75 Câu trắc nghiệm tiệm cận (Có đáp án)

docx 7 trang Thu Mai 06/03/2023 2371
Bạn đang xem tài liệu "75 Câu trắc nghiệm tiệm cận (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docx75_cau_trac_nghiem_tiem_can_co_dap_an.docx

Nội dung text: 75 Câu trắc nghiệm tiệm cận (Có đáp án)

  1. TRẮC NGHIỆM TIỆM CẬN CÓ ĐÁP ÁN Câu 1. Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong C và các giới hạn lim f x 1; lim f x 1; x 2 x 2 lim f x 2 ; lim f x 2 . Hỏi mệnh đề nào sau đây đúng? x x A. Đường thẳng x 2 là tiệm cận đứng của C . B. Đường thẳng y 2 là tiệm cận ngang của C . C. Đường thẳng y 1 là tiệm cận ngang của C . D. Đường thẳng x 2 là tiệm cận ngang của C . Câu 2. Cho hàm số y f x có lim f x 1 và lim f x 1. Khẳng định nào sau đây là đúng? x x A. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y 1 và y 1. x 1 B. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x 1 và y . 4x C. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang. D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang. Câu 3. Cho hàm số y f x có lim f x và lim f x 2 . Mệnh đề nào sau đây đúng? x 1 x 1 A. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận. B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang y 2 . C. Đồ thị hàm số không có tiệm cận. D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x 1. Câu 4. Cho hàm số y f x có lim f x và lim f x . Chọn mệnh đề đúng? x 2 x 2 A. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận đứng. B. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận đứng. C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận đứng là các đường thẳng y 2 và y 2 . D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận đứng là các đường thẳng x 2 và x 2. Câu 5. Cho hàm số y f x xác định trên nửa khoảng 2;1 và có lim f x 2, lim f x . x 2 x 1 Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng? A. Đồ thị hàm số y f x có đúng một tiệm cận đứng là đường thẳng x 1. B. Đồ thị hàm số y f x không có tiệm cận. C. Đồ thị hàm số y f x có một tiệm cận đứng là đường thẳng x 1và một tiệm cận ngang là đường thẳng y 2 . D. Đồ thị hàm số y f x có một tiệm cận ngang là đường thẳng y 2 . Câu 6. Cho hàm số y = f (x) có lim f (x) = 3và lim f (x) = - 3 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định x® + ¥ x® - ¥ đúng ? A. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang. B. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x = 3 và x = - 3. C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y = 3 và y = - 3. D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang. 3 4x Câu 7. Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là: 2x 1 3 A. x 2 0 B. y 0 C. y 2 0 D. x 2 0 2 2x 4 Câu 8. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là đường thẳng: x 1
  2. A. x 1.B. x 1. C. x 2 D. x 2. Câu 9. Đường thẳng y 2 là tiệm cận ngang của đồ thị nào dưới đây? 2x 3 2x 2 2 1 x A. y .B. y .C. y .D. y . x 2 x 2 x 1 1 2x 5x 1 Câu 10. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là x 1 1 A. y 1 B. y C. y 1 D. y 5 5 2x 1 Câu 11. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là x 1 1 A. y .B. y 1.C. y 1.D. y 2 . 2 3x 1 Câu 12. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là x 1 1 A. y B. y 3 C. y 1 D. y 1 3 4x 1 Câu 13. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là x 1 1 A. y B. y 4 C. y 1 D. y 1 4 2x 1 Câu 14. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y ? x 1 A. x 1 B. y 1 C. y 2 D. x 1 2x 3 Câu 15. 1. Cho hàm số y . Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số trên là: x 4 3 A. .xB. .C. 4 .D. y 2 x 4 y . 4 x 3 Câu 16. 2. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là đường thẳng có phương trình? x 1 A. .yB. .5C. .D. y 0 x 1 y 1. 2 2x Câu 17. Tìm đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y . x 1 A. .yB. .C. 2 .D. x 1 x 2 y 2. 2 2x Câu 18. Tìm đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y . x 1 A. .xB. .C. 1 .D. x 2 y 2 y 2. 3 2x Câu 19. Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là x 1 A. .xB. .C. 2 .D. x 1 y 2 y 3. 5 Câu 20. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là đường thẳng có phương trình nào dưới đây? x 1 A. .xB. .1C. .D. y 5 x 0 y 0. 2x 3 Câu 21. Đồ thị hàm số y có các đường tiệm cận đứng, tiệm cận ngang lần lượt là x 1 A. x 1 và y 2 .B. và C.x 2 vày 1. .D. x và1 y 3 x 1 y 2. 1 4x Câu 22. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y ? 2x 1 1 A. .B.y .C.2 .D. y y 4 y 2. 2
  3. 3x 5 Câu 23. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là x 2 A. .xB. .2C. .D. y 2 x 3 y 3. 1 3x Câu 24. Phương trình các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số ylần lượt là x 2 A. x 2 và y 3 .B. y và 2 x .C. 3 và x .D. 2 y và1 x 2 y 1. 7 2x Câu 25. Đồ thị hàm số y có tiệm cận đứng là đường thẳng? x 2 A. .xB. .C. 3 .D. x 2 x 2 x 3. Câu 26. Hàm số nào có đồ thị nhận đuờng thẳng x 2 làm đường tiệm cận? 1 5x 1 1 A. .yB. .C. .D. y y x 2 y . x 1 2 x x 1 x 2 2x 3 Câu 27. Đồ thị hàm số y có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là x 1 A. x 1 và y 2 .B. và x 2 .C. y 1 và .D.x 1 vày 3 x 1 y 2. 2x - 3 Câu 28. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số: y = là đường thẳng: x - 2 3 A. y = 2.B. x = .C. x = - 2.D. x = 2. 2 2x 1 Câu 29. Cho hàm số y . Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là: x 1 A. Đường thẳng x 2 .B. Đường thẳng y 1.C. Đường thẳng x 1. D. Đường thẳng y 2 . x 1 Câu 30. Đồ thị hàm số y C có các đường tiệm cận là x 2 A. y 1 và x 1. B. y 1 và x 2 .C. y 2 và x 1.D. y 1 và x 2 . 2x 1 Câu 31. Đồ thị hàm số y có tiệm cận đứng là đường thẳng nào sau đây ? x 3 1 1 A. x .B. x 3. C. y .D. y 2 . 2 3 3x 1 Câu 32. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cân ngang của đồ thị hàm số y ? 2x 1 3 3 1 1 A. y .B. x . C. y .D. x . 2 2 2 2 x 1 Câu 33. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là. 3x 2 1 2 2 1 A. y B. x C. y D. x 3 3 3 3 2 Câu 34. Cho hàm số y . Tìm đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số. x 2 A. y 2 .B. y 0.C. y 1.D. x 2. x 2 Câu 35. Đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y có phương trình là. x 1 A. x 1; y 1.B. x 1; y 1. C. x 1; y 1.D. x = - 1; y = 1. x 3 Câu 36. Đồ thị hàm số: y có tiệm cận đứng, tiệm cận ngang lần lượt là. x 1 A. x 3; y 1.B. x 1; y 3. C. x 1; y 1.D. x 1; y 3.
  4. x 1 Câu 37. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là x 2 A. x 2 B. x 1 C. y 1 D. y 2 2x 1 Câu 38. Đồ thị hàm số y có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là: x 2 A. x 2; y 2 .B. x 2; y 2 . C. x 2; y 2 .D. x 2; y 2 . x - 1 Câu 39. Tìm phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = . x + 2 A. y = 1.B. x = - 2. C. x = 1.D. x = 2 . 2x 1 Câu 40. Đường thẳng nào sau đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y x 1 A. y 2 .B. y 2 .C. x 1.D. x 1. x 1 Câu 41. Đồ thị hàm số y có tiệm cận đứng là: 1 2x 1 1 1 1 A. x .B. x .C. y .D. y . 2 2 2 2 1 2x Câu 42. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y ? x 1 A. x 1.B. y 2 .C. y 1.D. x 2 . x 1 Câu 43. Phương trình đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y lần lượt là: x 2 A. x 1; y 2 .B. x 2 ; y 1. C. x 2 ; y 1.D. x 2; y 1. 2x 1 Câu 44. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y ? x 1 A. x 2 .B. y 2 . C. x 1.D. y 1. x 2 Câu 45. Tìm phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y . 1 x A. x 1.B. y 1. C. y 1.D. x 1. 2x 3 Câu 46. Đồ thị hàm số f x có đường tiệm cận đứng là: x 1 A. x 1.B. x 2 .C. y 2 .D. y 1. x 2 Câu 47. Cho hàm số y . Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là x 1 A. x 1.B. x 2 .C. y 2 .D. y 1. 2 x Câu 48. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là 1 2x 1 A. y .B. y 1. C. y 1.D. y 2 . 2 2x 1 Câu 49. Đường thẳng nào sau đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y ? x 1 1 A. x 1.B. x .C. y 1.D. y 2 . 2 3x 2 Câu 50. Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là: x 1 A. x 2 .B. x 1. C. x 2.D. x 3. 3x 1 Câu 51. Đồ thị hàm số y có tâm đối xứng là x 1 A. I 1; 3 .B. I 1;1 . C. I 3;1 .D. I 1; 3 .
  5. x 1 Câu 52. Tìm phương trình tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y . x 1 A. x 1 B. y 1 C. y 1 D. x 1 x2 3x 4 Câu 53. Tìm số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y . x2 16 A. 3 .B. 1. C. 2 .D. 0 . x2 3x 2 Câu 54. Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là: x2 4 A. 2 .B. 0 . C. 3 .D. 1. x2 2x 3 Câu 55. Tìm số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y x2 9 A. 3 .B. 0 . C. 1.D. 2 . x2 5x 6 Câu 56. Đồ thị hàm số y có tiệm cận đứng là. x2 4 A. x 2.B. x 2 .C. x 1.D. x 2. x2 5x 4 Câu 57. Tìm số tiệm cận của đồ thị hàm số y . x2 1 A. 3.B. 2 . C. 1.D. 0 . x - 1 Câu 58. Đồ thị hàm số y = có bao nhiêu đường tiệm cận? x 2 - 3x + 2 A. 4.B. 3. C. 1.D. 2. 9 x2 Câu 59. Đồ thị hàm số y có bao nhiêu đường tiệm cận? x2 3x 4 A. 3 .B. 1. C. 4 .D. 2 . x2 2x 3 Câu 60. Tổng số tiệm cận đứng và ngang của đồ thị hàm số y . x 2 A. 1.B. 2 . C. 4 .D. 3 . x 1 Câu 61. Đồ thị của hàm số y có bao nhiêu đường tiệm cận. x2 2x 3 A. 2 .B. 1. C. 0 .D. 3 . x2 x 2 Câu 62. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y . x 1 A. 3 B. 2 C. 1 D. 4 x2 2x 3 Câu 63. Tìm tất cả các tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y . x2 4x 3 A. x 1.B. x 1 và x 3.C. x 3.D. y 1. 2x Câu 64. Số tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y . x2 1 A. 2 .B. 1. C. 3 .D. 0 . x 1 Câu 65. Đồ thị của hàm số y có bao nhiêu tiệm cận ? x2 2x 3 A. 2 .B. 1. C. 0 .D. 3. x4 2 Câu 66. Đồ thị hàm số y có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận. x2 4 A. 2 .B. 3 . C. 1.D. 4 . x 9 3 Câu 67. Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là x2 x A. 3 B. 2 C. 0 D. 1
  6. x 25 5 Câu 68. Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là x2 x A. 2 B. 0 C. 1 D. 3 x 16 4 Câu 69. Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là x2 x A. 0 B. 3 C. 2 D. 1 x 4 2 Câu 70. Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là x2 x A. 3 .B. 0 . C. 2 .D. 1. Câu 71. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 4 .B. 1. C. 3 .D. 2 . Câu 72. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây. Hỏi đồ thị của hàm số đã cho có bao nhiêu đường tiệm cận? A. 1 B. 3 C. 2 D. 4 Câu 73. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình dưới. x 1 0 + y' || + -1 + 1 y 0 Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y f x là A. 4 .B. 3 .C. 2 .D. 1 Câu 74. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên sau. Hỏi đồ thị hàm số đó có mấy tiệm cận. . A. 2 .B. 1. C. 4 .D. 3 .
  7. Câu 75. Cho hàm số f x xác định, liên tục trên ¡ \ 1 và có bảng biến thiên như sau: Khẳng định nào sau đây là sai? A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận đứng. B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang. C. Hàm số không có đạo hàm tại x 1. D. Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại x 1. ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 B A D D A C C A B D D B B D B D A D C D 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A D A A B B A D C D B A A B B C A C B A 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 A B B B B A A A D B A A B D C A B D B B 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 D B C B D D D C D D D B B D A