220 câu hỏi Trắc nghiệm môn Toán Lớp 12 - Trường THPT Mai Thanh Thế

doc 21 trang nhatle22 5940
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "220 câu hỏi Trắc nghiệm môn Toán Lớp 12 - Trường THPT Mai Thanh Thế", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • doc220_cau_hoi_trac_nghiem_mon_toan_lop_12_truong_thpt_mai_than.doc

Nội dung text: 220 câu hỏi Trắc nghiệm môn Toán Lớp 12 - Trường THPT Mai Thanh Thế

  1. 220 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 12 TRƯỜNG THPT MAI THANH THẾ Câu 1. Giả sử các logarit sau đều có nghĩa. Hãy chọn câu đúng A. loga b loga c loga bc B. loga b loga c loga bc b C. log b log c log D. log b.log c log bc a a a c a a a Câu 2. Giả sử các logarit sau đều có nghĩa. Hãy chọn câu đúng b b A. log b log c log B. log b log c log a a a c a a a c b C. log b log c log D. log b log c log bc a a a c a a a Câu 3.Giả sử các logarit sau đều có nghĩa. Hãy chọn câu đúng b A. log b.log c log bc B. log b.log c log a b a a b a c C. loga b.logb c logb a D. loga b.logb c loga c Câu 4. Với điều kiện 0 a 1; b 0 . Chọn câu đúng 1 A. log b log b B. log b log b a a a a C. loga b loga b D. loga b loga b Câu 5. Với điều kiện 0 a 1; bc 0 . Chọn câu đúng A. loga b.c loga b.loga c B. loga b.c loga b loga c C. loga b.c loga b loga c D. loga b.c loga b loga c Câu 6. Chọn câu đúng n A. an.am am.n B. an.am a m m C. an.am a(n ) D. an.am an m Câu 7. Chọn câu đúng an n an an an A. a m B. an m C. an.m D. an am am am am am Câu 8. Chọn câu đúng an A. (a.b)n anbn B.(a.b)n an bn C.(a.b)n an bn D. (a.b)n bn Câu 9. Chọn câu đúng m n m A. m an a n B. m an a m C. m an am.n D. m an an Câu 10. Cho an am . Chọn câu đúng A. n m B. n m a 1 C.n m 0 a 1 D. Câu b và c Câu 11. Cho 0 a b . Chọn câu đúng A. an bn n 0 B.an bn n 0 C. an bn n 0 D. Câu a và c Câu 12. Cho 0 a 1;b 0 . Chọn câu đúng A. loga b 0 0 a 1 và 0 b 1 B. loga b 0 0 a 1 và b 1 hay a 1 và 0 b 1 C. loga b 0 a 1 và b 1 D. Cả ba câu. Câu 13. Cho 0 a 1;b 0 . Chọn câu đúng - 1 -
  2. A. loga b loga c b c khi 0 a 1 B. loga b loga c b c khi a 1 C. loga b loga c b c khi 0 a 1 D. Câu b và c Câu 14. Cho cho hám số y a x 1 a 0 . Chọn câu đúng A. Hàm số giãm khi và chỉ khi 0 a 1 B. Hàm số có tập xác định là D R C. Hàm số tăng khi và chỉ khi a 1 D. Cả ba câu trên Câu 15. Cho cho hám số y loga x 1 a 0 . Chọn câu đúng A. Hàm số giãm khi và chỉ khi 0 a 1 B. Hàm số có tập xác định là D (0; ) C. Hàm số tăng khi và chỉ khi a 1 D. Cả ba câu trên Câu 16. Cho hàm số y log2 (x 1) . Tập xác định của hàm số là A. D (0; ) B. D (1; ) C. D ( 1; ) D. D R Câu 17. Cho hàm số y log2 (x 1) log2 (9 x) . Tập xác định của hàm số là A. D ( ;9) B. D (1; ) C. D ( ;1)  (9; ) D. D (1;9) 2 Câu 18. Cho hàm số y log2 ( x 6x 7) . Tập xác định của hàm số là A. D ( 1;7) B.D  1;7 C. D ( ; 1)  (7; ) D. D R Câu 19. Cho hàm số y log2 (3 2x) . Chọn câu đúng 3 3 A. Hàm số đồng biến trên khoảng ; B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ; 2 2 3 3 C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ; D. Hàm số đồng biến trên khoảng ; 2 2 Câu 20. Cho hàm số y log 2 (2x 4) . Chọn câu đúng 3 A. Hàm số đồng biến trên khoảng (2; ) B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;2) C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (2; ) D. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ;2) Câu 21. Cho phương trình a f (x) b b 0,0 a 1 . Chọn câu đúng b a A. f (x) logb a B. f (x) a C. f (x) b D. f (x) loga b Câu 22. Cho phương trình loga f (x) b 0 a 1 . Chọn câu đúng b a A. f (x) logb a B. f (x) a C. f (x) b D. f (x) loga b Câu 23. Phương trình log3 (2x 3) 2 . Nghiệm của phương trình là A. x 3 B. x 2 C. x 2 D. x 3 2 Câu 24. Phương trình log3 (x 3x 9) 2 . Số nghiệm của phương trình là A. 2 B. 3 C. 1 D. 0 Câu 25. Phương trình 32x 1 9 . Nghiệm của phương trình là 1 A. x 1 B. x 1 C. x D. x 2 2 2 1 Câu 26. Phương trình 2x x 2 . Số nghiệm của phương trình là 2 A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 2 1 Câu 27. Bất phương trình 3x x 2 . Có tập nghiệm là 9 A. T ( 1;0) B. T ( ;0)  (1; ) C. T  1;0 D. T ( ; 1)  (0; ) x 2 2x 1 Câu 28. Bất phương trình 5 . Có nghiệm của bất phương trình là : 5 - 2 -
  3. A. T ( 1; ) B. T ( ;1) C. T R D. Vô nghiệm Câu 29. Bất phương trình log3 (x 3) 2 . Có tập nghiệm là: A. T (12; ) B. T ( 12 : ) C. T (5; ) D. T ( ;12) 2 Câu 30. Bất phương trình log 1 (x 2x 7) 2 . Có nghiệm là: 2 A. T R B. Vô nghiệm C. T (0; ) D. T ( ;0) Câu 31. Phương trình 4x 2x 6 0 , có bao nhiêu nghiệm A. 1 B. 2 C.3 D. 0 Câu 32. Phương trình 4x 3.2x 10 0 , có bao nhiêu nghiệm A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 Câu 33. Phương trình 32(x 1) 82.3x 9 0 , có bao nhiêu nghiệm A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 Câu 34. Phương trình (2 3)x (2 3)x 14 , có bao nhiêu nghiệm A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 Câu 35. Phương trình (5 21)x 7.(5 21)x 2x 3 , có bao nhiêu nghiệm A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 x Câu 36. Phương trình log (x 1) log , có nghiệm là 5 5 1 x 1 5 1 5 2 5 2 5 A. x B. x C. x D. x 2 2 2 2 2 Câu 37. Phương trình log5 x 3.log5 x 4 0 , có bao nhiêu nghiệm A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 2 Câu 38. Phương trình logx (2x 7x 12) 2 , có bao nhiêu nghiệm A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 x Câu 39. Phương trình log2 (3.2 1) 2x 1 , có bao nhiêu nghiệm A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 Câu 40. Phương trình x.(log5 1) log(2x 1) log6 , có bao nhiêu nghiệm A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 Câu 41. Phương trình 9x 25.3x 54 0 , có tổng các nghiệm là A. 6 B. 3 C. 9 D. 0 log 2 (x 3) 1 Câu 42. Phương trình (x 1) , có tổng các nghiệm là A. 2 B. 3 C. -3 D. 0 Câu 43. Phương trình 4x 2x a 0 có nghiệm thì giá trị của a là 1 1 A. a B. a 0 C. 0 a D. GT khác 4 4 Câu 44. Phương trình 9x 3x a 0 có đúng hai nghiệm thì giá trị của a là 1 1 A. a B. a 0 C. 0 a D. GT khác 4 4 Câu 45. Phương trình 16x 4x a 0 vô nghiệm thì giá trị của a là 1 1 A. a B. a 0 C.0 a D. GT khác 4 4 3 Câu 46: Tập xác định của hàm số y x 2 là A.R \ 2 B. R C. ;2 D. 2; - 3 -
  4. 8log 7 Câu 47: Giá trị của a a2 ,0 a 1 bằng A.72 B. 78 C. 716 D.74 23.2 1 5 3.54 Câu 48: Giá trị của biểu thức p 10 3 :10 2 0,1 0 A. -9 B. 9 C. -10 D. 10 x 1 1 2x Câu 49: Phương trình 125 có nghiệm là: 25 1 1 A. 1 B. 4 C. D. 4 8 Câu 50: Phương trình: log3 3x 2 3 có nghiệm là 11 25 29 A. B. C. D. 87 3 3 3 Câu 51: Số nghiệm của phương trình log3 x 2 1 là A. 0B. 1 C. 2D. 3 2 Câu 52: Số nghiệm của phương trình 22x 7 x 5 1 là: A.0 B.1 C. 2 D.3 2 Câu 53: Số nghiệm của phương trình log2 3x x 1 là: A.0 B.1 C. 2 D.3 2 Câu 54: Tổng các nghiệm của phương trình 2x x 5 2 bằng A.3B. -2 C. 2D.1 Câu 55: Tích các nghiệm của phương trình 5x 4x 0 bằng A.0 B. 1 C. 3 D.4 3x 1 x 4 1 Câu 56: Nghiệm của phương trình 3 là: 9 1 6 7 A. B. 1 C. D. 3 7 6 Câu 57: Số nghiệm của phương trình: 3x 31 x 2 A. 0 ( vô nghiệm) B. 3 C. 2 D. 1 Câu 58: Hàm số y ln x2 2mx 4 có tập xác định D = R khi: A. m 2 1 Câu 59: Tập xác định của hàm số y 2x2 5x 2 ln x2 1 A. (1;2] B. [1;2) C. [1;2] D. (1;2) 2 Câu 60: Số nghiệm của phương trình log3 x 4x log1 2x 3 0 3 A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 (vô nghiệm) 3x 2x 1 x Câu 61: Phương trình: 2.4 3 2 0 2 - 4 -
  5. A. -1 B. log2 5 C. 0 D. log2 3 e Câu 62: Tập xác định của hàm số y x2 3x 2 là: A. ( ; 2) B. ( 1; ) C. ( 2; 1) D.  2; 1 3 2 Câu 63: Nếu a 3 a 2 thì: A. 0 1 3 4 Câu 64: Nếu log log thì: a 4 a 5 A. 0 1 Câu 65: Cho a > 0; b > 0 thỏa mãn a2 b2 7ab . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 1 3 A. 3log(a b) loga logb B. log(a b) loga logb 2 2 a b 1 C. 2 loga logb log 7ab D. log loga logb 3 2 Câu 66: Tập nghiệm của bất phương trình 32x 1 10.3x 3 0 là: A.  1;1 B.  1;0 C. 0;1 D. 1;1 Câu 67: Tập nghiệm của bất phương trình log x log 12 x là: 3 3 A. 0;12 B. 0;9 C. 9;16 D. 0;16 Câu 68: Hàm số y x.ln x có đạo hàm là: 1 A. B. 1 ln x C. ln x D.1 x Câu 69: Tính log36 24 theo log12 27 a là: 9 a 9 a 9 a 9 a A. B. C. D. 6 2a 6 2a 6 2a 6 2a 5 5 x 4 y xy 4 Câu 70: Rút gọn biểu thức x 0; y 0 được kết quả là: 4 x 4 y A.2xy B. xy C. xy D.2 xy Câu 71: Tính log30 1350 theo a, b với log30 3 a và log30 5 b là: A.2a b 1 B. 2a b 1 C. a 2b 1 D.2a b 1 Câu 72: Biểu thức A 4log2 3 có giá trị là: A.16 B. 9 C. 12 D.3 2 x x 2 2 Câu 73: Tập nghiệm của bất phương trình 5 5 A.x 1 B. x 1 C. x 1 D.x 1 2x x Câu 74: Phương trình 3 3.3 2 0 có hai nghiệm x1, x2 x1 x2 . Giá trị của biểu thức P 2x1 3x2 là A.0 B. 4log2 3 C. 3log3 2 D.2 - 5 -
  6. 1 9 a 4 a 4 Câu 75: Rút gọn của biểu thức p 1 5 là: a 4 a 4 A.1 + a B. 1 - a C. 2a D.a Câu 76: Số nghiệm của phương trình log2 x.log3 2x 1 log2 x A.0 B. 1 C. 2 D.3 Câu 77: Khẳng định nào sao đây là khẳng định sai A.log1 a log1 b a b 0 B. ln x 0 x 1 3 3 C. log3 x 0 0 x 1 D.log 1 a log 1 b a b 0 2 2 1 Câu 78: Giá trị lớn nhất của hàm số y x ln x trên đoạn ;e là: 2 1 1 A.e 1 B. ln 2 C. ln 2 D.1 2 2 1 Câu 79: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x ln x trên đoạn ;e là: 2 1 1 A. ln 2 B. 1 C. e 1 D. ln 2 2 2 Câu 80: Tập nghiệm của bất phương trình log1 2x 3 log1 x 2 3 3 A. B. x 5 C. x 5 D.x 2 Câu 81: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A.Hàm số y loga x với a 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng 0; B. Hàm số y loga x với 0 a 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng 0; C. Hàm số y loga x (0 a 1) có tập xác định là R D. Đồ thị của hai hàm số y loga x và y log 1 x 0 a 1 đối xứng với nhau qua trục a Ox Câu 82: Hàm số y x.ln x đồng biến trên khoảng 1 1 A. 0; B. ; C. 0;1 D. 0; e e Câu 83: Nếu a log15 3 thì: 3 5 A.log 15 B. log 15 25 5 1 a 25 3 1 a 1 1 C. log 15 D. log 15 25 2 1 a 25 5 1 a 2x 1 7 x Câu 84: Nghiệm của phương trình 8 x 1 0,25. 2 là 2 2 2 2 A.x 1; x B. x 1; x C. x 1; x D. x 1; x 7 7 7 7 - 6 -
  7. Câu 85: Phương trình 31 x 31 x 10 có nghiệm là A.x 0 B.x 3 C. x 1 D.x 0 ;x 3 2x 1 x Câu 86: Phương trình 3 4.3 1 0 có hai nghiệm x1, x2 trong đóx1 x2 ,chọn phát biểu đúng A.2x1 x2 0 B. x1 2x2 1 C. x1 x2 2 D. x1.x2 1 Câu 87: Phương trình 4x 2x 2 6 m có đúng 2 nghiệm khi: A.2 m 6 B.m 3 C. m 2 D.m 3 Câu 88: Hàm số f (x) 2x 1 23 x có giá trị nhỏ nhất là A.4 B.6 C. -4 D. -6 Câu 89: Hàm số y ln(x2 2mx 4) có tập xác định D = R khi: A. 2m = 2 B. -2 2 D. m < 2 x x 1 Câu 90: Phương trình 4 m.2 2m 0 có 2 nghiệm x1, x2 thỏa x1 x2 2 khi: A.m = 4 B. m = 2 C. m = 1 D.m = 3 2 Câu 91 : Số nghiệm của phương trình log3 x 6 log3 x 2 1 là A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 92: Nghiệm của phương trình 9x 2.3x 3 0 là A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 x x Câu 93: Giả sử phương trình 9 3.3 2 0 có hai nghiệm x1, x2 (x1 x2 ) khi đó giá trị của A 2x1 3x2 là A. 0 B. 4log2 3 C. 3log3 2 D. 2 Câu 94: Số nghiệm của phương trình 22 x 22 x 15 là A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 95: Nghiệm của phương trình 2log2 x 1 2 log2 (x 2) là A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 96: Xác định điều kiện của phương trình log3 (x 2) 1 log3 x là: A. x 0 B. x 2 C. 2 x 0 D. x 0 Câu 97: Nghiệm của bất phương trình log2 (x 1) 2log4 (5 x) 1 log2 (x 2) là A. 1 x 2 B. 4 x 3 C. 2 x 5 D. 2 x 3 2 Câu 98: Nghiệm của bất phương trình log 1 [log2 (2 x )] 0 là 2 A. ( 1;1)  (2; ) B. ( 1;1) C. ( 1;0)  (0;1) D. Đáp án khác Câu 99: Số nghiệm của phương trình 3x 31 x 2 là: A. Vô nghiệm B. 1 C. 2 D. 3 Câu 100: Số nghiệm của phương trình 3x 31 x 2 là A. vô nghiệm B. 1 C. 2 D. 3 3 2 Câu 101: Tập xác định của phương trình log2 (x 1) log2 (x x 1) 2log2 x 0 là A. x 1 B. x 0 C. x R D. x 0 - 7 -
  8. 3x 2x 1 x Câu 102: Phương trình 2.4 3. 2 0 có nghiệm là 2 A. -1 B. log2 3 C. log2 5 D. 0 Câu 103: Hàm số y xln x 1 x2 1 x2 . Mệnh đề nào sau đây là sai? A. Hàm số có đạo hàm B.y ' Hàm ln xsố tăng1 trênx2 khoảng 0; C. Tập xác định của hàm số là D=RD. Hàm số giảm trên khoảng 0; Câu 104: Hàm số y x2.ex nghịch biến trên khoảng A. ; 2 B. 2;0 C. 1; D. ;1 3x 2x 1 x Câu 105: Phương trình 2.4 3. 2 0 có một nghiệm là 2 loga b, 1 a 4,1 b 4 tính a b A. 3 B. 4 C. 5 D. 6 Câu 106: Phương trình 5x 1 5.0,2x 2 26 có tổng các nghiệm là A. 4 B. 2 C. 1 D. 3 Câu 107: Nghiệm của bất phương trình 32.4x 18.2x 1 0 1 1 A. 1 x 4 B. x C. 2 x 4 D. 4 x 1 16 2 2 2 Câu 108: Tìm m để phương trình sau có đúng 3 nghiệm 4x 2x 2 6 m A. 2 m 3 B. m 3 C. m 2 D. m 3 Câu 109: Phương trình 31 x 31 x 10 A. Có hai nghiệm âm B. Vô nghiệm C. Có hai nghiệm dương D. Có một nghiệm âm và một nghiệm dương x 1 1 2x Câu 110: Tập nghiệm của phương trình 125 bằng 25 1  1 A. 1 B. 4 C.  D.  4 8 Câu 111: Nghiệm của phương trình log4 (log2 x) log2 (log4 x) 2 là A. x 2 B. x 4 C. x 8 D. x 16 2x 1 Câu 112: Tập xác định của hàm số y log 2 là: 0,8 x 5 1 55 55 1 55 A. ; B. R C. ; D. ; 2 34 34 2 34 3 2x x2 Câu 123: Tìm tập xác định của hàm số f (x) log 1 2 x 1 - 8 -
  9. 3 13 3 13 A. D ; 3  ;1 B. D ; 3  1; 2 2 3 13 3 13 3 13 3 13 C. D ; 3  ;1 D. D ;  ; 2 2 2 2 2 2 Câu 114: Phương tình 4x x 2x x 1 3 có nghiệm x 1 x 1 x 0 x 1 A. B. C. D. x 2 x 1 x 1 x 0 Câu 115: Tính đạo hàm của hàm số sau f (x) x x A. f '(x) xln x B. f '(x) x x (ln x 1) C. f '(x) x x D. f '(x) x x 1(x ln x) Câu 116: Bất phương trình 2x 5x có tập nghiệm là : A. ;0 B. 0;1 C. 0; D. ;0  1; 2x 1 2 x 3 3 Câu 117 : Bất phương trình có tập nghiệm là : 5 5 A. 3; B. ;1 C. 1; D. ; 4x 2 x 2 3 Câu 118 : Bất phương trình có tập nghiệm là : 3 2 2 2 2 2 A. ; B. ; C. ; D. ; 5 3 3 5 Câu 119 : Bất phương trình log0,4 (x 4) 1 0 có tập nghiệm là : A. ;6,5 B. 6,5; C. 4;6,5 D. 4; 1 3x Câu 120 : Bất phương trình log 0 có tập nghiệm là : 4 x 1 A. ; 1 B. 1; C. 1;1 D. ; 1 1; Câu 121 : Bất phương trình xlog3 x 4 243 có tập nghiệm là : 1 1 1 A. ; B. 3; C. ;3 D. ;3 243 243 243 2 Câu 122 : Bất phương trình log2 x log2 4x 4 0 có tập nghiệm là : 1 1 1 A. ; B. 2; C. 0; 2; D. ;2 4 4 4 Câu 123: Tập xác định của hàm số y log x2 3x 2 là: A. ;1 B. 1;2 C. 2; D. ;1  2; Câu 124: Nghiệm của phương trình 32 x 32 x 30 là A. B.x vô0 nghiệmC. D. x 3 x 1 10 x Câu 125: Tập xác định của hàm số y log là 3 x2 3x 2 A. B. 1; C. D. ;1 ;1  2;0 2;10 8log 7 Câu 126: Giá trị của a a2 (với 0 a 1) bằng - 9 -
  10. A. B.72 C. 7D.8 716 74 2x 1 x Câu 127: Phương trình 3 4.3 1 0 có hai nghiệm x1, x2 trong đó x1 x2 , chọn phát biểu đúng? A. B.2x 1C. x2 0 xD.1 2x2 1 x1 x2 2 x1.x2 1 Câu 128: Tập xác định của hàm số f (x) log x 1 log 3 x log x 1 3 là: 2 1 8 2 A. B.x C.1 1D. x 3 x 3 1 x 1 Câu 129: Tập nghiệm của bất phương trình 32.4x 18.2x 1 0 là tập con của tập: A. B. 5C.; 2 D. 4 ;0 1;4 3;1 b Câu 130: Cho log b 3 . Khi đó giá trị của biểu thức log là a b a a 3 1 3 1 A. B. C. D. 3 1 3 1 3 2 3 2 x Câu 131: Cho phương trình log4 3.2 1 x 1 có hai nghiệm x1, x2 . Tổng x1 x2 là: A. B.log 22C.6 44D. 2 6 4 2 Câu 132: Điều nào sau đây là đúng? A. B.am an m n am an m n C. Cả ba đáp án trên đều saiD. Nếu thì a b am bm m 0 Câu 133: Nếu a log2 3 và b log2 5 thì 1 1 1 1 1 1 A. B.log 6 360 a b log 6 360 a b 2 3 4 6 2 2 6 3 1 1 1 1 1 1 C. D.log 6 360 a b log 6 360 a b 2 2 3 6 2 6 2 3 2 Câu 134: Đạo hàm của hàm số f (x) 3x 2x 1 là : 2 2 A. f '(x) 3x 2x 1 2x 2 B. f '(x) 3x 2x 1 2x 2 ln 3 2 C. f '(x) 3x 2x 1 ln 3 D. f '(x) 2x 2 ln 3 2,4 Câu 135: Giá trị của A 3log0,1 10 bằng : A. 0,8 B. 7,2 C. 7,2 D. 72 Câu 136: Giá trị của B 0,5 log2 25 log2 1,6 bằng : A. 1 B. 5 C. 2 D. 3 log2 240 log2 15 Câu 137: Giá trị của C log2 1 bằng : log3,75 2 log60 2 A. 1 B. 8 C. 4 D. 3 4 Câu 138: Giá trị của D log4 8 bẳng : 1 3 10 A. B. 1024 C. D. 5 8 3 - 10 -
  11. 3 Câu 139: Tìm x biết rằng log 2 2 bẳng : x 4 6 1 A. 4 B. 2 C. D. 5 8 1 Câu 140: Tìm x biết rằng log x log 9 log 5 log 2 bẳng : 2 2 2 2 2 1 6 1 A. B. 2 C. D. 5 2 5 8 2 1 Câu 141: Tìm x biết rằng log x log 32 log 64 log 10 bẳng : 5 3 A. 5 B. 10 C. 1 D. 3 2 Câu 142 : Phương trình 2x 1 2x 1 có tập nghiệm là : A. S 1,2 B. S 0 C. S 5,7 D. S log3 4 x x Câu 143 : Phương trình 2 3 2 3 4 có tập nghiệm là : 1 1  3 A. S ,  B. S 3 C. S 1,1 D. S  2 2 2 Câu 144 : Phương trình log3 x 4 x có tập nghiệm là : 1 1  3 A. S ,  B. S 3 C. S 1,1 D. S  2 2 2 Câu 145 : Phương trình 4x 82x 1 có tập nghiệm là : 3 4 4 A. S  B. S 3 C. S  D. S  4 3 3 Câu 146 : Phương trình 125x 50x 23x 1 có tập nghiệm là : 5 A. S 1 B. S 0 C. S 1 D. S  3 Câu 147 : Phương trình 25x 10x 22x 1 có tập nghiệm là : A. S 2,1 B. S 0 C. S 1 D. S 2 Câu 148 : Phương trình 3.22x 1 13.6x 2.32x 0 có tập nghiệm là : 3 2  A. S 1,1 B. S ;  C. S 1 D. S log 2 3 2 3 3  Câu 149 : Phương trình 4x 2.6x 3.9x có tập nghiệm là :   A. S 1,3 B. S 3 C. S log 3 3 D. S log 2 3 2  3  Câu 150 : Phương trình log4 log3 log2 x  0 có tập nghiệm là : A. S 1 B. S 3 C. S 6 D. S 8 x Câu 151 : Phương trình log2 9 2 3 x có tập nghiệm là : A. S 0 B. S 3 C. S 0,3 D. S 2,8 Câu 152 : Phương trình 10log10 8x 5 có tập nghiệm là : 1  5 7  A. S  B. S  C. S  D. S 0 2 8 4 2 Câu 153 : Bất phương trình 3x x 9 0 có tập nghiệm là : - 11 -
  12. A. ; 1 B. 1;2 C. 2; D. vô nghiêm. 2 Câu 154 : Bất phương trình 2x x 4 0 có tập nghiệm là : A. ; 1 B. 1;2 C. 2; D. vô nghiêm. Câu 155 : Bất phương trình log 1 x 3 có tập nghiệm là : 2 1 1 A. ;0 B. 2; C. 0; D. 0; 2 8 Câu 156 : Bất phương trình log8 (4 2x) 2 có tập nghiệm là : A. ,2 B.  30;2 C. ; 30 D. 2; Câu 157 : Bất phương trình log 1 (3x 5) log 1 x 1 có tập nghiệm là : 5 5 5 5 5 A. ;3 B. ; C. ;3 D. 3; 3 3 3 2 Câu 158 : Bất phương trình 2 x 3x 4 có tập nghiệm là : A. ;1 B. 1;2 C. 2; D. ;1  2; Câu 159: Bất phương trình 4x 3.2x 2 0 có tập nghiệm là : A. ;0 B. 0;1 C. 1; D. ;0  1; 2x 2 Câu 160: Nghiệm của phương trình 3x 1.5 x 15 là A.x 1 B. x 2, x log3 5 C. x 4 D. x 3, x log3 5 25log5 6 49log7 8 3 Câu 161: Giá trị của biểu thức P 31 log9 4 42 log2 3 5log125 27 A. 8 B. 10 C. 9 D. 12 Câu 162: Cho a log2 m, A logm 8m với 0 m 1 khi đó mối quan hệ giữa a, A là: 3 a 3 a A. A 3 a a B.A 3 a a C. A D. A a a Câu 163: Hàm số y ln x2 5x 6 có tập xác định là: A. (- ; 2) (3; + ) B. (0; + ) C. (- ; 0) D. (2; 3) Câu 164: Tập các số x thỏa mãn log0,4 x 4 1 0 là: 13 13 13 A. 4; B. ; C. ; D. 4; 2 2 2 Câu 165: Cho hàm số y x.e x , với x 0; . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ? 1 1 1 A. M a x y ; M i n B.y Max y ; Min y 0 x 0; e x 0; e x 0; e x 0; 1 1 C. Min y ; không tồn tại Max y D. Max y ; không tồn tại Min y x 0; e x 0; x 0; e x 0; Câu 166: Tập nghiệm của bất phương trình 32.4x 18.2x 1 0 là tập con của tập : A. 5; 2 B. 4;0 C. 1;4 D. 3;1 Câu 167: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Hàm số y a x , 0 a 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (- : + ) B. Hàm số y a x , a 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (- : + ) C. Đồ thị hàm số y a x , 0 a 1 đi qua điểm M a;1 - 12 -
  13. x x 1 D. Đồ thị hàm số y a và y 0 a 1 đối xứng qua trục tung. a Câu 168 : Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ? log 5 0 log 2016 log 2017 A. 3 B. x2 3 x2 3 1 C.log3 4 log4 D. log0,3 0,8 0 3 Câu 169: Đạo hàm của hàm số y x.cot x là: x x A. y ' cot x B. y ' x.cot x C.y ' tan x D. y ' cot x sin2 x cos2 x b Câu 170: Cho log b 3 . Khi đó giá trị của biểu thức log là: a b a a 3 1 3 1 A. B.3 1 C.3 1 D. 3 2 3 2 2 1 Câu 171: Cho a 1 3 a 1 3 . Khi đó ta có thể kết luận về a là: A. a 2 B. a 1 C. 1 a 2 D. 0 a 1 1 Câu 172: Hàm số y log có tập xác định là: 5 6 x A. (0; + ) B. R C. (6; + ) D. (- ; 6) Câu 173: Đạo hàm của hàm số f x sin 2x.ln2 1 x là: 2sin 2x.ln 1 x 2sin 2x A. f ' x 2cos 2x.ln2 1 x B. f ' x 2cos 2x.ln2 1 x 1 x 1 x C. f ' x 2cos 2x.ln2 1 x 2sin 2x.ln 1 x D. f ' x 2cos 2x. 2.ln 1 x ex Câu 174: Cho hàm số y . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ? 1 x ex A. Đạo hàm y ' B. Hàm số đạt cực đại tại điểm A 0;1 1 x 2 C. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm A 0;1 D. Hàm số tăng trên R \ 1 x x 3 1 3 Câu 175: Nghiệm của bất phương trình log4 3 1 .log 1 là: 4 16 4 A. x ;1  2; B. x 1;2 C. x 1;2 D. x 0;12; 5.2x 8 Câu 176: Giải phương trình log2 x 3 x với x là nghiệm của phương trình trên. 2 2 Vậy giá trị P xlog2 4x là: A. 4 B. 8 C. 2 D. 1 x x Câu 177: Bất phương trình log2 2 1 log3 4 2 2 có tập nghiệm: A. ;0 B.0; C. ;0 D. 0; 2x 2 x 1 x Câu 178: Phương trình 3 .5 15 có một nghiệm dạng x loga b với a và b là các số nguyên dương lớn hơn 1 và nhỏ hơn 8. Khi đó a 2b bằng: A. 13 B. 8 C. 3 D. 5 x Câu 179:Cho phương trình log4 3.2 1 x 1 có hai nghiệm x1, x2 . Tổng x1 x2 là: - 13 -
  14. A. l o g 2 6 4 B.2 2 C. 4 D. log2 6 4 2 Câu 180: Giải bất phương trình: ln x 1 x A. Vô nghiệm B. x 0 C.0 x 1 D. x 2 2 Câu 181: Nghiệm của phương trình 4log2 2x xlog2 6 2.3log2 4x : 1 1 2 A. x 0, x B. x C.x D. Vô nghiệm 4 4 3 Câu 182: Điều nào sau đây là đúng? A. am an m n B. am an m n C. Cả 3 câu đáp án trên đều sai. D. Nếu a b Thì am bm m 0 Câu 183: Nếu a log2 3, b log2 5 thì 1 1 1 1 1 1 A. log 6 360 a b B. log 6 360 a b 2 3 4 6 2 2 6 3 1 1 1 1 1 1 C. log 6 360 a b D. log 6 360 a b 2 2 3 6 2 6 2 3 1 2 Câu 184: Phương trình 1 có số nghiệm là 5 log x 1 log x A. 2 B. 1 C. 3 D. 4 Câu 185: Tập giá trị của hàm số y a x 0 a 1 là: A. 0; B. 0; C. R D. R \ 0 Câu 186: Bất phương trình: xlog2 x 4 32 có tập nghiệm: 1 1 1 1 A. ;2 B. ;4 C. ;2 D. ;4 10 32 32 10 Câu 187: T giá trị nhỏ nhất của hàm số: y 2x 1 23 x A. 4 B. 6 C. -4 D. Đáp án khác x y 30 Câu 188: Hệ phương trình có nghiệm log x log y 3log 6 x 14 x 16 x 15 x 16 A. và B. và y 16 y 14 y 15 y 14 x 18 x 12 x 15 C. và D. y 12 y 18 y 15 Câu 189: Hàm số y x2 2x 2 ex có đạo hàm là: A . Kết quả khác B.y ' 2x.ex C. y ' 2x 2 .ex D. y ' x2.ex Câu 190: Tập giá trị của hàm số y loga x x 0, 0 a 1 là: A0; B. 0; C. R. D. Cả 3 đáp án trên đều sai 1 2 Câu 191: Cho biểu thức a b 4 ab với b a 0 . Khi đó biểu thức có thể rút gọn là A. b a B.b a C.a b D. a Câu 192 : Số nghiệm của phương trình 3x 1 31 x 2 là: A. 0 B. 3 C. 1 D. 2 - 14 -
  15. log2 x 3 1 log3 y Câu 193 : (x; y) la nghiệm của hệ . Tổng x 2y bằng log2 y 3 1 log3 x A. 6 B. 9 C. 39 D. 3 Câu 194: Tổng các nghiệm của phương trình 3x 1 31 x 10 là: 10 A. B. 0 C. 2 D. 1 3 Câu 195: Số nghiệm của phương trình 2x 2x 5 21 2x 5 26 x 32 0 A. 4 B. 2 C. 1 D. 3 Câu 196: Hàm số y ln x2 2mx 4 có tập xác định D = R khi: A. m 2 hoặc m 1 C. a > 1, 0 1, b > 1 Câu 203 : Cho a>0, b >0 thỏa mãn a2 b2 7ab . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đê sau: 1 3 A. 3log a b log a logb B. log a b log a logb 2 2 a b 1 C.2log a b log 7ab D. log log a logb 3 2 Câu 204 : Tập nghiệm của bất phương trình 32x 1 10.3x 3 0 là : A.  1;1 B.  1;0 C. 0;1 D. 1;1 x x 1 Câu 205: Phương trình 4 m.2 2m 0 có hai nghiệm thỏa x1, x2 thỏa x1 x2 3 khi A. m 4 B. m 2 C. m 1 D. m 3 log x log 12 x Câu 206: Tập nghiệm của bất phương trình 3 3 là A. (0;12) B. (0;9) C. (9;16) D. (0;16) Câu 207: Hàm số y = x.lnx có đạo hàm là : - 15 -
  16. 1 A. B. lnx + 1 C. lnx D. 1 x 2x 1 Câu 208: Đạo hàm của hàm số y là 5x x x x 2 2 x 2 2 1 A. ln 5 ln 5 B. ln ln 5 5 5 5 5 5 x 1 x 1 x 1 x 1 2 1 2 1 C. x. x. D. x. x. 5 5 5 5 1 12 Câu 209: Cho phương trình: 23x 6.2x 1 (*). Số nghiệm của phương trình (*) là 23 x 1 2x A. Vô nghiệm. B. 2 C. 1 D. 3 Câu 210: Tính log36 24 theo log12 27 a là: 9 a 9 a 9 a 9 a A. B. C. D. 6 2a 6 2a 6 2a 6 2a 2 Câu 211: Số nghiệm của phương trình log 5 5x log25 5x 3 0 là : A. 1 B. 2 C. 4 D. 3 5 5 x 4 y xy 4 Câu 212 : Rút gọn biểu thức x 0, y 0 được kết quả là: 4 x 4 y A. 2xy B.xy C. xy D. 2 xy 4 2 4 2 Câu 213 : Tích hai nghiệm của phương trình 22x 4x 6 2.2x 2x 3 1 0 là: A. -9 B. -1 C. 1 D. 9 x x 2 Câu 214 : Tập nghiệm của bất phương trình 2 3 2 3 là : A. (-2;+ ) B. (- ;-1) C. (-1;+ ) D. (- ;-2) 3x 1 x 4 1 Câu 215 : Nghiệm của phương trình 3 9 1 6 7 A. B. 1 C. D. 3 7 6 log2 2x 2log 4x2 8 0 Câu 216 : Tập nghiệm của bất phương trình 2 2 là : 1 1 A. [2;+ ) B. ;2 C. [-2;1] D. ; 4 4 Câu 217 : Biểu thức A 4log2 3 có giá trị là : A. 16 B.9 C. 12 D. 3 a 7 1.a2 7 Câu 218 : Rút gọn biểu thức được kết quả là 2 2 a 2 2 A. a4 B. a C. a5 D. a3 Câu 219 : Đạo hàm của hàm số y x2 x là: 1 1 1 1 A. 2 x2 x B. x2 x C. x2 x 2x 1 D. x2 x 2x 1 ln x Câu 220 : Hàm số y x A. Có một cực tiểu B. Có một cực đại - 16 -
  17. C. Không có cực trị D. Có một cực đại và một cực tiểu x x Câu 221 : Nghiệm của phương trình 3 5 3 5 3.2x là A. x 2, x 3 B. Đáp án khác C.x 0, x 1 D. x 1, x 1 Câu 222 : Số nghiệm của phương trình ln3 x 3ln2 x 4ln x 12 0 là: A. 1 B. 3 C. 2 D. 0 Câu 223 : Trong các điền kiện của biểu thức tồn tại, kết quả rút gọn của 3 2 A log b a 2log b a logb a loga b logab b logb a là A. 1 B. 2 C. 0 D. 3 2 x x 2 2 Câu 224 : Tập nghiệm của bất phương trình là: 5 5 x 2 A. 1 x 2 B. C.x 1 x > 1 D. Đáp án khác x 1 Câu 225 : Số nghiệm của phương trình llà:og3 (x 2) 1 0 A. 3 B. 2 C. 0 D. 1 Câu 226 : Tích các nghiệm của phương trình: 6bằng:x 5x 2x 3x A. 4 B. 3 C. 0 D. 1 Câu 227 : Nghiệm của bất phương trình log log 2 x2 0 1 2 là: 2 A. 1;1  2; B. 1;1 C. Đáp án khác D. 1;0  0;1 x x Câu 228: Phương trình 9có hai3.3 nghiêm 2 0 Giá trị của x1, x2 là: x1 x2 2x1 3x2 A. 0 B. 4 l o g 2 3 C. 2 D. 3log3 2 Câu 229 : Tập xác định của hàm số ylà log 1 1 4x2 3x 2 2 2 1 2 1  2 A. ; \ 0 B. ; \  C. ; \ ;0 D. ; 3 3 3 3 3  3 1 9 a 4 a 4 Câu 230 : Giá trị rút gọn của biểu thức A 1 5 0 a 1 a 4 a 4 A. 1 a B.1 a C. 2a D. a Câu 231: Số nghiệm của phương trình llàog2 x.log3 2x 1 2log2 x A. 0 B. 1 C. 3 D. 2 1 1 1 1 a 3b 3 a 3 b3 Câu 232: Rút gọ biểu thức được kết quả là: a,b 0,a b 3 a2 3 b2 1 2 1 A. 3 ab 3 ab B. C.3 D. 3 ab 2 ab Câu 233: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau A. log1 a log1 b a b 0 B. l n x 0 x 1 3 3 C. log3 x 0 0 x 1 D. log 1 a log 1 b a b 0 2 2 Câu 234: Phương trình lcóog 2nghiệmx lo gtrên2 x 1khi 2 :m 1 0 1;3 3 3 3 - 17 -
  18. 3 A. m 0;2 B. m ;02; C.m 0; D. m ; 2 1 Câu 235: Giá trị nhỏ nhất , giá trị lớn nhất của hàm số y = x - lnx trên ;e theo thứ tự là : 2 1 1 1 A. ln 2 và e-1 B. 1 và e-1 C.1 và ln 2 D. và e 2 2 2 Câu 236: Nghiệm của bất phương trình 2là.2x 3.3x 6x 1 0 A. x 3 B. x 2 C. x D.x 2 2 Câu 237: Số nghiệm của phương trình 2là:2x 7 x 5 1 A. 2 B. 1 C. 0 D. 3 x Câu 238: Tập nghiệm của bất phương trình 4.3x 9.2x 5.62 là A. ;4 B. 4; C. ;5 D. 5; Câu 239: Nghiệm của phương trình elà:6x 3.e3x 2 0 1 1 A. x 0, x ln 2 B. x 1, x ln 2 C. Đáp án khác D. x 0, x 1 3 3 2 1 1 x 1 x Câu 240: Bất phương trình có tập nghiệm 12 là: 0 3 3 A. 0; B. ; 1 C. 1;0 D. R \ 0 2 2 x 1 x2 2 Câu 241: Phương trình: cóm nghiệm2 .2 khi m 1 .2 2m 6 A. 2 m 9 B. 2 m 9 C. 2 m 9 D. 2 m 9 Câu 242: Đạo hàm của hàm số y x ln x 1 là: 1 A. ln x 1 B.ln x C. 1 D. 1 x Câu 243: Nghiệm của bất phương trình log2 x 1 log2 5 x 1 log2 x 2 A. 2 x 5 B. 4 x 3 C. 1 x 2 D. 2 x 3 Câu 244 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số trênf x x 2 ln x 2;3 A. e B. 2 2ln 2 C. 4 2ln 2 D.1 x2 Câu 245: Giá trị nhỏ nhất , giá trị lớn nhất của hàm số y trên đoạn [-1;1] theo thứ tự là : ex 1 1 A.0 và B. 0 và e C. và e D. 1 và e e e 1 2x Câu 246: Tập nghiệm của bất phương trình: 2 0 là 2 x 2x 2 A. ;0 B. ;1 C. 2; D. 0;2 Câu 247: Tập xác định của hàm số y log2 5 2x là: 5 5 5 A.R B. ; C. ; D. ; 2 2 2 2 Câu 248: Tập xác định của hàm số y log 1 x 4x 3 là: 5 A. ;1 B. ;13; C. ;1  3; D. 3; - 18 -
  19. 3x 2 Câu 249: Tập xác định của hàm số y log0,4 là: 1 x 2 2 2 2 A. ; \ 1 B. ; C. ; D. ;1 3 3 3 3 Câu 250: Giá trị của log a a 0;a 1 là: a3 1 1 A. 3 B. C. 3 D. 3 3 4log 5 Câu 251: Giá trị của a a2 a 0;a 1 là: A. 58 B. 52 C. 54 D. 5 log 4 Câu 252: Giá trị của a a a 0;a 1 là: 1 A. B.4 2 C. 1 6 D. 2 Câu 253: Nếu log12 6 a và log12 7 b thì log2 7 bằng : a a a b A. B. C. D. a 1 1 b 1 b 1 a Câu 254: Nếu log3 a thì log9000 bằng : A. a2 3 B. 3 2a C. 3a2 D. a2 1 Câu 255: Nếu log3 a thì bằng : log81 100 a A. a4 B. C. 2a D. 16a 8 Câu 256: Giá trị của A log2 36 log2 144 bẳng : A. 4 B. 4 C. 2 D. 2 Câu 257: Nếu log6 a 2 thì log6 a bằng : A. 36 B. 108 C. 6 D. 4 Câu 258: Đạo hàm của hàm số f (x) ln(4x x2 ) là : 4 2x 1 2 x 4 2x A.f '(x) B. f '(x) C. f '(x) D. f '(x) 4x x2 4x x2 4x x2 (4x x2 )2 Câu 259: Đạo hàm của hàm số f (x) log2 (2x 1) là : 2 1 2 2 A. f '(x) B. f '(x) C. f '(x) D. f '(x) (2x 1)2 (2x 1)ln 2 (2x 1) (2x 1)ln 2 Hết . - 19 -
  20. ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 A B D D D D B A B D 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 D D D D D B D A D C 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 D B D A C A D D A B 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A A B B B B B B B A 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B B D C A A D C C C 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 B C C D A D D D A D 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 D C A A D A B B B B 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 A B A C A C A A B D 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 D B C D C B A A C B 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 B A C B C A D B B B 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 B B D B C A D D D C 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 D D C C B A C C C D 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 C C D D C D B B B A 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 B C C B C D B C A C 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 B A C B A B B A D D 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 C B B B D C C B D B 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 C C D A B B D B A A 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 C C A C D C B A B A 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 - 20 -
  21. B C C A B C A C D C 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 A A D B B D A D C D 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 C B D A A B B B C A 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 B B B B C B B C C B 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 D B D A D C B D B A 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240 D C A A B D A A A C 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 B B D C B A C C D B 251 252 253 254 255 256 257 258 259 B C D B C C D A D - 21 -