Đề cương Ôn tập môn Đại số Lớp 10 - Chương 4 - Đề số 3

docx 2 trang nhatle22 2700
Bạn đang xem tài liệu "Đề cương Ôn tập môn Đại số Lớp 10 - Chương 4 - Đề số 3", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_cuong_on_tap_mon_dai_so_lop_10_chuong_4_de_so_2.docx

Nội dung text: Đề cương Ôn tập môn Đại số Lớp 10 - Chương 4 - Đề số 3

  1. ÔN TẬP KIỂM TRA CHƯƠNG IV ĐẠI SỐ 10 PHẦN TRẮC NGHIỆM Câu 1. Giá trị lớn nhất của hàm số : f x x 3 5 x là: A. 16 B. 0 C. 3 D. 5 Câu 2. Với x, y là hai số thực, mệnh đề nào sau đây đúng? x 1 x 1 x 1 x 1 A. xy 1 B. xy 1 C. x y 2 D. x y 0 y 1 y 1 y 1 y 1 Câu 3. Cho x 0;y 0 và xy 6 . Giá trị nhỏ nhất cuả x2 y2 là : A. 12 B. 6 C. 14 D. 10 1 Câu 4. Điều kiện của bất phương trình 2 3 - x > x 2 + là: x + 1 A. x ³ 3 B. x ³ - 1 C. x £ 3 D. x ¹ - 1 2x - 5 x - 3 Câu 5. Bất phương trình > có nghiệm là 3 2 1 A. 1; B. 2; C. ;1  2; D. ; 4 x 3 4 2x Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình 5x 3 4x 1 A. ; 1 B. 4; 1 C. ;2 D. 1;2 Câu 7. Nhị thức f (x) = 2x - 4 luôn âm trong khoảng nào sau đây: A. (- ¥ ;0) B.(- 2;+ ¥ ) C.(- ¥ ;2) D.(0;+ ¥ ) Câu 8. Cho biểu thức f (x) = (- x + 1)(x - 2) Khẳng định nào sau đây đúng: A. f (x) 0, " x Î ¡ C. f (x)> 0, " x Î (1;2) 2x 1 Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình 0 3x 6 1 1 1 1 A. 2; B. ;2 C. ;2 D. 2; 2 2 2 2 Câu 10. Điều kiện m đê bất phương trình m 1 x m 2 0 vô nghiệm là A. m Î ¡ B. m  C. m 1; D. m 2; Câu 11. Tìm m để bất phương trình 3x m 5 x 1 có tập nghiệm S 2; là A. m 2 B. m 3 C. m 9 D. m 5 Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình 2x - 3 £ x + 12 A. ;15 B. 3;15 C. ; 3 D. ; 3  15; 3x 4y 12 0 Câu 13. Miền nghiệm của hệ bất phương trình : x y 5 0 x 1 0 Là miền chứa điểm nào trong các điểm sau? A. M 1; 3 B. N 4;3 C. P 1;5 D. Q 2; 3 Câu 14. Hàm số có kết quả xét dấu
  2. x 1 2 f x 0 0 là hàm số A. f x x2 3x 2 B. f x x2 3x 2 C.f x x2 3x 2 D. f x x2 3x 2 Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình x2 4x 3 0 là A. ; 3  1; B. 3; 1 C. ; 1  3; D. 3; 1 Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình x2 x 6 0 là A. ; 2  3; B.  C. ; 1  6; D. 2;3 Câu 17. Tìm mđể f x mx2 2 m 1 x 4 mluôn luôn dương 1 1 1 A. 1; B. ; 1  ; C. 0; D. ; 3 3 3 Câu 18. Tìm mđể f x 2x2 2 m 2 x m luôn2 luôn âm A. 0;2 B. ;0  2; C. ;0  2; D. 0;2 Câu 19. Tìm mđể 2x2 2 m 2 x m 2 có0 hai nghiệm phân biệt 1 1 1 1 A. 0; B. ;0  ; C. 0; D. ;0  ; 2 2 2 2 Câu 20. Tìm mđể mx2 4 m 1 x m 5 vô0 nghiệm 1 1 1 A. 1; B. 1; C. ;0 D. ; 1  ; 3 3 3 Câu 21. Tìm mđể m 4 x2 2 m 1 x 1 2m vô0 nghiệm A. R B.  C. 4; D. ; 4 x 2 2x 5 Câu 22 Với giá trị nào của m để bất phương trình 0 nghiệm đúng với mọi x? x 2 mx 1 A. 2;2 B. 2;2 C. ; 2  2; D. Kết quả khác PHẦN TỰ LUẬN Câu 1. Xét dấu biểu thức sau : (3x2 x)(3 x2 ) a/ 3x² – 2x + 1 b/ (x² – 4x + 3)(x – 5) c/ 2x² – 7x + 5 d/ 4x2 x 3 Câu 2. Giải bất phương trình : 4 3 2x 5 a/ b/ 1 c/ –2x² + 5x < 2 d/ x² – x – 6 ≤ 0 3x 1 2x 1 2 x 3x2 x 4 4x2 3x 1 e/ 0 f/ 0 x2 3x 5 x2 5x 7 Câu 3. Giải các bất phương trình sau a. x2 x 12 8 x b. x2 x 12 7 x c. x2 4x 21 x 3 d. x2 3x 10 x 2