150 câu hỏi trắc nghiệm môn Toán Lớp 12 - Trường THPT Đại Ngãi

doc 16 trang nhatle22 4430
Bạn đang xem tài liệu "150 câu hỏi trắc nghiệm môn Toán Lớp 12 - Trường THPT Đại Ngãi", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • doc150_cau_hoi_trac_nghiem_mon_toan_lop_12_truong_thpt_dai_ngai.doc

Nội dung text: 150 câu hỏi trắc nghiệm môn Toán Lớp 12 - Trường THPT Đại Ngãi

  1. 150 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 12 TRƯỜNG THPT ĐẠI NGÃI Câu 1: Đồ thị nào sau f xđây = - xlà3+3 đồx -1 thị hàm số y x3 3x 1 2 4 y y 1 3 -2 -1 2 -5 5 10 O 1 x -1 -1 -2 -5 O 5 1 x -3 -1 f x = x3-3x-1 A. B. -4 -2 4 2 y y f x = x3-3x +1 1 3 -2 -1 -6 -4 2 -5 5 10 O 1 x 1 -1 -2 -1 1 -2 -5 x 5 10 O -3 C. D. -1 -2 -4 3 Câu 2: Cho hàm số y . Chọn phát biểu đúng: -3 2 x -4 A. Đồ- 6thị hàm số có duy nhất 1 tiệm cận đứng B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang C. Đồ thị hàm số có một tiệm cận đứng và một tiệm-6 cận ngang 3 D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x 1 ; tiệm cận ngang y 2 1 Câu 3: Cho hàm số y x3 m x2 2m 1 x 1 Mệnh đề nào sau đây là sai? 3 A. m 1 thì hàm số có hai điểm cực trị B. Hàm số luôn luôn có cực đại và cực tiểu C. m 1 thì hàm số có cực đại và cực tiểu D. m 1 thì hàm số có cực trị 1 1 Câu 4: Hàm số y x3 x2 2x 2 nghịch biến trên khoảng nào? 3 2 19 4 A. ( ; 1) và 2; B. ; và ; 6 3 4 19 C. D. ; 1;2 3 6 x3 2 Câu 5: Cho hàm số y 2x2 3x . Toạ độ điểm cực đại của đồ thị hàm số là 3 3 2 A. 1;2 B. 3; C. D. 1; 2 1;2 3 Trang 1
  2. 3 2 Câu 6: Cho hàm số y 4x mx –3x (Cm ) . Với giá trị nào của tham số m thì đồ thị (Cm ) có hai điểm cực trị x1, x2 thỏa x1 4x2 9 9 A. m 1 hoặc m 1 B. hoặc m m 2 2 2 2 C. m hoặc m D. m 2 hoặc m 2 9 9 3x 1 Câu 7: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y trên đoạn 0;2 x 3 1 1 A. B. 5 C. 5 D. 3 3 Câu 8: Cho hàm số y x3 3x2 2 . Hệ số góc k của tiếp tuyến với đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ bằng -2 là A. k 25 B. k 24 C. k 26 D. k 26 Câu 9: Tìm m để đường thẳng y 4m cắt đồ thị hàm số (C) y x4 8x2 3 tại 4 phân biệt: 13 3 3 13 13 3 A. m B. m C. m D. m 4 4 4 4 4 4 Câu 10: Phương trình tiếp tuyến với đồ thị y x3 4x2 2 tại điểm có hoành độ bằng 1 là: A. y 5x 4 B. y 5x 4 C. y 5x 4 D. y 5x 4 3mx m Câu 11: Cho hàm số y . Với giá trị nào của tham số m thì đường tiệm cận đứng, x 1 tiệm cận ngang của đồ thị hàm số cùng hai trục tọa độ tạo thành một hình chữ nhật có diện tích bằng 6. 1 A. m 2 B. m C. D.m 1 m 2 2 2 1 1 1 2 2 y y Câu 12: Kết quả rút gọn của biểu thức x y 1 2 là: x x A. x B. 2x C. x 1 D. x 1 Câu 13: Giải phương trình 9x 8.3x 15 0 ta được: x 1 x 3 x 1 A. B. C. D. x log3 5 x log5 3 x 5 x log3 5 Câu 14: Hàm số y log2a 1 x nghịch biến trong khoảng 0; khi 1 1 1 A. a 1 và B.a a 0 C. a 0 D. a 2 2 2 2 Câu 15: Giải bất phương trình log 1 x 3x 2 1 2 A. x ;1 B. C.x 0;2 D.x 0;1  2;3 x 0;2  3;7 Câu 16: Hàm số y ln x2 x 2 x có tập xác định là: A. ; 2 B. C. 1; D. ; 2  2; 2;2 Câu 17: Cho log2 20 a tính log20 5 theo a . Kết quả là 2 a 1 a a 2 2 a A. B. C. D. a a a 2a x Câu 18: Giải phương trình 3 0 A. x 3 B. x 0 C. D.x vô1 nghiệm Trang 2
  3. Câu 19: Hàm số nào sau đây là hàm nghịch biến x x 5 A. y B. y C. D.y ln x y log 1 x 3 2 2 2 2 Câu 20: Giải phương trình log2 x log2 x 3 0 . 1 1 A. x và x 8 B. x 1 và x 3 C. x và x 3 D. vô nghiệm 2 2 Câu 21: Một nguời gửi tiết kiệm đ10 vào.000 ngân.000 hàng ĐN với lãi suất 8,4% năm và lãi hàng năm đuợc nhập vào vốn, hỏi sau bao nhiêu năm ngưòi đó thu đuợc 20.000.000 đ? A. 6 B. 7 C. 8D. 9 2 3 Câu 22: Tìm nguyên hàm của hàm số x 2 x dx x x3 4 x3 4 A. 3ln x x3 C B. 3ln x x3 3 3 3 3 x3 4 x3 4 C. 3ln x x3 C D. 3ln x x3 C 3 3 3 3 Câu 23: Giá trị m để hàm số F(x) mx3 (3m 2)x2 4x 3 là một nguyên hàm của hàm số f (x) 3x2 10x 4 là: A. m 3 B. m 0 C. m 1 D. m 2 4 1 sin3 x Câu 24: Tính tích phân dx 2 sin x 6 3 2 3 2 2 3 2 3 2 2 2 A. B. C. D. 2 2 2 2 e Câu 25: Tính tích phân x.ln xdx 1 1 1 1 1 A. e2 1 B. e2 C. e2 1 D. e 1 4 4 4 4 Câu 26: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y 2 x2 và y x 9 11 A. 5 B. 7C. D. 2 2 Câu 27: Kí hiệu (H) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y 2x x2 và y 0 . Tính thể tích vật thể tròn xoay được sinh ra bởi hình phẳng đó khi nó quay quanh trục Ox 16 17 18 19 A. B. C. D. 15 15 15 15 Câu 28: Cho số phức z (2 i).i ( 3 2i) phát biểu nào sao đây là đúng? A. Số phức z có phần thực bằng 2 và phần ảo bằng 4i B. Mô đun của số phức z bằng 2 3 C. Số phức liên hợp của z là z 2 4i D. Trong mặt phẳng Oxy điểm biểu diễn số phức z là M ( 2;4) Câu 29: Tìm số phức z thõa mãn: 2 i 1 i z 4 2i A. z 1 3i B. z 1 3i C. D.z 1 3i z 1 3i 2 Câu 30: Gọi z1, z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 2z 10 0 . Tính giá trị của biểu 2 2 thức A z1 z2 . A. 15. B. 17. C. 19.D. 20 Trang 3
  4. 2 1 3i Câu 31: Cho số phức z thỏa mãn: z . Tìm môđun của số phức z iz . 1 i A. 8 2 B. 8 3 C. D.4 2 4 Câu 32: Cho số phức z thõa mãn: (2 3i)z (4 i)z (1 3i)2 . Xác định phần thực và phần ảo của z. A. Phần thực – 2 ; Phần ảo 5i .B. Phần thực – 2 ; Phần ảo 5. C. Phần thực – 2 ; Phần ảo 3. D. Phần thực – 3 ; Phần ảo 5i . Câu 33: Trong mp tọa độ Oxy, tìm tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn: z i 1 i z . A. Tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z là đường tròn tâm I(2, –1), bán kính R 2 . B. Tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z là đường tròn tâm I(0, 1), bán kính R 3 . C. Tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z là đường tròn tâm I(0, –1), bán kính R 3 . D. Tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z là đường tròn tâm I(0, –1), bán kính R 2 . Câu 34: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , gọi M là điểm biểu diễn cho số phức z 3 4i , M ' là 1 i điểm biểu diễn cho số phức w .z . Tính diện tích tam giác OMM ' 2 25 25 15 15 A. S . B. S C. S D. S OMM' 4 OMM' 2 OMM' 4 OMM' 2 Câu 35: Cho hình chóp S.ABCD. Lấy một điểm M thuộc miền trong tam giác SBC. Lấy một điểm N thuộc miền trong tam giác SCD. Thiết diện của hình chóp S.ABCD với (AMN) là: A. Hình tam giácB. Hình tứ giác C. Hình ngũ giác D. Hình lục giác Câu 36: Cho khối chóp đều S.ABC có cạnh đáy bằng a, tính thể tích khối chóp S.ABC biết cạnh bên bằng a là: a3 2 a3 3 a3 a3 A. V , B. V , C. V , D. V S.ABC 12 S.ABC 6 S.ABC 12 S.ABC 4 Câu 37: Cho lăng trụ ABCD.A 1B1C1D1 có đáy ABCD là hình chữ nhật. AB = a, AD = a 3 . Hình chiếu vuông góc của điểm A1 trên mặt phẳng (ABCD) trùng với giao điểm AC và BD. Góc 0 giữa hai mặt phẳng (ADD1A1) và (ABCD) bằng 60 . Tính khoảng cách từ điểm B1 đến mặt phẳng (A1BD) theo a là: a 3 a 3 a 3 a 3 A. B. C. D. 2 3 4 6 Câu 38: Cho khối chóp S.ABCD có ABCD là hình vuông cạnh 3a. Tam giác SAB cân tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể tích khối chóp S.ABCD biết góc giữa SC và (ABCD) bằng 600. 9a3 15 A. B.V 18a3 3 C.V D.V 9a3 3 V 18a3 15 S.ABCD S.ABCD 2 S.ABCD S.ABCD Câu 39: Gọi S là diện tích xung quanh của hình nón tròn xoay được sinh ra bởi đoạn thẳng AC’ của hình lập phương ABCD.A’B’C’D’ có cạnh b khi quay xung quang trục AA’. Diện tích S là: A. b2 B. b2 2 C. D. b 2 3 b2 6 Câu 40: Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’ có cạnh bằng a, một hình nón có đỉnh là tâm của hình vuông ABCD và có đường tròn đáy ngoại tiếp hình vuông A’B’C’D’. Diện tích xung quanh của hình nón đó là: a 2 3 a 2 2 a 2 3 a 2 6 A. B. C. D. 3 2 2 2 Trang 4
  5. Câu 41: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A'B'C' có đáy ABC là tam giác vuông tại A, AC a, ACB 600 . Đường chéo BC' của mặt bên (BB'C'C) tạo với mặt phẳng mp AA 'C'C một góc 300. Tính thể tích của khối lăng trụ theo a là: 4 6 2 6 6 A. B.V a3 C.V a3 6 D.V a3 V a3 3 3 3 Câu 42: Một hình hộp chữ nhật nội tiếp mặt cầu có độ dài ba kích thước là 5,7, .8 Khi đó bán kính r của mặt cầu bằng: 138 138 A. B. 138 C. 2 69 D. 2 3 Câu 43: Cho đường thẳng đi qua điểm M 2;0; 1 và có vectơ chỉ phương a (4; 6;2) Phương trình tham số của đường thẳng là: x 2 4t x 2 2t x 2 2t x 4 2t A. y 6t B. y 3t C. y 3t D. y 6 3t z 1 2t z 1 t z 1 t z 2 t Câu 44: Mặt cầu (S) có tâm I 1;2;1 và tiếp xúc với mặt phẳng (P) : x 2y 2z 2 0 A. x 1 2 y 2 2 z 1 2 3 B. x 1 2 y 2 2 z 1 2 9 C. x 1 2 y 2 2 z 1 2 3 D. x 1 2 y 2 2 z 1 2 9 Câu 45: Mặt phẳng chứa 2 điểm A(1;0;1) và B 1;2;2 và song song với trục Ox có phương trình là: A. B.x 2z 3 0 C.y 2z 2 0 ; D.2y z 1 0 x y z 0 Câu 46: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz cho A 2;0;0 ; B 0;3;1 ; C 3;6;4 . Gọi M là điểm nằm trên cạnh BC sao choMC 2MB . Độ dài đoạn AM là: A. 3 3 B. C.2 7 D.2 9 30 x 3 y 1 z Câu 47: Tìm giao điểm của d : và (P) : 2x y z 7 0 1 1 2 A. M 3; 1;0 B. M 0;2; 4 C. M 6; 4;3 D. M 1;4; 2 x y 1 z 2 Câu 48: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : và mặt 1 2 3 phẳng (P) : x 2y 2z 3 0 . Tìm tọa độ điểm M có tọa độ âm thuộc d sao cho khoảng cách từ M đến (P) bằng 2. A. B.M 2; 3; 1 C.M 1; 3; 5 D.M 2; 5; 8 M 1; 5; 7 Câu 49: Trong không gian Oxyz cho A 0;1;0 , B 2;2;2 , C 2;3;1 và đuờng thẳng x 1 y 2 z 3 d : . Tìm điểm M thuộc d để thể tích tứ diện MABC bằng 3. 2 1 2 3 3 1 15 9 11 3 3 1 15 9 11 A. M ; ; , M ; ; B. M ; ; , M ; ; 2 4 2 2 4 2 5 4 2 2 4 2 3 3 1 15 9 11 3 3 1 15 9 11 C. M ; ; , M ; ; D. M ; ; , M ; ; 2 4 2 2 4 2 5 4 2 2 4 2 Câu 50: Tìm tọa độ điểm H là hình chiếu vuông góc của điểm A(1; 1;2) trên mặt phẳng (P) : 2x y 2z 11 0 A. H ( 3;1; 2) B. H (3;1; 2) C. H ( 3; 1;2) D. H (3;1;2) HẾT Trang 5
  6. ĐỀ 02 SỞ GD&ĐT SÓC TRĂNG ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2016-2017 TRƯỜNG THPT ĐẠI NGAI Môn: Toán TỔ: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút x Câu 1: Hàm số y có các đường tiệm cận là: x x3 A. y = 1; x = 0 B. y = 0; x = 0 C. y = 0; x = 0; x 1 D. x = 0 ; y = 0 Câu 2: Trong các hàm số sau hàm nào có tiệm cận đứng là x = -2 và tiệm cận ngang là y+1=0 x 2 1 x 1 x 1 A. y B. y C.y 3 D. y x 1 x 2 x x 2 2x 3x2 2 Câu 3: Hàm số y có tiệm cận ngang là : 5x x2 1 2 2 3 2 2 A. y ; y B. y ;x 5 4 5 5 2 3 2 3 2 3 2 3 C. y ; y D. y ; y 6 4 6 6 Câu 4 : Để hàm số y x4 m 2 x2 1 (trong đó m là tham số) có 3 cực trị thì A. m 2 B. m 2 C. m 2 D. m 2 2x3 x2 2 Câu 5: Hàm số y x 1 nhận điểm nào sau đây làm tâm đối xứng 5 3 5 5 1271 5 1271 5 1271 5 1271 A. I ; B. I ; C. I ; D. I ; 18 1458 18 1458 18 1458 18 1458 Câu 6: Hàm số nào sau đây nhận điểm I 3;2 làm tâm đối xứng 1 2x x 1 1 1 A. y B.y C. y 2 D. y 3 x 3 2x 6 x 3 x 3 Câu 7: Hàm số y x3 3x2 1 có giá trị cực đại là A. 1 B.3 C. 3 D. 1 Câu 8. Điểm cực đại của đồ thị hàm số y x3 6x2 9x là: A. 1;4 B. 3;0 C. 0;3 D. 4;1 x 1 Câu 9 :Cho hàm số y . Chọn phương án đúng trong các phương án sau 2x 1 1 11 1 A. min y B. max y 0 C. min y D. max y  1;2 2  1;0 3;5 4  1;1 2 Câu 10: Hàm số y x3 3x2 mx đạt cực tiểu tại x=2 khi : A. m 0 B. m 0 C. m 0 D. m 0 x2 Câu 11:Cho hàm số y . Khoảng cách giữa hai điểm cực trị của đồ thị hàm số bằng: x 1 Trang 6
  7. A. 10 B. 4 C. 13 D. 2 5 Câu 12: Số giao điểm của đồ thị hàm số y x 3 x2 x 4 với trục hoành là A .2 B .3 C . 0 D. 1 Câu 13: Cho hàm số y = –x3 + 3x2 – 3x + 1 mệnh đề nào sau đây là đúng? A. Hàm số luôn nghịch biến B. Hàm số luôn đồng biến C. Hàm số đạt cực đại tại x = 1 D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1 Câu 14: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào trong các hàm số dưới đây?. x 0 2 y’ - 0 + 0 - y 3 - 1 A. y x 3 3x 2 1 B. y x 3 3x 2 1 C. y x 3 3x 2 1 D. y x 3 3x 2 1 Câu 15: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x3 2x2 x tại điểm A 1;0 là: A. y 0 B. y 1 C. y x D. y x x 2 1 Câu 16: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tại điểm B 1; có hệ số góc là: 2 3x 5 8 8 A. 6 B. C. -6 D. 25 25 15 25 2 3 1 Câu 17: Dạng rút gọn của biểu thức A a 5 a 5 .a16 là: 3 15 97 241 2 16 A.a8 B. a16 C. a16 a 16 D. a 8 a15 b a Câu 18: Biểu thức B 5 3 với a,b 0 được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: a b 2 15 2 15 a 15 a 2 b 15 b 2 A. B. C. D. b b a a 11 9 Câu 19: Nếu log x 1 log a log b với a,b>0 thì x bằng: 5 3 5 7 5 11 11 9 9 a 3 5a 3 a 7 5a 7 A.x 9 B. x 9 C. x 11 D. x 11 b 7 b 7 b 3 b 3 log 6.log 7 Câu 20: Biểu thức D 7 8 được rút gọn là: log8 6 A.log7 2 B.0 C.1 D.2 Câu 21: Cho a 5lg 0.11 ,b 0,5 ln 0,3 . So sánh a và b A. a=b B. a<b C. b<a D. a2 b 3 Câu 22: Cho hàm số y 1 x 2 . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: Trang 7
  8. A. Có tập xác định là D ¡ \ 1 B. Hàm số trên luôn đồng biến. C. Hàm số không có tiệm cận 1 / 3 D. Hàm số có đạo hàm là y 1 x 2 2 2 Câu 23: Tập xác định của hàm số y log2 x 2x 3 là: A.D ; 13; B. D ; 1  3; C. D  1;3 D. D 1;3 Câu 24: Tập xác định của hàm số y log2 4 x 1 là: A. ;4 B. ;2 C. ;2 D.2;4 Câu 25: Cho hàm số f x x2 ln x thì f / 1 bằng: A.4 B.2 C.0 D.1 cos x / Câu 26: Cho hàm số f x e .sinx thì f bằng: 2 A. 1 B. -1 C. 2 D. -2 Câu 27: Đạo hàm của hàm số f x x 1 .e 2x là : A.f / x e 2x 2x 3 B. f / x e 2x 3 2x C. f / x e2x 2x 3 D. f / x e2x 3 2x Câu 28 : Cho hàm số f x x x Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau : x. f / x f x x. f / x f x A. x B. x x ln 1 x ln 1 x. f / x f x x. f / x f x C. x D. x x ln 1 x ln 1 Câu 29: Phương trình 3x 1 18.3 x 29 có tổng các nghiệm là: A. 1 log3 2 B. log3 2 1 C.log2 3 1 D.1 log3 2 x2 x x x 5 Câu 30: Nếu phương trình 3.25 2.49 5.35 có hai nghiệm x1, x2 và x1 x2 thì x1 7 bằng: 3 2 A. B.0 C.-1 D. 2 3 1 Câu 31: Phương trình log x 10 log x2 2 log 4 có nghiệm là: 2 A.x 5; x 5 5 B. x 5; x 5 5 C. x 5; x 5 5 2 D. x 5; x 5 5 2 2 Câu 32: Phương trình log2 x 4.log2 x 5 0 có tích hai nghiệm là: 1 1 A. B. C. 16 D. -16 16 16 2 Câu 33: Tìm số thực x thỏa log0,8 x x 1 log0,8 2x 5 và x 0 5 5 1 17 1 17 1 17 A. x ; B. x ; C.x ; D. ; 2 2 2 2 2 1 log x 1 Câu 34: Bất phương trình 4 có nghiệm là: 1 log2 x 2 1 1 1 A. 0; B.0; C. 2; D. 0;  2; 2 2 2 Trang 8
  9. Câu 35: Hàm số f (x) x(1 x)10 có nguyên hàm là: (x 1)12 (x 1)11 (x 1)12 (x 1)11 A. F(x) C B. F(x) C 12 11 12 11 (x 1)11 (x 1)10 (x 1)11 (x 1)10 C. F(x) C D. F(x) C 11 10 11 10 Câu 36: Tính cos5x.cos3xdx 1 1 1 1 A. sin8x sin 2x C B. sin8x sin 2x 16 4 2 2 1 1 1 1 C. sin8x sin 2x D. sin8x sin 2x 16 4 16 4 e Câu 37: Kết quả của tích phân x ln xdx bằng: 1 e2 1 e2 1 e2 1 e2 1 A. B. C. D. 4 4 3 3 ex e x Câu 38: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y ; y 0; x 1; x 1 là: 2 e2 1 e2 1 e2 1 e2 1 A. B. C. D. 2 2 e e Câu 39: Thể tích vật thể tròn xoay sinh ra khi quay xung quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi các đường y xex ; y 0; x 0; x 1 là: e2 1 e2 1 e2 1 e2 1 A. B. C. D. 4 4 4 4 Câu 40: Số nào sau đây là số thuần ảo: A. 1+2i B. 1-2i C. 1 D. 2i Câu 41: Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. Số phức z = a+bi a,b ¡ có điểm biểu diễn là: M a;b B. Số phức z a bi , a,b ¡ có môđun là z a2 b2 C. Số phức z a bi 0 a b 0 D. Số phức z a bi có số đối là: z / a bi 2 3i 1 Câu 42: Cho số phức z thỏa 1 3i z 1 thì w z z2 z3 là: 1 i 2 A. 953 1111i B. 953 1111i C. 953 1111i D. 953 1111i Câu 43: Phần thực của z thỏa 1 i 2 2 i z 8 i 1 2i z là: A. -6 B. -3 C. 2 D. -1 Câu 44: Cho hình chóp S.ABC có SA  ABC , tam giác ABC vuông tại B, AB a, AC a 3 . Tính thể tích khối chóp S.ABC biết rằng SB a 5 a3 2 a3 6 a3 6 a3 15 A. V B. V C. V D. V S.ABC 3 S.ABC 4 S.ABC 6 S.ABC 6 Câu 45: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, hai mặt phẳng SAB và SAD cùng vuông góc với đáy. Tính thể tích khối chóp S.ABCD biết SC a 3 a3 3 a3 3 a3 A. V B. V C. V a3 D. V S.ABCD 9 S.ABCD 3 S.ABCD S.ABCD 3 Câu 46: Cho lăng trụ đứng ABC.A1B1C1 có đáy là tam giác vuông cân tại B với BA BC 2a . 0 Tính thể tích khối lăng trụ biết A1BC tạo với đáy một góc 30 . Trang 9
  10. 4 3a3 a3 4 3 A. V 6a3 B. V 4 3a3 C. V D. V ABC.A1B1C1 ABC.A1B1C1 ABC.A1B1C1 9 ABC.A1B1C1 3 Câu 47: Cho mặt phẳng đi qua 2 điểm E(4, -1, 1); F(3, 1, -1) và song song với trục Ox. Phương trình nào sau đây là phương trình tổng quát của : A. x + y = 0 B. y + z = 0 C. x + y + z = 0 D. x + z = 0 Câu 48 :Lập phương trình của mặt phẳng đi qua điểm A(1, 2, 3) và song song với mặt phẳng  : x 4y z 12 0 A. x – 4y + z + 4 = 0 B. x – 4y + z – 4 = 0 C. x – 4y + z – 12 = 0 D. x – 4y + z + 3 = 0 x 2 2t Câu 49: Cho đường thẳng d có phương trình tham số: y 3t z 3t 5 Phương trình nào sau đây là phương trình chính tắc của d: x 2 y z 5 x 2 y z 3 A. B. 2 3 3 2 3 5 C. x – 2 = y = z + 3 D. x + 2 = y = z – 3 x 12 y 9 z 1 Câu 50 : Tìm toạ độ giao điểm M của đường thẳng d : và mặt phẳng 4 3 1 : 3x 5y z 2 0 A. (1, 0, 1) B. (0, 0, -2) C. (1, 1, 6) D. (12, 9, 1). Trang 10
  11. ĐỀ 3 SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO SÓC TRĂNG KỲ THI THPT QUỐC GIA 2017 TRƯỜNG THPT ĐẠI NGÃI MÔN: TOÁN TỔ TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút; Câu 1: Cho hàm số . Giá trị cực tiểu của hàm số là: A. B. C. D. Câu 2: Hình vẽ sau đây là đồ thị của hàm số nào: A. . B. . C. . D. Câu 3: Nhìn vào bảng biến thiên sau và cho biết các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. Hàm số có giá trị cực đại là . B. Hàm số đạt cực đại tại . C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng và . D. Hàm số có 2 cực trị. Câu 4: Cho hàm số . Giá trị của tham số để hàm số đồng biến trên là: A. B. C. D. Câu 5: Cho hàm số . Hỏi hàm số đồng biến trên các khoảng nào? A. và B. C. D. và Câu 6: Cho hàm số . Trong các khẳng định sau đây, khẳng đình nào đúng về hàm số đã cho. A. Hàm số có 2 tiệm cận đứng. B. Hàm số có tiệm ngang . Trang 11
  12. C. Hàm số có 2 tiệm cận ngang. D. Hàm số có tiệm cận đứng . Câu 7: Cho hàm số có và . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng. A. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận đứng. B. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận ngang. C. Đồ thị hàm số có đúng một tiệm cận ngang. D. Đồ thị hàm số có đúng một tiệm cận đứng. Câu 8: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để hàm số có ba cực trị tạo thành một tam giác có diện tích bằng A. B. C. D. Câu 9: Tọa độ các giao điểm của đường thẳng và đồ thị hàm số là: A. và B. và C. và D. và Câu 10: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn . A. B. C. D. Câu 11: Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. B. C. D. Câu 12: Giải phương trình ta được nghiệm. A. B. C. D. Câu 13: Tập xác định của hàm số là: 5 5 5 5 A. ; B. ; C. ; D. ; 3 3 3 3 Câu 14: Phương trình có tập nghiệm là: A. B. C. D. Câu 15: Đặt . Hãy tính giá trị biểu thức . A. B. C. D. . Câu 16: Giải bất phương trình . A. B. C. D. Câu 17: Tính đạo hàm của hàm số . A. B. C. D. Câu 18: Cho các số thực dương với . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. B. C. D. Câu 19: Tính đạo hàm của hàm số với điều kiện xác định của nó. A. B. C. D. Câu 20: Cho hai số thực và thỏa mãn . Khẳng định nào sau đây đúng? Trang 12
  13. A. B. C. D. Câu 21: Tìm nguyên hàm của hàm số . A. C. D. B. Câu 22: Tính tích phân A. B. C. D. Câu 23: Tính thể tích vật thể tròn xoay thu được khi quay hình giới hạn bởi đồ thị hàm số và trục hoành xung quanh . A. B. C. D. Câu 24: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số và đồ thị hàm số . A. B. C. D. Câu 25: Tính tích phân A. B. C. D. Câu 26: Viết công thức tính diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đường cong , trục và hai đường thẳng , biết rằng là hàm đồng biến trên khoảng và thuộc khoảng là giao điểm duy nhất của và trên khoảng . A. B. C. D. Câu 27: . Cho số phức thỏa mãn . Hỏi điểm biểu diễn của là điểm nào trong các điểm ở hình bên dưới? A. Điểm B. Điểm C. Điểm D. Điểm Câu 28: Cho số phức và . Tính môđun của số phức . A. B. C. D. Câu 29: Cho số phức thỏa mãn . Tập hợp các điểm biểu diễn số phức thỏa mãn điều kiện đã cho là đường tròn có phương trình. Trang 13
  14. A. B. C. D. Câu 30: Cho số phức . Tìm số phức . A. B. C. D. Câu 31: Cho số phức . Tìm phần thực và phần ảo của . A. Phần thực bằng và phần ảo bằng . B. Phần thực bằng và phần ảo bằng . C. Phần thực bằng và phần ảo bằng . D. Phần thực bằng và phần ảo bằng . Câu 32: Kí hiệu và là bốn nghiệm phức của phương trình . Tính tổng . A. B. C. D. Câu 33: Cho lăng trụ có đáy là tam giác vuông tại , biết . Hình chiếu vuông góc của lên mặt phẳng trùng với trung điểm của ; góc giữa và mặt đáy bằng . Tính thể tích của lăng trụ . A. B. C. D. Câu 34: Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông cân tại , cạnh ; gọi lần lượt là trung điểm của ; vuông góc với mặt đáy, .Tính thể tích của khối chóp . A. B. C. D. Câu 35: Cho tứ diện đều cạnh . Tính thể tích của tứ diện. A. B. C. D. Câu 36: Trong không gian, cho tam giác vuông tại ; quay tam giác xung quanh trục . Tính diện tích xung quanh hình nón. A. B. C. D. Câu 37: Trong không gian, cho hình chữ nhật có . Quay hình chữ nhật đó xung quanh trục , ta được một hình trụ. Tính diện tích toàn phần của hình trụ đó. A. B. C. D. Câu 38: Cho hình chóp có đáy là tam giác đều cạnh , mặt bên là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy. Tính khoảng cách từ đến . A. B. C. D. Câu 39: Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , vuông góc với mặt đáy, . Tính thể tích của khối cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho. A. B. C. D. Câu 40: Trong không gian với hệ tọa độ , cho đường thẳng có phương trình: Xét mặt phẳng , là tham số thực. Tìm tất cả các giá trị để mặt phẳng song song với đường thẳng . A. B. C. D. Câu 41: Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm và đường thẳng có phương trình: Trang 14
  15. Viết phương trình của mặt phẳng đi qua và chứa đường thẳng . A. B. C. D. Câu 42: Trong không gian cho mặt phẳng và mặt cầu Tính khoảng cách từ tâm của mặt cầu tới . A. B. C. D. Câu 43: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu Tìm tọa độ tâm và bán kính của mặt cầu . A. và B. và C. và D. và Câu 44: Trong không gian với hệ tọa độ , cho đường thẳng và đường thẳng ( là tham số thực). Giá trị tham số để và cắt nhau. A. B. C. D. Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu Mặt phẳng cắt mặt cầu theo một đường tròn có tâm là và bán kính . Tọa độ tâm và bán kính của là: A. và B. và C. và D. và Câu 46: Trong không gian với hệ tọa độ cho ba điểm . Viết phương trình mặt phẳng . A. B. C. D. Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm đường thẳng và mặt phẳng Viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua vuông góc với và song song với . A. B. C. D. Câu 48: Trong không gian với hệ tọa độ cho đường thẳng . Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của ? A. B. C. D. Câu 49: Một nhà máy sản xuất sản phẩm mỗi ngày với chi phí: với giá bán mỗi sản phẩm đồng. Hãy xác định số sản phẩm nhà máy sản xuất mỗi ngày để lợi nhuận của nhà máy cao nhất? A. B. C. D. Trang 15
  16. Câu 50: Một người vay ngân hàng với số tiền là 50 000 000 đồng, mỗi tháng trả góp cho ngân hàng 1000 000 đồng trong tháng và phải chịu lãi suất của số tiền chưa trả là 0,4%/ tháng. Hỏi sau bao lâu người ấy trả hết nợ? A. B. C. D. HẾT ĐÁP ÁN ĐỀ 1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A C B D D B D B A A D A C B C C C D C A 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 D A C B A C A D D D D B D A B A A A D C 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B A C B B C A B A A ĐỀ 2 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 B B C B D C B B B A D D A A A B C B B C 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 B C B C D B B C D D D A B D A A A C B D 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D A C A D D D A A B ĐỀ 3 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A C B D D C A A C B C A A B C C D C B A 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 B D C A A C D D A B B D C A C A A D D B 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B B D C A D B D B A Trang 16