Đề cương Ôn tập môn Toán Lớp 12 - Đề số 2 - Năm học 2017-2018

doc 5 trang nhatle22 2900
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương Ôn tập môn Toán Lớp 12 - Đề số 2 - Năm học 2017-2018", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_cuong_on_tap_mon_toan_lop_12_de_so_2_nam_hoc_2017_2018.doc

Nội dung text: Đề cương Ôn tập môn Toán Lớp 12 - Đề số 2 - Năm học 2017-2018

  1. ĐỀ TOÁN KHỐI 12 LẦN 2 - 2017 – 2018 Thời gian: 60’ MÃ ĐỀ: 222 Họ, tên thí sinh: Số báo danh: Câu 1: Cho đồ thị C :y x 4 2x 2 2 (như hình). Dự vào (C), biết m a;b thì phương trình x 4 2x 2 m 4 0 có 4 nghiệm phân biệt. Tính a + b y 2 1 x -2 -1 1 2 3 -1 -2 -3 f(x)=x^4-2x^2-2 A. 7 B. 9 C. 5 D. 9 Câu 2: Cho hàm số y x 3 3x 2 3x 2 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. Hàm số luôn nghịch biến trên ¡ . B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ;1 và 1; . C. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1 và nghịch biến trên khoảng 1; . D. Hàm số luôn đồng biến trên ¡ . Câu 3: Với S là diện tích đáy, h là chiều cao. Công thức nào là công thức tính thể tích khối lăng trụ? 1 1 1 A. V S.h B. V S.h C. V S.h D. V S.h 3 2 6 Câu 4: Hàm số nào sau đây đồng biến trên mỗi khoảng xác định của nó? x - 2 x - 2 x - 2 - x + 2 A. y = B. y = C. y = D. y = x + 2 - x - 2 - x + 2 x + 2 2 x Câu 5: Đồ thị hàm số y có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là: x 1 A. x 1 và y 2 B. x 1 và y 1 C. x 1 và y 2 D. x 1 và y 1 Câu 6: Giả sữ các điều kiện đều thỏa mãn. Công thức nào SAI trong các câu sau? m n a m n A. am am.n B. n m a m.n a C. am.an amn D. a an Câu 7: Cho hàm số có đồ thị như hình. Chọn phát biểu ĐÚNG y 2 1 -1 O 1 x -1 A. Điểm cực đại của hàm số là 1 B. Điểm cực tiểu của hàm số là 0 C. Cực tiểu của hàm số là -1 D. Cực đại của hàm số là 1 Trang 1/5 - Mã đề thi 222
  2. a 3 b b 3 a Câu 8: Với a, b là các số thực dương. Rút gọn của A 1 1 là: a 6 b6 1 1 1 1 1 1 1 1 A. a 6b6 B. a 3b3 C. a 6 b6 D. a 3 b3 Câu 9: Khẳng định nào SAI? 2 3 m n A. a a3 2 a 1 B. 3 3 m n m n 5 2 3 3 C. a a a 1 D. m n Câu 10: Cho hàm số có bảng biến thiên như hình. Chọn phát biểu ĐÚNG x -∞ -1 0 1 +∞ y' - 0 + 0 - 0 + +∞ -3 +∞ y -4 -4 A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ; 1 và 0;1 B. Hàm số đồng biến trên 1;0 và 1; . Hàm số nghịch biến trên ; 1 và 1; C. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;0 và 0;1 D. Hàm số đồng biến trên 4; 3 và 4; . Hàm số nghịch biến trên ; 4 và 3; 4 Câu 11: Hàm số nào sau đây có 3 điểm cực trị. A. y 2x4 4x2 1 B. y x4 2x2 1 C. y x4 x2 1 D. y x4 2x2 1 Câu 12: Đồ thị cho trong hình là của hàm số nào? A. y x 3 3x 1 B. y x 3 3x 2 1 C. y x 3 3x 1 D. y x 3 3x 2 1 Câu 13: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y x2 3x 4 trên tập xác định của nó? 7 43 3 7 A. B. C. D. 4 4 2 4 Câu 14: Cho hình chóp S.ABCD, có đáy ABCD là hình vuông cạnh 7, cạnh bên SA vuông góc với đáy và SA 11. Thể tích khối chóp đã cho là: A. 179,7 B. 89,8 C. 269,5 D. 282,3 1 Câu 15: Giá trị lớn nhất của hàm số f (x) 1 4x x2 trên đoạn ;3 .là: 2 2 3 6 7 2 7 A. B. D. 3 7 C. 3 2 Trang 2/5 - Mã đề thi 222
  3. Câu 16: Giả sữ các điều kiện đều thỏa mãn. Công thức nào SAI trong các câu sau? m a n a m A. n B. n ab n a b C. n am a n D. n am n a b n b 3 Câu 17: Điều kiện của a để biểu thức sau có nghĩa a 3 2 là: A. a ¡ \ 3 B. a ;3 C. a 3; D. a 3 x3 Câu 18: Hàm số y 3x2 5x 2 nghịch biến trên khoảng nào? 3 A. (5; ) B. 1;5 C. 2;3 D. ;1 Câu 19: Cho khối hộp ABCD.A’B’C’D’ có thể tích là V. Thể tích khối chóp A’.ABD có thể tích là V V V V A. B. C. D. 2 6 3 4 Câu 20: Thể tích khối chóp tứ giác đều cạnh đáy là 8, cạnh bên hợp với đáy một góc 600 là: A. 295,6 B. 313,5 C. 418,05 D. 209,02 Câu 21: Cho đồ thị như hình: Chọn phát biểu ĐÚNG -1 O 1 2 3 -2 -4 A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ; 4 và 2; B. Hàm số đồng biến trên 4;2 và nghịch biến trên các khoảng ; 4 và 2; C. Hàm số đồng biến trên 0;2 và nghịch biến trên các khoảng ;0 và 2; D. Hàm số đồng biến trên khoảng 4;2 Câu 22: Bảng biến thiên sau đây của hàm số nào? x 3 3x 2 3x 4 3x 2 A. y B. y C. y D. y x 1 x 1 x 1 x 1 Câu 23: Giả sữ các điều kiện đều thỏa mãn. Chọn câu SAI trong các câu sau: m n m n A. m n B. a 1, a a m n 3 3 m n m n 2 2 C. 0 a 1, a a m n D. m n 3 3 1 Câu 24: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 3 2x 2 x 2 vuông góc với đường thẳng 3 1 y x 3 là: 3 Trang 3/5 - Mã đề thi 222
  4. 2 3 34 A. y 3x B. y 3x C. y 3x 6 D. y 3x 3 2 3 Câu 25: Giá trị lớn nhất của hàm số f x x4 2x2 1 trên đoạn 0;2 là: A. 0 B. 9 C. 64 D. 1 Câu 26: Cho hình hộp đứng có đáy là hình thoi cạnh 9 và có 1 góc là 300 , cạnh bên là 16. Thể tích khối hộp đã cho là: A. 1296 B. 324 C. 648 D. 216 3 Câu 27: Tập xác định của hàm số y x 2 5x là: A. D 0;5 B. D 0;5 C. D ;0  5; D. D ¡ \ 0;5 2x 1 Câu 28: Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y là x2 3x 2 A. 0 B. 2 C. 1 D. 3 Câu 29: Cho hàm số y x 3 mx 2 m 36 x 2 . Biết m a;b thì hàm số không có cực trị. Tính a b A. 5 B. 3 C. 2 D. 4 x 3 x 2 Câu 30: Cho hàm số y mx . Biết m a thì hàm số đạt cực đại, cực tiểu tại các điểm có 3 2 hoành độ lớn hơn m. Khẳng định nào sau đây ĐÚNG? A. a 2 B. a 3 C. a 3 D. a 3 Câu 31: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC đỉnh S có thể tích là V 48 3 . Cạnh bên bằng 8 và hợp với đáy 1 góc 300 . Độ dài cạnh đáy là: A. 10 B. 16 C. 14 D. 12 Câu 32: Cho hình chóp tam giác S.MNP có đáy MNP là tam giác vuông tại M, MN 16 , MP 16 3 , mặt bên (SNP) là tam giác đều và vuông góc với đáy. Thể tích khối chóp S.MNP là: A. 2048 3 B. 2048 C. 2018 D. 2018 3 Câu 33: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC đỉnh S, cạnh đáy là 12. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của SB, SC. Mặt phẳng (AMN) vuông góc với mặt phẳng (SBC). Tính thể tích V của khối chóp S.AMN A. V 40,2 B. V 26,7 C. V 18,3 D. V 52,2 Câu 34: Cho tam giác vuông ABC vuông tại A và AB BC 15 . Tam giác ABC có diện tích lớn nhất là: A. 15,6 B. 18,2 C. 21,7 D. 22,3 Câu 35: Biết m a;b thì phương trình x 3 3x 2 2m 2 0 có một nghiệm thuộc khoảng 2;4 . Tính a b A. 8 B. 6 C. 7 D. 9 5 Câu 36: Biết m a thì hàm số y 3sin 2x 6m 4 x 2 nghịch biến trên ; . Khẳng định 6 6 nào sau đây ĐÚNG? A. a 1 B. 1 a 3 C. a 1 D. 1 a 0 Câu 37: Cho đồ thị (C): y x 3 m 3 x 2 2m 1 x 3 m 1 . Biết m a;b thì trục Ox cắt (C) tại 3 điểm phân biệt có hoành độ dương. Tính giá trị biểu thức: a b 2 2 A. 1 B. 3 C. 2 D. 0 Trang 4/5 - Mã đề thi 222
  5. 1 1 1 a 2 1 a 2 2 a 2 2 m Câu 38: Cho P , (a 0,a 1) . Biểu thức thu gọn của P là: P . 1 1 a 1 na k a 2 a 2a 2 1 Tính m n k A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 1 1 Câu 39: Cho hàm số y m 1 x 3 5m 1 x 2 6mx 1 . Biết m a;b thì hàm số ĐỒNG BIẾN 3 2 trên ¡ . Tính a + b A. 12 B. 8 C. 14 D. 15 Câu 40: Cho hàm số y ax 3 bx 2 cx d có đồ thị như hình vẽ. chọn khẳng định ĐÚNG A. a 0,b 0,c 0,d 0 B. a 0,b 0,c 0,d 0 C. a 0,b 0,c 0,d 0 D. a 0,b 0,c 0,d 0 HẾT Trang 5/5 - Mã đề thi 222