200 câu hỏi Trắc nghiệm môn Toán Lớp 12 - Trường THPT Trần Văn Bảy

doc 26 trang nhatle22 3500
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "200 câu hỏi Trắc nghiệm môn Toán Lớp 12 - Trường THPT Trần Văn Bảy", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • doc200_cau_hoi_trac_nghiem_mon_toan_lop_12_truong_thpt_tran_van.doc

Nội dung text: 200 câu hỏi Trắc nghiệm môn Toán Lớp 12 - Trường THPT Trần Văn Bảy

  1. 200 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 12 TRƯỜNG THPT TRẦN VĂN BẢY SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO SÓC TRĂNG KÌ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA 2017 ĐỀ THI THỬ SỐ 1 Môn: TOÁN (Đề gồm có 07 trang) Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề C©u 1 : Giả sử ta có hệ thức a2 b2 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng? a b A. 2 log log a log b B. 2 log a b log a log b 2 3 2 2 2 2 2 a b a b C. log 2 log a log b D. 4 log log a log b 2 3 2 2 2 6 2 2 C©u 2 : Cho hàm số y x3 3x2 3x 1 . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Hàm số luôn nghịch biến trên R B. Hàm số đạt cực đại tại x=1 C. Hàm số luôn đồng biến trên R D. Hàm số đạt cực tiểu tại x=1 C©u 3 : Cho hai số thực dương a,b với a 1 . Khằng định nào sau đây là khẳng định đúng ? 1 1 A. log ab log b B. log ab 2 2loga b a 2 2 a a 1 1 C. log ab log b D. log ab 2 2loga b a 2 2 a a C©u 4 : x 2 Tính đạo hàm của hàm số y 9x 1 2 x 2 ln 3 1 2 x 2 ln 3 A. y ' 2 B. y ' 3x 32x 1 2 x 2 ln 3 1 2 x 2 ln 3 C. y ' 2 D. y ' 3x 32x C©u 5 : Giải phương trình log3 x 2 2 A. x 7 B. x 4 C. x 18 D. x 12 C©u 6 : Một ôtô đang chạy với vận tốc 10 m/s thì người lái đạp phanh; từ thời điểm đó, ôtô chuyển động chậm dần đều với vận tốc v t 5t 15 (m/s), trong đó t là khoảng thời gian tính bằng giây, kể từ lúc bắt đầu đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn, ôtô còn di chuyển bao nhiêu mét? A. 20 m B. 10 m C. 22,5 m D. 5 m C©u 7 : Mặt phẳng chứa 2 điểm A(1;0;1) và B(-1;2;2) và song song với trục 0x có phương trình là: A. x + 2z – 3 = 0; B. 2y – z + 1 = 0; C. x + y – z = 0 D. y – 2z + 2 = 0; C©u 8 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong y x và y x sin x 0 x 2 bằng 0 A. 1 B. -4 C. 4 D. C©u 9 : Mặt phẳng chứa 2 điểm A(1;0;1) và B(-1;2;2) và song song với trục 0x có phương trình là: A. x + 2z – 3 = 0; B. 2y – z + 1 = 0; C. x + y – z = 0 D. y – 2z + 2 = 0; 1
  2. C©u 10 : x2 m 1 x 1 Với giá trị nào của m thì hàm số y nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó 2 x 5 A. m B. m 1;1 C. m 1 D. m 1 2 C©u 11 : Cho số phức z thỏa mãn 1 i z 3 i . Hỏi điểm biểu diễn của z là điểm nào trong các điểm sau : A. 2;1 B. 2; 1 C. 2;1 D. 2; 1 C©u 12 : Cho hàm số y x4 2mx2 m3 m2 với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số tiếp xúc với trục hoành tại hai điểm phân biệt 5 1 A. m 2 B. m C. m D. m 2 2 2 C©u 13 : Cho một tấm nhôm hình vuông cạnh 12cm. Người ta cắt ở bốn góc của tấm nhôm đó bốn hình vuông bằng nhau, mỗi hình vuông có cạnh bằng x(cm), rồi gập tấm nhôm lại như hình vẽ dưới đây để được một cái hộp không nắp. Tìm x để hộp nhận được có thể tích lớn nhất. A. x 6cm B. x 2cm C. x 4cm D. x 3cm C©u 14 : Một người đi xe đạp dự định trong buổi sáng đi hết quãng đường 60km. Khi đi được 12 quãng đường, anh ta thấy vận tốc của mình chỉ bằng 23 vận tốc dự định, anh ta bèn đạp nhanh hơn vận tốc dự định 3km/h, đến nơi anh ta vẫn chậm mất 45 phút. Hỏi vận tốc dự định của người đi xe đạp là bao nhiêu? A. 5km / h B. 12km / h C. 7km / h D. 18km / h C©u 15 : Khoảng cách giưã 2 mặt phẳng (P) 2x+2y- z-11=0 và (Q) 2x+2y-z+4=0 là 7. 5. A. 9. B. 3. C. D. 2 C©u 16 : Cho hàm số y 2x.5x . Khằng định nào sau đây là khẳng định sai ? 2 2 A. f x 1 x x log2 5 B. f x 1 x x log5 0 2 2 C. f x 1 x ln 2 x ln 5 0 D. f x 1 x x log2 5 0 C©u 17 : Cho hai số phức z1 1 i và z2 3 2i Tính môđun của số phức z1 z2 A. z1 z2 13 B. z1 z2 7 C. z1 z2 17 D. z1 z2 1 C©u 18 : Cho a > 0 và a 1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: x loga x A. loga B. logb x loga x.logb a y loga y 1 1 C. loga D. loga x y loga x loga y x loga x C©u 19 : 2 5 Tìm nguyên hàm của hàm số x 2 x dx x x3 4 x3 4 A. 5ln x x3 C B. 5ln x x3 C 3 3 3 3 2
  3. x3 4 x3 4 C. 5ln x x3 D. 5ln x x3 C 3 3 3 3 C©u 20 : Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y x và y x quay xung quanh trục Ox . Thể tích của khối tròn xoay tạo thành bằng: A. V= 0 B. V = C. V = D. V = 6 C©u 21 : Cho số phức z 3 4i Tìm phần thực và phần ảo của số phức z A. Phần thực bằng -3 và phần ảo bằng 4i. B. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng -4i. C. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4i. D. Phần thực bằng -3 và phần ảo bằng -4i. C©u 22 : Tính tích phân của hàm số y sin2 2x = 1 1 1 A. x sin 4x C B. sin3 2x C 2 8 3 1 1 1 1 C. x sin 4x C D. x sin 4x C 2 8 2 4 C©u 23 : Trong không gian Oxyz cho A(0; 1; 0), B(2; 2; 2), C(-2; 3; 1) và đuờng thẳng d : x 1 y 2 z 3 Tìm điểm M thuộc d để thể tích tứ diện MABC bằng 3. 2 1 2 3 3 1 15 9 11 3 3 1 15 9 11 A. M ; ; ; M ; ; B. M ; ; ; M ; ; 2 4 2 2 4 2 5 4 2 2 4 2 3 3 1 15 9 11 3 3 1 15 9 11 M ; ; ; M ; ; ; C. M ; ; ; M ; ; D. 2 4 2 2 4 2 5 4 2 2 4 2 C©u 24 : a 1 x3 Cho hàm số y ax2 3a 2 x với giá trị nào của a thì hàm số luôn đồng biến 3 A. a 2 B. a 2 C. a 2 D. a 2 C©u 25 : Tính log30 1350 theo a, b với a log30 3, b log30 5 là : A. log30 1350 2a b 1 B. log30 1350 2a b 1 C. log30 1350 2a b 1 D. log30 1350 2a b 1 C©u 26 : x 3 y 1 z Tìm giao điểm của d : và P : 2x y z 7 0 1 1 2 A. M(1;4;-2) B. M(0;2;-4) C. M(6;-4;3) D. M(3;-1;0) C©u 27 : Trong không gian cho tam giác vuông cân tại A (AB=AC), có cạnh BC = 60cm . Gọi (C) là đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC. Thể tích khối cầu được tạo nên khi quay (C) xung quanh đường thẳng chứa cạnh BC là: V 3600 cm3 A. B. V 63000 cm3 C. V 3600 cm3 D. V 36000 cm3 C©u 28 : 3 2 3 4 Nếu a 3 a 2 và log log thì : b 4 b 5 A. a 1, b 1 B. 0 a 1, b 1 C. 0 a 1, 0 b 1 D. a 1, 0 b 1 C©u 29 : Mặt cầu (S) có tâm I(-1;2;1) và tiếp xúc với mặt phẳng (P): x 2 y 2z 2 0 2 2 2 2 2 2 A. x 1 y 2 z 1 9 B. x 1 y 2 z 1 3 2 2 2 2 2 2 C. x 1 y 2 z 1 3 D. x 1 y 2 z 1 9 3
  4. C©u 30 : x 3 Cho hàm số y . Số tiệm cận của đồ thị hàm số là: 2 x 3. 0. 2. A. B. C. D. 1. C©u 31 : Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA 3a . Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD. 3a3 3a3 3a3 A. V B. V C. V D. V 3a3 6 2 3 C©u 32 : 4 2 Tìm giá trị cực tiểu yCT của hàm số y x 2x 1 A. yCT 1 B. yCT 1 C. yCT 0 D. yCT 2 C©u 33 : Cho ha hàm số y f1 x và y f2 x liên tục trên đoạn a;b . Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số đó và các đường thẳng x=a, x=b. Giả sử f1 x f2 x ,x a;b . Khi đó diện tích của hình D là : b b f x . f x dx f x f x dx A. 1 2 B. 1 2 a a b b f x f x dx f x f x dx C. 1 2 D. 1 2 a a C©u 34 : Cho số phức z 2 5i . Tìm số phức w iz 2z w 1 8i w 1 5i w 1 8i w 1 5i A. B. C. D. C©u 35 : Cho đường thẳng đi qua điểm M(2;0;-1) và có vecto chỉ phương a (4; 6;2) Phương trình tham số của đường thẳng là: x 2 4t x 2 2t A. y 6t ; B. y 3t ; z 1 2t z 1 t x 4 2t x 2 2t C. y 3t D. y 3t ; z 2 t z 1 t C©u 36 : Trong không gian với hệ toạ độ 0xyz cho A(2;0;0); B(0;3;1); C(-3;6;4). Gọi M là điểm nằm trên cạnh BC sao cho MC = 2MB. Độ dài đoạn AM là: 29 A. 30 B. 3 3 C. 2 7 D. C©u 37 : Trong không gian Oxyz cho đuờng thẳng d và mặt cầu (S): 2x 2y z 1 0 2 2 2 (d) : ; (S) :x y z 4x 6y m 0 x 2y 2z 4 0 Tìm m để d cắt (S) tại hai điểmM, N sao cho MN = 8. m= -12. A. m =12; B. m = -10 C. m =10. D. C©u 38 : Trong không gian cho hình vuông ABCD cạnh bằng a . Diện tích xung quanh của hình trụ tròn xoay khi quay đường gấp khúc BCDA xung quanh đường thẳng chứa cạnh AB là: 2a2 2 a2 A. 4 a2 B. 5 a2 C. D. C©u 39 : 2 Tìm tập xác định của hàm số y log4 x 5x 6 4
  5. D ; 1  6; D ; 16; A. B. D 1;6 C. D  1;6 D. C©u 40 : Giải bất phương trình 32x 1 9 1 1 A. x B. x C. x 2 D. x 3 2 2 C©u 41 : 4 2 Kí hiệu z1, z2 , z3 , z4 là bốn nghiệm phức của phương trình z 2z 3 0 . Tính tổng T z1 z2 z3 z4 A. T 4 2 3 B. T 4 C. T 2 2 3 D. T 2 3 C©u 42 : Trong không gian cho hình vuông ABCD cạnh bằng a . Mặt cầu chứa hai đường tròn đáy của hình trụ tròn xoay được tạo nên khi quay đường gấp khúc BCDA xung quanh đường thẳng chứa cạnh AB có diện tích xung quanh là: 2 a2 2a2 A. B. C. 4 a2 D. 5 a2 C©u 43 : Cho hàm số y f (x) xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên x - -1 0 1 + y’ - 0 + 0 - 0 + + 2 + y 1 1 Khẳng định nào sau đây là sai ? A. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá Hàm số đồng biến trên các khoảng ( 1;0) B. trị nhỏ nhất bằng 1 và (1; ). C. Hàm số có ba cực tri D. Hàm số đạt cực đại tại điểm 0;2 C©u 44 : 2x2 5x 4 Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y trên đoạn  3;3 x 2 37 33 23 37 A. max y B. max y C. max y D. max y  3;3 5  3;3 5  3;3 5  3;3 3 C©u 45 : x2 mx 1 Với giá trị nào của m thì hàm số y đạt cực đại tại x=2 x m A. m 3 B. m 1 C. m 2 D. m 4 C©u 46 : Tính đạo hàm của hàm số y log2 x 1 1 1 1 A. y ' B. y ' C. y ' D. y ' x ln 2 x ln 2 2ln x x ln 2 C©u 47 : Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ? 5
  6. -1 O 1 2 3 -2 -4 A. y x 3 3x 2 4 B. y x3 2x 3 C. 3 4 2 y x x2 1. D. y x 2x 3 C©u 48 : Một người gửi tiết kiệm với lãi suất 8,4%/năm và lãi hàng năm được nhập vào vốn. Hỏi sau bao nhiêu năm người đó thu được gấp ba số tiền ban đầu? A. 9 năm B. 14 năm C. 10 năm D. 12 năm C©u 49 : 2 3 dx Tính: I 2 2 x x 3 I A. I = B. I C. Đáp án khác D. 6 3 C©u 50 : Hỏi hàm số y 3x4 1 nghịch biến trên khoảng nào? 1 1 A. 0; B. ; C. ; D. ;0 3 3 Cau 125 1 B 2 A 3 B 4 B 5 A 6 C 7 D 8 C 9 D 10 A 11 C 12 A 13 B 14 B 15 D 16 B 17 C 18 B 19 B 20 C 21 C 22 C 23 D 24 A 25 B 6
  7. 26 D 27 D 28 B 29 D 30 A 31 C 32 A 33 C 34 C 35 D 36 D 37 D 38 D 39 B 40 B 41 C 42 D 43 A 44 A 45 A 46 A 47 A 48 B 49 C 50 A 7
  8. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO SÓC TRĂNG KÌ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA 2017 ĐỀ THI THỬ SỐ 2 Môn: TOÁN (Đề gồm có 07 trang) Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Câu 1. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. y x4 2x2 3 B. y x4 2x2 1 C. D.y x3 2x 3 y x2 2x 1 Câu 2. Cho hàm số y f (x) có lim f (x) . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? x 1 A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiện cận đứng. B. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận đứng là đường thẳng x 1 . C. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận đứng là đường thẳng x 1 . D. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận ngang là đường thẳng x 1 và x 1 . Câu 3. Hàm số y 3x3 x nghịch biến trên khoảng nào? 1 1 1 1 1 1 A. ; B. ; C. ; D. ;  ; 3 3 3 3 3 3 Câu 4. Cho hàm số y f (x) xác định, liên tục trên ¡ và có bảng biến thiên: Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng A. Hàm số có đúng một cực trị. B. Hàm số có điểm cực đại 1; 4 . C. Đồ thị hàm số có giá trị cực đại y 4 và giá trị cực tiểu y 2 . D. Đồ thị hàm số có điểm cực đại 1; 4 . 4 2 Câu 5. Tìm giá trị cực tiểu yCT của hàm số y x 2x . A. yCT 1 B. yCT 0 C. yCT 1 D. yCT 2 Câu 6. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y x4 4x2 3 trên đoạn 0; 2 . A. Max y 29 B. Max y 3 C. Max y 2 D. Max y 0 0; 2 0; 2 0; 2 0; 2 Câu 7. Biết rằng đường thẳng x 2 cắt đồ thị hàm số y x4 2x2 tại điểm duy nhất, kí hiệu x0 ; y0 là tọa độ của điểm đó. Tìm y0 . A. y0 24 B. y0 8 C. y0 2 D. y0 1 8
  9. 1 3 Câu 8. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số y x4 mx2 có cực 2 2 tiểu mà không có cực đại. A. m 0 B. m 0 C. m 0 D. m 0 x 2 Câu 9. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị của hàm số y có x2 4x m hai tiệm cân đứng. A. m 4 B. m 12 C. m 4 D. m 4 và m 12 x2 2x m Câu 10. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị của hàm số y x m nghịch biến trên  1; 0 . A. m 9 B. m 9 C. m 4 D. m 1 Câu 11. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng y mx 3không cắt đồ 3x 4 thị của hàm số y . x 1 A. m 0 B. m 0 C. 28 m 0 D. m 28 Câu 12. Tính đạo hàm của hàm số y 2016x . A. y' 2016x ln 2017 B. y' xln 2016 C. y' 2016x ln x D. y' 2016x ln 2016 Câu 13. Giải phương trình 3x 1 27 . A. x 2 B. x 3 C. x 26 D. x 4 Câu 14. Giải bất phương trình log3 x 4 1 . A. 4 x 1 B. 4 x 1 C. x 1 D. x 1 2 Câu 15. Giải bất phương trình log0,3 x 4 log0,3 2 3x . 2 A. .x ;1  2B.; . x ;1  2; 3 2 C. .x ; 2 D. . x 1; 2 3 1 Câu 16. Tìm tập xác định D của hàm số y x2 2x 3 3 . A. D ; 3  1; . B. D ; 31; . C. D 3;1 . D. D  3;1 . 2 Câu 17. Cho hàm số f (x) 3x.2x . Khẳng định nào sau đây là Sai ? 2 A. f (x) 1 x x log3 2 0 . B. f (x) 1 log2 3 x 0 . C. f (x) 1 xln 2 x2 ln 7 0 . D. f (x) 1 1 xlog3 2 0 . Câu 18. Đặt a log30 3, b log30 5 . Khẳng định nào sau đây là đúng ? A. log30 1350 2a b 1 . 9
  10. B. log30 1350 a b 1 . C. log30 1350 2a b 1 . D. log30 1350 a 2b 1 . log x Câu 19. Đạo hàm của hàm số y 3 , x 0 . x 1 ln x 1 ln x 1 ln x 1 ln x A. .y ' B. . C. . yD.' . y' y' x2 x2 ln3 x2 ln3 x2 Câu 20. Cho hai số dương a và b, với a 1, b 1 . Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng? log2017 a logb 2017 A. .l oga b B. . loga b log2017 b loga 2017 log2017 b C. .l oga b D. . loga b 1 log2017 a Câu 21. Ông B gửi tiết kiệm vào ngân hàng một số tiền 20 triệu đồng, với lãi suất 0,8%/tháng. Hỏi sau 5 năm số tiền m trong sổ tiết kiệm của ông B là bao nhiêu ? Biết rằng, lãi suất ngân hàng không thay đổi trong thời gian ông B gửi tiết kiệm. A. m(triệu 20 đồng). 5 0,8 60 B. (triệu đồng). m 2 1 0,8 60 C. m(triệu 2 5đồng). 0,8 60 D. (triệu đồng). m 20 1 0,8 60 Câu 22. Cho tam giác vuông OPM có cạnh OP nằm trên · Trục Ox (Hình bên). Đặt POM , OM R 0 , R 0 . 3 Tính thể tích của V theo và R. R3 A. V (cos cos3 ) . B. V R3 (cos cos .3 ) 3 R3 C. V (cos cos2 ) .D. V R3 (cos co .s2 ) 3 Câu 23. Tìm nguyên hàm của hàm số f (x) 4x 2 9 dx . 10 9 4x 2 A. .f (x) 4x 2 dx C 4 10 9 4x 2 B. .f (x) 4x 2 dx C 8 9 9 4x 2 C. .f (x) 4x 2 dx C 4 9 9 4x 2 D. . f (x) 4x 2 dx C 8 Câu 24. Tính tích phân I sin2 xcos x dx . 0 1 1 2 A. .I B. . IC. . 3 D. . I 0 I 2 4 3 10
  11. 1 Câu 25. Tính tích phân I x 1 exdx . 0 A. .I 2 eB. . I C.e . D. . I 2 e I 2e 1 2 Câu 26. Tính tích phân I esin x cos x cos xdx . 0 e 1 A. .I eB. . 1 C. . I D. . I e I e 1 2 2 4 4 Câu 27. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x3 5x2 1 và đồ thị hàm số y 8x 3 . 95 28 17 1 A. . B. . C. . D. . 12 3 12 12 1 x2 Câu 28. Kí hiệu (H) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y , trục tung. Tính thể x 2 tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình (H) xung quanh trục Ox. A. .V B.4l n. 3C. 4. D. .V 4 (ln3 1) V 4ln3 4 V 4 (ln3 1) Câu 29. Cho số phức z 1 3i . Tìm phần thực của số phức z. A. 4 B. C. 1 D. 3 3i 3 i Câu 30. Kết quả của phép tính là. 1 2i A. 1 i B. C. i D. 1 i 1 i Câu 31. Kết quả của phép tính 1 i 2018 là. A. 21009 i B. 210 0C.9 21009 i 2100D.9 i Không tồn tại Câu 32. Cho số phức z thỏa mãn 2z 3 1 i z 1 9i . Tính môđun của số phức z. 5 13 A. B.5 C. D. 13 2 2 Câu 33. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z i 1 i z là đường tròn. A. x2 y2 2y 1 .B. . x2 y2 2x 1 C. x2 y2 2x 2y 1 . D. .x2 y2 2x 2y 1 i m Câu 34. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho số phức z có 1 m m 2i môđun lớn nhất. A. B.m 0 C. m 1 D. m 1 m 0 Câu 35. Tính thể tích V của khối tứ diện đều cạnh a. 2 2 2 2 A. V a3 . B. V a3 . C. V a3 . D. V a3 . 6 12 2 3 Câu 36. Trong không gian, cho hình hình chữ nhật ABCD có cạnh bằng AB 2 , BC 4 . Gọi I, H lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, CD. Khi quay hình vuông đó xung quanh trục IH ta được một hình trụ tròn xoay. Tính diện tích xung quanh của hình trụ đó. A. B.6 C. 8 D. 4 2 11
  12. Câu 37. Cho hình chóp đều S.ABCD , biết hình chóp này có chiều cao bằng 4a và độ dài cạnh bên bằng 5a . Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD . A. .V 100B.a3 . C. V. 72a3D. V 24a3 V 36a3. Câu 38. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng a, SA vuông góc với mặt phẳng đáy và góc giữa SC với mặt phẳng đáy bằng 45 0. Tính thể tích V của khối chóp đó. a3 3 a3 3 a3 3 a3 3 A. V .B. V . C. V . D. . V 2 3 4 12 Câu 39. Cho hình chóp S.ABC có bốn đỉnh đều nằm trên một mặt cầu, SA a , SB b , SC c và ba cạnh SA, SB, SC đôi một vuông góc. Tính thể tích V của khối cầu được tạo nên bởi khối cầu đó. 1 A. V a2 b2 c2 a2 b2 c2 . 6 1 B. V a2 b2 c2 a2 b2 c2 . 3 1 C. V a2 b2 c2 a2 b2 c2 . 6 4 D. .V a2 b2 c2 a2 b2 c2 3 Câu 40. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD, đáy ABCD là hình vuông có AC 2a và cạnh bên là 2a. Tính thể tích V của khối cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD đó. 8a3 3 8a3 3 32a3 3 32a3 3 A. .V B. . C. . D. V. V V 27 9 27 9 Câu 41. Một nhà sản xuất sữa cần thiết kế một loại bao bì dạng hình hộp chữ nhật có đáy là hình vuông để chứa được thể tích 1dm3 . Nhà sản xuất cần thiết kế hộp sữa có độ dài cạnh đáy là x và chiều cao h của hộp sữa như thế nào để ít tốn chi phí nhất ? A. .x B.h .C.1( dm) h . D.2 x(dm) .h 4x(dm) x h 2(dm) Câu 42. Một hình trụ có hai đáy là hai hình tròn O; r và O'; r . Khoảng cách giữa hai đáy ' ' là OO r 3 . Một hình nón có đỉnh là O và có đáy là hình tròn O; r . Gọi S1 là diện tích xung quanh của hình trụ và S2 là diện tích xung quanh của hình nón. Tính tỉ số S diện tích của 1 . S2 1 1 1 A. . B. .C. .D. . 3 3 2 4 x y 1 x 1 Câu 43. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng . Điểm : 2 1 1 nào dưới đây thuộc đường thẳng ∆ ? A. A 2;1; 1 . B. B 0;1; . C.1 C . 0 ; 1D.;1 . A 2; 1;1 Câu 44. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ba điểm A(1; 2; 3), B(3; 4; 5) và C(-1; 4; 3). Viết phương trình mặt phẳng (P) đi qua ba điểm A, B, C đã cho. A. x y 2z 3 0 . B. . x y 2z 3 0 C. x y 2z 7 0 . D. . x y 2z 7 0 12
  13. Câu 45. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng P : 3x 4y 10 0 và điểm A 3;1; 5 . Tính khoảng cách d từ A đến (P). A. .d 15 B. .C. d .D.10 . d 4 d 3 Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai mặt phẳng : 5x y 3z 2 0 và  : 2x my 3z 1 0 , m là tham số thực. Tìm tất cả các giá trị của m để hai mặt phẳng và  vuông góc với nhau. A. .m 1 B. .C. m .D.1 . m 19 m 19 Câu 47. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , Viết phương trình mặt cầu (S) có tâm I(1;4; 7) và tiếp xúc với mặt phẳng (P) : 6x 6y 7z 42 0 . A. S : x 1 2 y 4 2 z 7 2 121 . B. S : x 1 2 y 4 2 z 7 2 11 . C. S : x 1 2 y 4 2 z 7 2 121 . D. . S : x 1 2 y 4 2 z 7 2 11 Câu 48. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , Cho điểm A(2; 3; 4) và mặt phẳng : 2x 3y z 17 0 . Tìm tạo độ M nằm trên Oz sao cho M cách đều A và mặt phẳng . A. .A 0; 0;B.3 .C. A 0 .D.; 0; 1 . A 1; 0; 3 A 0; 0; 3 Câu 49. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M 1; 4; 2 và hai mặt phẳng : 6x 2y 2z 3 0,  : 3x 5y 2z 1 0 . Viết phương trình đường thẳng đi qua M và song song với hai mặt phẳng ,  . x 1 y 4 z 2 x 1 y 4 z 2 A. : . B. : . 1 3 6 1 3 6 x 1 y 3 z 3 x 1 y 3 z 3 C. : . D. . : 1 6 3 1 1 1 Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : 3x 6y 3z 22 0 và mặt cầu S : x2 y2 z2 2x 2z m2 0 , m là tham số thực. Tìm tất cả các giạ trị của m để (P) cắt (S) theo giao tuyến là đường tròn (C) có diện tích bằng 2 . A. .mB. 3 .C. m .D. 3 . m 3 m 0 13
  14. Câu Đáp án Câu Đáp án 1 B 26 D 2 B 27 D 3 C 28 B 4 D 29 B 5 A 30 C 6 A 31 A 7 B 32 C 8 C 33 A 9 D 34 D 10 A 35 B 11 C 36 B 12 D 37 C 13 A 38 D 14 B 39 A 15 A 40 C 16 A 41 A 17 D 42 C 18 C 43 B 19 B 44 B 20 C 45 D 21 D 46 D 22 A 47 C 23 A 48 A 24 D 49 A 25 C 50 C 14
  15. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO SÓC TRĂNG KÌ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA 2017 ĐỀ THI THỬ SỐ 3 Môn: TOÁN (Đề gồm có 07 trang) Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề C©u 1 : Tích phân L xsin xdx bằng: 0 A. K = 0 B. L = C. L = D. L = 2 C©u 2 : Tập xác định của hàm số y x 1 2 là: A. ¡ \{1} B. ;1 C. 1; D. ¡ C©u 3 : Cho a log2 3;b log2 5 . Tính A log15 20 theo a và b b 2 ab 2 ab 2 ab 2 A. B. C. D. b a b 1 b(a 1) a 1 C©u 4 : Số phức z = 2 - 3i có điểm biểu diễn là: A. (-2; 3) B. (-2; -3) C. (2; -3) D. (2; 3) C©u 5 : 1 Tích phân I (3x2 2x 1)dx bằng: 0 A. I 1 B. Đáp án khác C. I 2 D. I 3 C©u 6 : Gọi A là điểm biểu diễn của số phức z = 2 + 5i và B là điểm biểu diễn của số phức z’ = -2 + 5i. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Hai điểm A và B đối xứng với nhau qua trục hoành B. Hai điểm A và B đối xứng với nhau qua gốc toạ độ O C. Hai điểm A và B đối xứng với nhau qua đường thẳng y = x D. Hai điểm A và B đối xứng với nhau qua trục tung C©u 7 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) 2x3 3x2 12x 10 trên đoạn  3;3 là: A. 17 B. -10 C. -35 D. 1 C©u 8 : Phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm A(1; 4; 7) và vuông góc với mặt phẳng x 2y 2z 3 0 là. x 4 4t x 2 3t x 4 t x 1 t A. y 3 3t y 1 4t C. y 3 t y 4 2t B. D. z 4 t z 7 3t z 1 t z 7 2t C©u 9 : Số giao điểm của đồ thị hàm số y (x 3)(x2 x 4) với trục hoành là: A. 3 B. 1 C. 2 D. 0 C©u 10 : Cho số phức z = a + bi. Số phức z2 có phần ảo là : A. ab B. a2b2 C. 2ab D. 2a2b2 C©u 11 : Cho số phức z = a + bi với b 0. Số z – z luôn là: A. i B. Số thực C. 0 D. Số ảo C©u 12 : 1 Tích phân I (x 1)2 dx bằng: 0 7 8 A. B. 4 C. 2 D. 3 3 C©u 13 : Cho số phức z = a + bi. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 2 A. z.z = a2 - b2 B. z - z = 2ª C. z2 z D. z + z = 2bi 15
  16. C©u 14 : 2x 1 Tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của hàm số y là: x 2 A. x 2, y 2 B. x 2, y 2 C. x 2, y 2 D. x 2, y 2 C©u 15 : Cho số phức z = a + bi. Số phức z2 có phần thực là : A. a + b B. a2 + b2 C. a2 - b2 D. a - b C©u 16 : 2 Tích phân I sin xdx bằng: 0 A. 1 B. 0 C. -1 D. 2 C©u 17 : 3 2 2 Cho hàm số y x mx m x 5 với giá trị nào của m để hàm số có cực trị tại x 1 3 3 7 4 A. m 1 B. m C. m D. m 4 3 3 C©u 18 : 4 Tích phânI tan2 xdx bằng: 0 A. ln2 B. I 1 C. I = 2 D. I 4 3 C©u 19 : x4 Hàm số y 1 đồng biến trên khoảng: 2 A. ( 3;4) B. ( ;0) C. (1; ) D. ( ;1) C©u 20 : Hàm số y 3x2 8x3 nghịch biến trên khoảng 1 1 1 A. 0; B. ( ;0), ; C. ( ;0) D. ; 4 4 4 C©u 21 : Cho loga b 0 khi đó phát biểu nào sau đây là đúng nhất A. a,b R và cùng lớn hơn 1 hoặc a,b (0;1) B. a,b R và cùng lớn hơn 1 C. a,b R và cùng nhỏ hơn 1 D. a R,a 1và b R , b (0;1) C©u 22 : Trong không gian Oxyz , cho A 0;1;4 vàB 2;3;1 . Tìm tọa độ điểm M đối xứng với B qua A ? A. 2;2; 3 B. 2;2; 7 C. 1;2;5 D. 2; 1;7 C©u 23 : 1 Tích phân I ex 1dx bằng: 0 A. e2 1 B. e2 e C. e2 D. e + 1 C©u 24 : Cho các mệnh đề sau: 1 1)Đồ thị hàm số y x 2 nhận Ox làm tiệm cận ngang 2)Hàm số y 2x đồng biến trên R 3) log0,5 (x 1) 0x 2 4)Không có logarit của số âm và số 0 Các câu đúng là: A. 1), 2)và 4) B. 1) và 3) C. 3) D. 2) và 3) C©u 25 : Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: a 0 A. Số phức z = a + bi = 0 b 0 B. Số phức z = a + bi được biểu diễn bằng điểm M(a; b) trong mặt phẳng phức Oxy 16
  17. C. Số phức z = a + bi có số phức đối z’ = a - bi D. Số phức z = a + bi có môđun là a2 b2 C©u 26 : 2 Bất phương trình log1 (2x 4) log1 (x x 6) có nghiệm 3 3 A. 3 x 5 B. 3 x 5 C. 3 x 5 D. 3 x 5 C©u 27 : Nếu log2 a 1 2log4 b thì a.b có giá trị là A. 2 B. 1 C. 0 D. 4 C©u 28 : x 1 2t Cho đường thẳng (d) có phương trình. y 2 t . Hỏi phương trình tham số nào sau đây cũng là z 3 t phương trình tham số của (d) x 1 t x 1 2t x 1 2t x 3 4t A. y 2 t y 2 t C. y 2 4t y 1 2t B. D. z 3 t z 2 t z 3 5t z 4 2t C©u 29 : Cho hình chóp tam giác S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a , cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy và SB = a 5 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABC . a3 3 a3 3 a3 3 A. V = B. V = C. V = a3 3 D. V = 2 6 3 C©u 30 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, mặt phẳng (P) đi qua 3 điểm A(0,2,4), B(1,3,6) và C( 2,3,1) có phương trình là A. 5x y 3z 1 0 B. 2x z 10 0 C. 5x 3z 10 0 D. 5x y 3z 10 0 C©u 31 : 1 Để hàm số f x asin x b thỏa mãn f 1 2 và f x dx 4 thì a, b nhận giá trị : 0 A. a ,b 0 B. a ,b 2 C. a 2 ,b 2 D. a 2 ,b 3 C©u 32 : 1 Phương trình 3x có nghiệm là 9 A. x=-2 B. x=1 C. x=2 D. x=0 x C©u 33 : Phương trình log2 (5 2 ) 2 x có 2 nghiệm là a và b thì a+b+ab là A. 2 B. 3 C. 0 D. 1 C©u 34 : Cho số phức z = a + bi . Số z + z’ luôn là: A. 0 B. Số ảo C. Số thực D. 2 x C©u 35 : Phương trình log4 (3.2 1) x 1 có 2 nghiệm x1, x2 thì tổng x1 x2 là A. 2 B. 6 4 2 C. log2 (6 4 2) D. 4 C©u 36 : Cho khối tứ diện ABCD. Lấy một điểm M nằm giữa A và B, một điểm N nằm giữa C và D. Bằng hai mặt phẳng MCD và NAB ta chia khối tứ diện đã cho thành bốn khối tứ diện: A. AMCN, AMND, AMCD, BMCN B. AMCD, AMND, BMCN, BMND C. BMCD, BMND, AMCN, AMDN D. AMCD, AMND, BMCN, BMND C©u 37 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, mặt phẳng (P) đi qua điểm A 1;0;3 và có vectơ pháp tuyến n 2;0;3 thì phương trình mặt phẳng (P) là A. 2x 3z 11 0 B. 2x 3z 11 0 C. 2x 3z 11 0 D. 2x 3z 11 0 C©u 38 : Khi tăng độ dài tất cả các cạnh của một khối hộp chữ nhật lên gấp đôi thì thể tích khối hộp tương ứng sẽ: 17
  18. A. tăng 6 lần B. tăng 4 lần C. tăng 2 lần D. tăng 8 lần C©u 39 : 4 Giá trị lớn nhất của hàm số y là: x2 2 A. 3 B. 10 C. 2 D. -5 C©u 40 : Tính đạo hàm của hàm số y ln(sinx) 1 A. cotx B. - t anx C. t anx D. sinx C©u 41 : Các điểm cực tiểu của hàm số y x4 3x2 2 là: A. x 1 B. x 0 C. x 1,x 2 D. x 5 C©u 42 : b Biết 2x 4 dx 0 .Khi đó b nhận giá trị bằng: 0 A. b 0 hoặc b 2 B. b 0 hoặc b 4 C. b 1 hoặc b 2 D. b 1 hoặc b 4 C©u 43 : 2 Tích phân K (2x 1)ln xdx bằng: 1 1 1 1 A. K 3ln 2 B. K 2ln 2 C. K D. K = 3ln2 2 2 2 C©u 44 : Số phức liên hợp của số phức z = a + bi là số phức: A. z’ = -a + bi B. z’ = b – ai C. z’ = a – bi D. z’ = -a – bi C©u 45 : Cho hình chóp S.ABC .Trên các đoạn thẳng SA,SB,SC lần lượt lấy ba điểm A ',B ',C ' khác với S . Khẳng định nào sau đây là đúng. V SA ' SB ' SC ' V 1 SA ' SB ' SC ' A. S.ABC = 3. . . B. S.ABC = . . . VS.A ' B 'C ' SA SB SC VS.A ' B 'C ' 3 SA SB SC V SA SB SC V SA ' SB ' SC ' C. S.A ' B 'C ' = . . D. S.A ' B 'C ' = . . VS.ABC SA ' SB ' SC ' VS.ABC SA SB SC C©u 46 : Cho số phức z = 6 + 7i. Số phức liên hợp của z có điểm biểu diễn là: A. (6; 7) B. (-6; 7) C. (6; -7) D. (-6; -7) C©u 47 : Các điểm cực đại của hàm số y 10 15x 6x2 x3 là A. x 1 B. x 2 C. x 5 D. x 0 C©u 48 : Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a 2 , cạnh bên SA vuông góc với mặt đáy và SC = a 5 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD a3 4a3 2a3 A. V = B. V = C. V = 2a3 D. V = 3 3 3 C©u 49 : x 2 Cho hàm số y x 3 A. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác B. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định định C. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ; ) D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ; ) C©u 50 : 1 Tích phân L x 1 x2 dx bằng: 0 1 1 A. L 1 B. L C. L D. L 1 3 4 18
  19. Ma de Cau Dap an 129 1 B 129 2 A 129 3 A 129 4 C 129 5 A 129 6 D 129 7 C 129 8 D 129 9 B 129 10 C 129 11 D 129 12 A 129 13 C 129 14 C 129 15 C 129 16 A 129 17 C 129 18 B 129 19 B 129 20 B 129 21 A 129 22 D 129 23 B 129 24 A 129 25 C 129 26 A 129 27 A 129 28 D 129 29 D 129 30 D 129 31 B 129 32 A 129 33 A 129 34 C 129 35 A 129 36 D 129 37 D 129 38 D 129 39 B 129 40 A 129 41 B 129 42 B 129 43 B 129 44 C 129 45 D 19
  20. 129 46 C 129 47 C 129 48 D 129 49 B 129 50 B 20
  21. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO SÓC TRĂNG KÌ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA 2017 ĐỀ THI THỬ SỐ 4 Môn: TOÁN (Đề gồm có 07 trang) Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Câu 1.Thiết diện qua trục của một hình nón là một tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng a . Tính diện tích xung quanh S xq của hình nón đó. 2 2 2 2 a 2 a A. Sxq 2 a . B. S . C. S 2 a 2 . D. S . xq 2 xq xq 2 3 1 3 1 Câu 2. Hãy rút gọn biểu thức A a . a A. A a2 3 1 . B. A a 1 . C. A a . D. A a2 3 . Câu 3. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào? A. y x4 2x2 . B. y 4x2 2x4 . C. y 4x2 2x4 . D. y x4 2x2 . Câu 4. Cho a,b là những số thực dương. Hãy rút gọn biểu thức 4 1 2 a3 a 3 a3 A 1 3 1 . a4 a4 a 4 1 a A. A a .B. .C. A . D. A . a 1 A a a 1 Câu 5. Đáy của lăng trụ đứng tam giác ABC.A' B 'C ' là tam giác vuông cân tại A có cạnh BC a 2 và biết A' B 3a . Thể tích V của khối lăng trụ đó. a3 3 a3 2 A VB. .C D V V a3 2 V a3 3 2 2 Câu 6. Choa log2 20 . Hãy biểu diễn log20 5 theo a . a 2 a 2 a A. log 5 .B. log 5 .C. .lD.og 5 . log 5 a 2 20 a 20 a 20 a 2 20 Câu 7. Tìm tham số k để phương trình 4x2 (1 x2 ) 1 k có bốn nghiệm thực phân biệt. A. 1 k 1 .B. .C. 0 k 2 . D. 0 k . 1 k 2 Câu 8. Choa,b là các số thực dương. Tìm x , biết log3 x 4log3 a 7log3 b A. x a7b4 .B. .C. x (ab)11 . D. x (ab)2 .8 x a4b7 3 Câu 9. Tính biểu thức A alog a 64 blogb 5 với a,b là hai số thực dương và khác 1. A. A 69 .B. .C. A 189 . D. A a64 b15 A 79 . 1 Câu 10. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y x trên đoạn  1;2 . x 2 1 min y 0 min y 2 9 A mB.i.nC.y. D  1;2  1;2 min y  1;2 2  1;2 4 1 Câu 11. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y x4 2x2 3trên đoạn 0;2 . 4 21
  22. max y 3;min y 0 max y 3;min y 1 max y 2;min y 1 A B.0;2  0;2 . C.0;2. D.0;2 0;2 0;2 max y 3;min y 2 0;2 0;2 . Câu 12. Choa,b là các số thực với 1 a b . Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng ? A. 1 log ab log b a .B. loga b 1 lo .g b a C. logb a log a .b 1 D. logb a 1 log a b. Câu 13. Cho hình chóp S.ABCD có ABCD là hình vuông cạnh 2a , SA  (ABCD) . Góc giữa SC và đáy bằng 600 và M là trung điểm của SB . Tính thể tích V của khối chóp MBCD . 2a3 6 2a2 6 a3 6 8a3 6 A VB. .C D V V V 3 3 3 3 Câu 14. Hỏi hàm số y x3 3x2 5 nghịch biến trên khoảng nào ? A. (2; ) .B. (0;2) .C. ( ;0) .D. ( ;0) và ( 2; ) . Câu 15. Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số y x3 2x2 2x 1 với đường thẳng y 1 x . A 3B. .C 1 D 0 2 Câu 16. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ? 1 1 log2 3 log1 3 A. log3 2 log3 .B. log2 5 .C.log 4 25 l .oD.g3 4 log4 . 2 3 2 Câu 17. Choa,b là các số thực dương, vơí a 1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ? 1 1 1 A. log 2 (ab) 2 2log b . B. log 2 (ab) log b . C. log 2 (ab) log b . D. a a a 2 2 a a 2 a 1 log 2 (ab) log b . a 4 a 2x 5 Câu 18. Tìm tiệm cận đứng của đồ thị hàm số.y 5x 2 5 2 5 2 A. y .B. y .C. x .D. x . 2 5 2 5 1 Câu 19. Tìm x , biết 5x 0 . 125 A. x 5 3 .B. .C. x . 53 D. .x 3 x 3 Câu 20. Cho hàm số y 4x3 3x có đồ thị (C) . Viết tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm uốn của (C) . A yB. .C.3x. D y 3x 2 y 12x y 3x 11 Câu 21. Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số y (x 3)(x2 x 4) với trục 0x . A. 1.B. 3 .C. 2.D. 0 . 1 Câu 22. Tìm x , biết log1 x . 8 3 1 1 A. x .B. .C. . x 2 D. . x x 1 4 2 Câu 23. Cho hàm số y 2x3 6x2 6x 9 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ? A. Hàm số đồng biến trên ¡ . C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ( ;1) và (1; ) . B. Hàm số nghịch biến trên ¡ . D. Hàm số đồng biến trên các khoảng ( ;1) và (1; ) . 2 Câu 24. Hãy tìm hệ số góc k của tiếp tuyến (d) của đồ thị hàm số y x 2x 3 tại điểm x0 2 . A kB. .C. 3. D k 2 k 3 k 0 Câu 25. Biết rằng đường thẳng y 2x 2 cắt đồ thị hàm số y x3 x 2tại điểm duy nhất; kí hiệu (x0 ; y0 ) là tọa độ điểm đó. Tìm y0 . 22
  23. A. y0 2 .B C yD.0 . 4 y0 1 y0 0 Câu 26. Trong không gian, cho ABC vuông tại A , cạnh AB a, AC 3a .Tính độ dài đường sinh l của hình nón, nhận được khi quay ABC xung quanh trục AB . A lB. .C.3.a D. l 2a l a l 2a . Câu 27. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ? 1 log1 7 0 A. log0,8 0,3 0 .B. .lC.og 3 0 . D. . log4 5 0 5 5 2x 1 Câu 28. Cho hàm số y có đồ thị (C) . Hãy viết phường trình tiếp tuyến của đồ thị (C , biết) tiếp x 1 tuyến song song với đường thẳng.(d) : y 3x 2017 A yB. 3x 1 y. 3 x 1 C.1; y 3x 1 . D.y . 3x 11 y 3x 11 Câu 29. Cho hàm số y x4 2x2 3 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ? A. Hàm số đồng biến trên (0; ) .B. Hàm số nghịch biến trên (0; ) . C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ; ) .D. Hàm số đồng biến trên các khoảng ( ;0) và (0; ) . Câu 30. Tìm tập xác định D của hàm số.y (5 3x)0 5 5 3 5 A. D ¡ \  .B. D ( . C. ; ) . D ¡ D.\  . D ¡ \  3 3 5 3 Câu 31. Trong không gian, cho ABC vuông tại A , cạnh AB 4, AC 3 . Tính thể tích Vcủa khối nón khi quay ABC quanh trục AB . A VB. .C.36. D V 12 V 16 V 4 5 log5 4 Câu 32. Tính giá trị của biểu thức A loga a 5 ,0 a 1 . A. A 5 .B. .C. . A 4 D. . A 9 A 1 a b a Câu 33. Rút gọn biểu thức M 5 3 với a,b là những số thực dương. b a b 7 30 7 30 a 30 b 7 b 30 a 7 A. M .B. M .C. . MD. . M b a a b Câu 34. Trong không gian, cho hình vuông ABCD cạnh 2a . Gọi I và Hlần lượt là trung điểm các cạnh AB và CD . Khi quay hình vuông đó quanh trục IH ta được một hình tròn xoay. Tính thể tích V của khối trụ tròn xoay được giới hạn bởi hình trụ nói trên. 1 A VB. .C.2 . a3 D V a3 V a3 V 2 a2 4 Câu 35. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y x4 2x2 3 trên đoạn  3;2 . A B.1.C D.66. 2 11 x m2 m Câu 36. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để giá trị nhỏ nhất của hàm số y trên đoạn x 1 0;1bằng 2 . A mB. 1 ; .C. m; 1 m .D. . 2 m 3 m 4 m 2;m 3 Câu 37. Cho hàm số y x3 3x2 4x 5 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ? A. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 6;0) .B. Hàm số nghịch biến trên ¡ . C. Hàm số đồng biến trên ¡ .D. Hàm số đồng biến trên (0; ) . Câu 38. Hãy viết phương trình tiếp tuyến (d) của đồ thị hàm số y x3 2x 2 tại điểm M (1; 1) . A yB. .C.x . D y x 2 y x y x 2 Câu 39. Từ một tấm tôn hình chữ nhất kích thước 50cm x 240cm , người ta làm các thùng nước hình trụ có 23
  24. chiều cao bằng 50cm theo hai cách sau (xem hình minh họa bên dưới) :  Cách 1: Gò tấm tôn ban đầu thành mặt xung quanh của thùng.  Cách 2: Cắt tấm tôn ban đầu thành hai tấm bằng nhau, rồi gò mỗi tấm đó thành mặt xung quanh của một thùng. Kí hiệu V1 là thể tích thùng gò theo cách 1 và V2 là tổng thể tích của hai thùng gò theo cách 2. Tính tỉ số V 2 . V1 V V 1 V V 1 A B.2 . C.1. D 2 2 2 2 V1 V1 2 V1 V1 4 Câu 40. Cho hàm số y f (x) xác định, liên tục trên¡ và có bảng biến thiên: x -2 0 y ' 0 0 0 y 4 Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ? A. Hàm số đạt cực đại tại x 2 và đạt cực tiểu tại x 0 . B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0 và giá trị nhỏ nhất bằng 4 . C. Hàm số có đúng một cực trị. D. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 0 . 3 2 Câu 41. Tìm điểm cực đại xCĐ của hàm số y x 3x 5 . A. xCĐ 2 . B. xCĐ 0.C. xCĐ 2.D. xCĐ 2. 3x 1 Câu 42.Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y trên đoạn 0;2 . x 3 min y 5 min y 8 1 min y 8 A B.0;2.C D 0;2 min y 0;2 0;2 3 Câu 43. Một hình trụ có bán kính đáy r 5cm và khoảng cách giữa hai đáy bằng 7cm . Tính diện tích toàn phần Stp của hình trụ đó. 2 2 A. Stp 120 .B. .C.Stp 95 . SD.tp 95 . Stp 120 Câu 44. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA  (ABCD) và SA a . Tính diện tích S của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp đó. A. S 4 3 a2 .B. .C.S 3 a2 . D.S 2 3 a . S 6 a2 Câu 45. Tìm tập xác định D của hàm số y (x2 1) 4 . A. D { 1;1}. B. D ( ; 11; ) . C. D ; 1 (1; ) . D. D ¡ \{ 1;1} . 24
  25. Câu 46. Tính đạo hàm của hàm số.y 4 x2 x 4 3 1 A. y ' (x2 x 4) 4 (2x 1) . B. 4 3 1 y ' (x2 x 4) 4 (x 1) . 2 C. y' 4(x2 x 4)3(2x 1) . D. 3 1 y ' (x2 x 4) 4 (2x 1) . 4 Câu 47. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào? A yB. .C. x.D.3 . 3x 1 y x4 3x2 1 y x2 3x 1 y x3 3x 1 Câu 48. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông có cạnh a. Mặt bên SAB là tam giác đều nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy ABCD . Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD . a3 2 a3 3 a3 3 A. V a3 3 . B. V . C. V . D V 2 2 6 Câu 49. Đồ thị trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào? 2x x x x A. y . B. y . C. y . D. y . 1 x x 1 x 1 1 x log1 5 Câu 50. Tính gía trị của biểu thức B e3ln 2 2b b . 38 A. B 18. B. B 1. C. B 2. D B 5 HẾT 25
  26. Đáp án 01. D 14. B 27. C 40. A 02. C 15. B 28. B 41. B 03. C 16. B 29. A 42. C 04. A 17. B 30. D 43. D 05. C 18. D 31. B 44. B 06. B 19. C 32. C 45. D 07. C 20. A 33. A 46. D 08. D 21. A 34. A 47. D 09. B 22. C 35. C 48. D 10. B 23. A 36. B 49. C 11. B 24. B 37. B 50. D 12. D 25. A 38. C 13. A 26. D 39. B 26