .DB.A .C. .D. . BA AC BD Câu 12: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân tại A , cạnh bên SA vuông góc với đáy, M là trung điểm BC , J là trung điểm BM . Khẳng định nào sau đây đúng? A. .BB.C .C. S .AD.B . BC  SAM BC  SAC BC  SAJ Câu 13: Hình lăng trụ có các mặt bên là hình gì? A. Hình thoi.B. Hình vuông.C. Hình chữ nhật.D. Hình bình hành. Câu 14: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào có kết quả bằng 3 ? 2 3n 3 n2 n 3n3 2n 1 A. .lB.im .C. .D. . lim lim lim 3n2 n2 1 3 n n2 n3 n2 Câu 15: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau. Trang 1/2 - Mã đề thi 101
  2. B. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau. C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau. D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì vuông góc với nhau. Câu 16: Cho hàm số y x3 3x2 9x 5 . Phương trình y 0 có nghiệm là A. . B. 1 ;.2C. .D. . 1;3 0; 4 1; 2 ax 5 x 2 Câu 17: Hàm số f x liên tục trên ¡ nếu a bằng 3x 1 x 2 A. 0 .B. .C. .D. . 3 1 7 Câu 18: Cho hình chóp S.ABC có SA  ABC và AB  BC , I là trung điểm BC . Góc giữa hai mặt phẳng SBC và ABC bằng góc nào sau đây? A. B.S¶IA C D. S· CA. S· CB. S· BA. Câu 19: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , SA vuông góc với đáy, gọi I là trung điểm BC . Khoảng cách từ điểm S đến mặt phẳng ABC là A. .SB.B .C. .D. . SA SC SI Câu 20: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , mặt bên SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy, gọi H là trung điểm AB . Tính khoảng cách từ D đến SHC . 2a 5a A. .aB. 5.C. .D. . a 2 2 5 5 2 PHẦN II: TỰ LUẬN. (5 điểm) Câu 1. (1 đ). Tính các giới hạn sau: 3n 1 x2 5x 4 a) lim b) lim . 9n 2 x 1 x 1 x3 Câu 2. (1 đ). Cho hàm số y = + (m- 2)x2 + 9x- 1. Tìm m để phương trình y' 0 vô nghiệm. 3 x2 4 khi x 2 Câu 3. (0,5 đ). Cho hàm số f x x 2 . Tìm a để hàm số liên tục tại x 2. a 1 khi x 2 2x 3 Câu 4. (0,5 đ). Gọi C là đồ thị hàm số y . Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị C tại x 1 điểm M 2;1 . Câu 5. (1,5 đ). Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , có cạnh SA a và SA vuông góc với mặt phẳng ABCD . Gọi H và K lần lượt là hình chiếu vuông góc của điểm A lên SB và SD . a) Chứng minh BC  SAB và SC  AHK . b) Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SB và AD . 5 9 Câu 6. (0,5 đ). CMR phương trình x x 2 0 có nghiệm x0 thỏa mãn x0 8 . HẾT Trang 2/2 - Mã đề thi 101